CTCP Xe khách Sài Gòn (bsg)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
22
22
22
0
6.3K
0.8K
17.6x
2.1x
8% # 12%
1.3
792 Bi
60 Mi
3,525
14.7 - 10.8
181 Bi
376 Bi
48.2%
67.46%
111 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 22.00 600
0 24.50 4,100
0.00 0 24.60 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 610.44 (0.56) 0% 13.97 (0.00) 0%
2018 614.67 (0.63) 0% 16.78 (-0.04) -0%
2019 683.67 (0.58) 0% 14.40 (-0.07) -0%
2020 351.10 (0.40) 0% -122.28 (-0.05) 0%
2021 449.47 (0.28) 0% 0 (-0.06) 0%
2022 452.17 (0.49) 0% 0 (0.02) 0%
2023 571.82 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV160,096148,770170,660147,986627,513515,211485,267281,197398,436577,411628,936564,447564,527692,086
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9498,22213,0459,65644,87135,02115,015-64,485-49,429-69,071-37,4075,06612,52223,516
Lợi nhuận sau thuế 13,9498,22213,0459,65644,87135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,9498,22213,0459,65644,87135,02115,015-64,485-49,535-69,071-37,4073,9699,90118,190
Tổng tài sản557,412577,929575,420578,030557,412513,529529,898565,119684,549841,652875,776956,820843,849285,655
Tổng nợ181,390215,855221,568237,223181,390182,377233,766284,003338,947339,089297,208334,639230,542107,094
Vốn chủ sở hữu376,022362,074353,852340,807376,022331,152296,131281,116345,602502,563578,568622,181613,306178,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |