Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Bảo Long (bli)

10
0.50
(5.26%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1- Thu phí bảo hiểm gốc393,481282,595318,471362,485363,935270,384312,803315,845395,102305,799328,732331,272401,789219,686300,584315,001430,436275,623281,566287,078
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm318,602308,678317,074306,398334,509294,070341,162288,069332,780281,690291,541271,428298,500254,404265,585273,747255,726229,629238,077214,211
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm256,268279,896250,695244,137282,676232,242285,722221,491322,291184,529290,826142,758260,090157,374180,842203,822273,728161,773153,991152,133
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,14858,52271,46242,31857,70655,56877,61653,85381,28250,94982,64047,96991,40857,55387,35146,13968,01650,65788,13433,860
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính21,87117,47931,98623,65231,38629,03541,43917,98318,44921,33417,12479,36917,10922,94429,08627,52641,94130,36446,802-11,434
28. Lợi nhuận hoạt động khác190489283-180228-137168-20-216-45-42-53-55-77488-60-167459-145-39
29. Tổng lợi nhuận kế toán23,247-11,77327,18643,41625,74135,15819,43230,688-52,55967,501-64,844160,017-35,94362,34326,96651,253-44,24448,02142,60916,745
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp18,569-9,41921,74934,29320,71528,12615,54524,551-42,04854,001-51,799128,014-29,21249,87521,30241,002-45,34438,41734,04313,803

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |