Công ty cổ phần BCG Energy (bge)

4.70
0.20
(4.44%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 1
2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh248,460339,703369,343320,454244,691
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)248,460339,703369,343320,454244,691
4. Giá vốn hàng bán162,808162,986155,058168,440129,534
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)85,652176,717214,285152,015115,157
6. Doanh thu hoạt động tài chính172,607178,249295,465137,887175,404
7. Chi phí tài chính272,62487,566242,222250,275334,565
-Trong đó: Chi phí lãi vay158,669137,513121,570169,444266,723
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-24,176-5,011-19,2162,733-19,422
9. Chi phí bán hàng-103335
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp22,65818,59917,09414,89117,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-61,189243,787231,21527,466-80,744
12. Thu nhập khác-43,83338617,86469,5908,231
13. Chi phí khác8,7931,634-24,07130,893345
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-52,626-1,24741,93538,6977,886
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-113,815242,540273,15166,162-72,858
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành-3,15629,40148,2311,1731,211
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-737-434-282-477-531
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-3,89328,96747,949695680
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-109,922213,573225,20265,467-73,538
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-53,05955,65927,1707,837-42,011
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-56,863157,914198,03257,630-31,527

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,159,6948,582,5998,039,7398,109,4477,578,001
I. Tiền và các khoản tương đương tiền221,564243,364328,433243,976324,257
1. Tiền183,549185,650216,811243,97674,532
2. Các khoản tương đương tiền38,01557,713111,622249,726
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,98038,98033,480512,98039,180
1. Chứng khoán kinh doanh490,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,98038,98033,48022,98039,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,847,3388,245,6297,615,7997,285,9897,159,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng697,454629,487558,359526,341317,901
2. Trả trước cho người bán1,549,5521,040,6561,035,8591,073,9291,108,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn509,203195,257204,555160,230109,645
6. Phải thu ngắn hạn khác5,091,1306,380,2305,817,0265,525,4895,622,993
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,7141,3791,222816814
1. Hàng tồn kho1,7141,3791,222816814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác50,09853,24760,80465,68554,708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9,77711,21616,17518,6448,452
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ40,32142,03144,62347,04146,255
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,286,02511,466,53611,925,09711,514,97911,458,553
I. Các khoản phải thu dài hạn220,104167,939618,242556,368510,949
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn197,597120,22091,41612,99110,698
5. Phải thu dài hạn khác22,50747,719526,826543,377500,251
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,842,3558,973,3889,104,6279,716,8889,399,728
1. Tài sản cố định hữu hình8,447,9978,576,4248,705,0569,314,7128,994,945
2. Tài sản cố định thuê tài chính724783841900959
3. Tài sản cố định vô hình393,634396,181398,729401,277403,825
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,182,6911,159,8221,139,868632,3751,073,431
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,182,6911,159,8221,139,868632,3751,073,431
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn905,6701,044,138936,241478,526339,093
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh841,539980,006872,110275,026258,093
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn81,00081,00081,000203,50081,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-16,869-16,869-16,869
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác77,89561,85064,63367,24869,689
1. Chi phí trả trước dài hạn69,71352,57655,63458,36961,131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,1819,2748,9998,8798,558
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại57,31059,39861,48763,57565,663
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,036,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,328,3589,818,2009,944,0889,825,4909,300,452
I. Nợ ngắn hạn3,275,6794,089,0353,872,8433,654,5653,079,292
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,335,4451,766,7471,520,5401,403,9231,363,368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,386,1831,715,1661,750,9641,714,7881,223,110
4. Người mua trả tiền trước98,27798,27798,277
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước82,85393,19968,93528,88335,568
6. Phải trả người lao động3,6652,7482,6762,3142,756
7. Chi phí phải trả ngắn hạn284,744278,574291,079267,732265,182
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác182,789134,325140,372138,648189,309
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,052,6795,729,1656,071,2466,170,9256,221,160
1. Phải trả người bán dài hạn369,157224,864224,864250,864250,864
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác856,000856,000856,000856,000856,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,748,7914,569,4094,911,3294,984,8485,034,922
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả78,72278,88279,04179,20179,360
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn910111214
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,9369,736,102
I. Vốn chủ sở hữu10,117,36010,230,93410,020,7479,798,9369,736,102
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu7,300,0007,300,0007,300,0007,300,0007,300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối541,038600,237442,333244,301186,649
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,276,3232,330,6982,278,4142,254,6352,249,453
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,445,71820,049,13419,964,83619,624,42619,036,554
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |