CTCP Thống Nhất (bax)

36.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,88318,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,88318,66618,67417,76721,42615,85621,30415,93623,14220,10924,481164,55794,92318,91834,45823,60628,173248,64317,76216,720
4. Giá vốn hàng bán8,7837,3968,0697,44210,5519,3449,0389,55818,10211,41915,71699,76459,9348,83620,13312,96217,63694,98010,5739,339
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,10011,27010,60510,32510,8756,51212,2666,3785,0408,6908,76564,79434,98910,08314,32410,64510,536153,6637,1887,380
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,3336504,6231,7679,70988211,1671,2635,6491,5626,0541,3135,1481,6747,4901,6218,5481,7768,6541,758
7. Chi phí tài chính22
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,5124,7564,1644,6918,8964,0134,0615,22611,0495,8944,1125,0049,5524,0194,5445,9718,6964,3375,8674,067
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,9217,16311,0647,40111,6883,38219,3722,416-3604,35910,70761,10230,5837,73817,2706,29510,386151,1029,9755,072
12. Thu nhập khác9911393251132226,769326112480575,3118391,509564725731
13. Chi phí khác411-551891852798
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9510298211-1882-83226,76947112480575,3118391,501564725731
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,0167,26511,1627,42111,6893,19419,3742,333-33811,12710,75461,21431,0637,79522,5817,13411,887151,66510,7005,802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7841,5392,3291,6242,4388123,8866768742,3492,24312,6212,1341,0093,8841,2031,56930,2391,745902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại33333333333333333333
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7871,5412,3321,6262,4418153,8886798762,3522,24612,6242,1361,0123,8861,2051,57230,2421,748904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,2295,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,2295,7248,8305,7959,2492,37915,4851,654-1,2148,7768,50848,59028,9276,78418,6945,92910,315121,4238,9524,898

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn300,182301,526314,423320,396270,287274,990280,256316,279306,303335,795342,157345,099363,075390,543440,440439,812401,432422,264329,299339,986
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,09613,89524,66537,1086,50215,58414,75127,32786,14784,83448,36566,61353,79776,16660,92486,45690,06297,06752,61482,988
1. Tiền1,0961,8951,8651,6081,5021,0841,7511,3272,6471,5912,1652,8132,0974,3667,0063,1712,8183,3672,9614,888
2. Các khoản tương đương tiền9,00012,00022,80035,5005,00014,50013,00026,00083,50083,24346,20063,80051,70071,80053,91883,28587,24493,70049,65378,100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn211,400225,400218,300208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn211,400225,400218,300208,300219,000221,500226,600257,600183,500217,200255,000259,900227,900218,900303,900305,000267,700284,200266,700248,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,3933,95813,40017,20230,56024,05125,05116,61119,10216,90520,54216,70411,0815,70511,5185,5638,7505,0329,4897,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,0071,3767,80314,74914,44015,47714,80614,85915,37715,19814,62115,8576,6612,7383,9861,7871,7052,7612,1152,556
2. Trả trước cho người bán40447866350137350238882458351,004180432618567372284266224141
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,9822,1054,9331,95215,7478,07210,2081,6643,4808724,9176683,9882,3496,9653,4046,7612,0057,1494,822
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho57,62857,62857,62857,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
1. Hàng tồn kho57,62857,62857,62857,62813,85413,85413,85414,74115,90616,85618,2491,88269,56089,54563,08242,79334,61435,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,6656454301593711,64917372271,0153064961,280
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,66564542913711,6491687148306496
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15850791,0151,280
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn424,146414,790408,981407,158454,543452,959455,370458,058461,454444,836435,716460,831465,298466,891470,775470,021467,183454,879548,823549,432
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định23,84424,55524,65924,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,778
1. Tài sản cố định hữu hình23,84424,55524,65924,66425,52026,34327,20726,76427,61928,28729,15029,78830,64130,54731,37432,16032,98330,54431,12331,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư113,979116,447118,339120,795162,918165,666167,323146,829115,946118,293120,643117,630119,978122,330124,682124,873127,219124,961127,266129,572
- Nguyên giá218,218218,218217,644217,644258,292258,353257,276234,078200,793200,793200,793195,413195,413195,413195,413193,208193,208188,671188,671188,671
- Giá trị hao mòn lũy kế-104,239-101,771-99,305-96,850-95,374-92,687-89,953-87,249-84,847-82,500-80,150-77,783-75,435-73,083-70,731-68,335-65,989-63,711-61,405-59,099
IV. Tài sản dở dang dài hạn157,963144,097136,095131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang157,963144,097136,095131,378135,141129,467128,427151,139183,623163,167150,366176,685176,685175,309175,273173,613166,881158,503248,338244,858
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác128,360129,691129,888130,321130,964131,484132,413133,326134,267135,089135,558136,728137,995138,705139,447139,375140,100140,871142,095143,224
1. Chi phí trả trước dài hạn128,035129,364129,558129,989130,629131,146132,073132,984133,921134,741135,207136,375137,639138,347139,087139,012139,734140,503141,725142,851
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại325328330333335338340343345348350353355358361363366368371373
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN724,328716,316723,404727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả513,891495,216503,928516,752514,175510,142520,198533,394522,671534,330540,349535,913601,957659,945720,510630,460589,029581,648704,051724,299
I. Nợ ngắn hạn58,91237,30942,29850,86245,04837,32544,23053,59039,36447,17582,50074,248136,799189,873249,797155,699141,379144,374264,526281,204
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,0803,2133,1871,2304,3602,7602,4317,21817,6399,4125,58914,63413,93413,90713,51110,81410,4224,1392,4863,521
4. Người mua trả tiền trước2,461811,0261602353043,667102,691139,193118,77688,33237,0617,0227
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,9844,6802,3571,6503,0346,2255,7201,6451,6717,7202,29612,6001,6507,1047,8613,4793,83632,4901,801887
6. Phải trả người lao động374
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7502,8702,8952,8952,8952,8952,8952,8952,8952,89513
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15,29126,46331,19241,58415,42723,11630,41638,09515,34224,77228,62637,69515,62624,97131,83737,35014,26252,74226,99933,874
11. Phải trả ngắn hạn khác18,1062,2432,2252,07018,1541,7962,2301,6341,6301,94642,5792,0122,2964,08976,76414,67475,43047,624232,646242,332
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,043
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6157031,5861,4581525345361871962127466036091,0491,050355356588589
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn454,979457,907461,630465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn454,979457,907461,630465,890469,127472,817475,968479,804483,308487,155457,849461,665465,158470,072470,713474,762447,650437,274439,525443,095
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu210,437221,100219,476210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119
I. Vốn chủ sở hữu210,437221,100219,476210,802210,656217,807215,428240,943245,086246,300237,524270,017226,416197,490190,706279,372279,586295,494174,071165,119
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,00082,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển106,605106,605106,605103,396103,396103,396103,396103,39698,42798,42798,42798,42784,08384,08384,08384,08340,40640,40640,40640,406
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,83232,49430,87125,40625,26032,41130,03255,54764,65965,87357,09789,59060,33331,40624,623113,289157,179173,08851,66542,713
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN724,328716,316723,404727,554724,831727,949735,626774,337767,757780,630777,874805,930828,373857,435911,216909,833868,615877,142878,122889,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |