CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

22
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh627,513515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086645,237
4. Giá vốn hàng bán533,546429,956425,062267,892359,717588,496607,350502,594484,911619,646569,197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)93,96785,25560,20513,30538,719-11,08621,58661,85467,00672,44076,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4473,7231,1451,1684132736474,6731,0976971,077
7. Chi phí tài chính2271,3943,2614,7838,91211,12311,93910,1853,1982,2683,324
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3943,2614,6916,8709,71510,0249,8293,1982,2683,324
9. Chi phí bán hàng2,2202,059811471185421,1371,0211,2591,264355
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,67453,00244,01349,58679,61061,41360,69355,19663,96062,62174,232
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,29332,52213,265-39,942-49,508-83,891-51,535126-3146,984-794
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,87135,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,51621,352
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)44,87135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,87135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,19016,557

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn220,171185,434142,159104,395145,233232,880237,767297,677223,753108,190133,090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền111,26249,96072,11432,21961,20726,47716,37959,70484,25831,53010,748
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,72658,5005005002,3852,2605,64537,019
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,52670,27059,98256,42966,569147,605161,175147,90599,19045,93293,810
IV. Tổng hàng tồn kho5,4365,4944,9845,6285,81134,80040,36943,50329,78226,46526,376
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2221,2104,5789,6199,26121,73914,1999,54510,5234,2622,157
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn337,241328,096387,739460,724539,316608,772638,009659,143620,095177,465207,321
I. Các khoản phải thu dài hạn1461851391372,7682,952
II. Tài sản cố định326,571316,579375,159447,528521,838538,939615,354638,207599,212142,538172,601
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn66466466466466446,4548653913,246391
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn31,76731,767
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,00610,85311,91612,53216,66823,19421,65020,40817,637
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN557,412513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
A. Nợ phải trả181,390182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094160,686
I. Nợ ngắn hạn143,792152,587170,286184,935208,840223,941123,187172,99387,40895,053140,568
II. Nợ dài hạn37,59729,79063,48099,067130,107115,148174,021161,646143,13512,04120,118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu376,022331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560179,726
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN557,412513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655340,411
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |