| TÀI SẢN | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,159,694 | 7,578,001 | 6,485,155 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 221,564 | 324,257 | 334,628 |
| 1. Tiền | 183,549 | 74,532 | 305,028 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 38,015 | 249,726 | 29,600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 38,980 | 39,180 | 121,521 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | 34,930 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 38,980 | 39,180 | 86,591 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 7,847,338 | 7,159,042 | 5,791,475 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 697,454 | 317,901 | 170,917 |
| 2. Trả trước cho người bán | 1,549,552 | 1,108,503 | 1,488,920 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 509,203 | 109,645 | 95,324 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,091,130 | 5,622,993 | 4,036,314 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1,714 | 814 | 753 |
| 1. Hàng tồn kho | 1,714 | 814 | 753 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 50,098 | 54,708 | 236,778 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,777 | 8,452 | 12,347 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 40,321 | 46,255 | 224,430 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,286,025 | 11,458,553 | 14,363,682 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 220,104 | 510,949 | 3,417,455 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 197,597 | 10,698 | 50,000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác | 22,507 | 500,251 | 3,367,455 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | |
| II. Tài sản cố định | 8,842,355 | 9,399,728 | 7,884,754 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 8,447,997 | 8,994,945 | 7,492,470 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 724 | 959 | 1,193 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 393,634 | 403,825 | 391,090 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | |
| - Nguyên giá | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,182,691 | 1,073,431 | 2,578,497 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,182,691 | 1,073,431 | 2,578,497 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 905,670 | 339,093 | 342,412 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 841,539 | 258,093 | 260,822 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 81,000 | 81,000 | 81,590 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -16,869 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 77,895 | 69,689 | 66,548 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 69,713 | 61,131 | 59,059 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 8,181 | 8,558 | 7,489 |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | 57,310 | 65,663 | 74,016 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 19,445,718 | 19,036,554 | 20,848,837 |
| NGUỒN VỐN | | | |
| A. Nợ phải trả | 9,328,358 | 9,300,452 | 13,671,759 |
| I. Nợ ngắn hạn | 3,275,679 | 3,079,292 | 4,206,972 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,335,445 | 1,363,368 | 1,463,978 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,386,183 | 1,223,110 | 1,345,357 |
| 4. Người mua trả tiền trước | | | 302,970 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 82,853 | 35,568 | 51,020 |
| 6. Phải trả người lao động | 3,665 | 2,756 | 3,534 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 284,744 | 265,182 | 363,158 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 182,789 | 189,309 | 676,956 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | |
| II. Nợ dài hạn | 6,052,679 | 6,221,160 | 9,464,787 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | 369,157 | 250,864 | 191,037 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 856,000 | 856,000 | 1,697,692 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,748,791 | 5,034,922 | 7,500,626 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 78,722 | 79,360 | 75,413 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 9 | 14 | 18 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 10,117,360 | 9,736,102 | 7,177,078 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 10,117,360 | 9,736,102 | 7,177,078 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 7,300,000 | 7,300,000 | 4,500,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 541,038 | 186,649 | 248,194 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,276,323 | 2,249,453 | 2,428,884 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 19,445,718 | 19,036,554 | 20,848,837 |