Tổng Công ty Xây dựng Số 1 - CTCP (cc1)

29.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,252,5282,260,0082,249,5671,395,8942,569,3811,270,4741,236,632545,8092,605,5331,259,5761,592,0331,175,1181,706,7641,130,7641,537,9491,294,6322,109,2281,867,3791,648,9991,213,321
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1296771,13270456469616260651363
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,252,5282,260,0082,249,4381,395,2172,568,2491,269,7701,236,069545,8092,604,8371,259,4141,591,9731,175,0531,706,7641,130,7641,537,9491,294,4962,109,2281,867,3791,648,9961,213,321
4. Giá vốn hàng bán4,088,7202,176,5202,092,3151,315,6922,513,9821,137,1051,127,244491,6142,455,9991,144,9101,473,6851,102,3851,632,7481,071,0011,418,5291,239,5311,940,0621,843,4771,607,7731,142,574
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)163,80883,488157,12379,52554,267132,665108,82554,195148,838114,504118,28772,66874,01659,763119,42054,965169,16623,90341,22370,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính222,73281,07334,38013,191585,03147,40889,39167,77986,31596,89795,878102,169632,23875,78472,23938,94735,40710,797135,08514,535
7. Chi phí tài chính99,97664,648122,23437,355220,984114,143142,01964,961153,571121,274135,88873,53769,23254,49868,49142,84329,28063,02785,25190,807
-Trong đó: Chi phí lãi vay94,34759,86265,99537,243233,71267,451135,19063,877106,27185,507103,83676,38167,95154,02068,73742,45932,89262,91679,75290,472
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh124-1,44910,4901,4295,7952,97410,415762,7381,433-15295-22,34932,0461,992-6,83033,66775,548-74,790-7,897
9. Chi phí bán hàng2,7161,7132,6251,7552,3334572141777,8788,1027,8916,7227,8622,0338,6186,37412,06312,1697,8525,097
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,18557,41147,19143,068142,32043,93244,54445,304-17,53463,75168,02871,479167,82436,98051,34431,53263,23542,44642,52936,685
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)233,78739,34029,94411,967279,45624,51521,85311,60893,97619,7082,34323,393438,98774,08265,1996,333133,663-7,395-34,113-55,204
12. Thu nhập khác13,5841,2989944431,2393875674789,2141,10521,00164656,67635816,6551,12921,0463,8667,000710
13. Chi phí khác2,0113,1253441,1239,1122971,528524-6,2784,7532,5977,1288,068-544,5101,8704,9411,1715,882880
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)11,573-1,827650-679-7,87390-961-47695,491-3,64818,404-6,48348,60841212,145-74116,1052,6951,119-171
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)245,36137,51330,59411,288271,58324,60520,89211,132189,46716,06020,74816,910487,59574,49477,3445,592149,768-4,700-32,995-55,374
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,9967,7387,5542,23463,3346,07310,0762,78254,3142278,66643433,7234,45211,0371,5568,6251,1882,5671,061
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,231486-2,716198-3838-1,521-1,512-1,177247-47
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)50,2278,2234,8382,43363,3346,07310,0382,82052,793-1,2867,48943433,9704,45211,0371,5568,5781,1882,5671,061
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)195,13429,28925,7568,855208,24918,53210,8548,312136,67417,34513,25916,476453,62670,04266,3074,036141,190-5,888-35,561-56,436
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,513314-479-104751534221-604-25,785-4,8645,992-1,53526,462-1,806-980-2,67535,212-33,2205,950-18,717
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)175,62128,97526,2358,959207,49717,99810,6338,916162,45922,2097,26718,010427,16427,33267,2886,711105,97727,332-41,511-37,719

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn10,396,02510,735,8839,610,2109,827,3499,865,8599,236,0419,215,9519,604,4389,715,5299,637,7409,870,87611,773,8248,497,8796,226,5796,341,4785,946,0196,626,4346,589,4796,858,7757,094,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,625,0642,179,5951,875,0911,963,9902,663,090967,817896,9531,249,1101,630,771608,790931,2271,221,9221,223,090464,899362,732413,283867,989860,3541,174,7701,457,464
1. Tiền1,686,3561,304,896943,828862,3551,861,455317,010324,604487,3021,205,982144,751356,418375,926793,347185,876177,367134,224487,827475,468681,734467,608
2. Các khoản tương đương tiền938,707874,699931,2641,101,635801,635650,808572,350761,807424,789464,038574,810845,997429,743279,023185,365279,058380,162384,886493,036989,856
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,122111,121107,121119,021190,021175,871275,835309,835205,338213,529268,634450,532464,799126,149120,65125,90146,46445,84450,905121,865
1. Chứng khoán kinh doanh1,945
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,122111,121107,121119,021190,021175,871275,835309,835205,338213,529268,634450,532464,799126,149120,65125,90146,46445,84450,905119,921
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,822,0266,552,3405,820,5916,156,3355,852,8116,690,8306,932,3516,775,4436,551,5166,842,3546,875,9158,272,7315,250,5454,000,2714,154,2344,068,5514,172,7104,072,5614,084,4193,989,939
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,940,1291,665,8241,668,6511,427,3431,620,2301,124,2431,290,4751,279,5792,286,6212,209,7712,488,7701,998,4442,135,3862,655,0092,882,5162,633,9332,761,0492,258,0992,053,5872,151,666
2. Trả trước cho người bán3,484,8454,625,4493,878,9444,483,3793,328,8324,688,4334,696,1504,528,8783,803,8514,121,7763,948,6225,104,7112,641,3911,184,5961,164,7491,340,2301,310,3041,584,3161,809,7991,677,356
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn8,982
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn24,76222,81823,83828,20330,30366,19065,86664,443160,457367,235366,8321,085,208444,1708,3908,48611,64211,6645,8465,854
6. Phải thu ngắn hạn khác530,699396,659407,568375,821968,042815,529883,425906,703339,779285,662213,992228,418173,297189,577135,784120,047132,111263,873254,753191,559
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-158,410-158,410-158,410-158,410-94,595-3,565-3,565-4,159-39,192-142,090-142,300-144,050-143,700-37,301-37,301-37,301-42,418-39,573-39,573-39,623
IV. Tổng hàng tồn kho1,486,7911,541,9851,477,9431,294,473914,938991,849732,765905,084985,9331,594,1661,440,6241,466,8681,255,9061,426,7831,494,8561,236,7381,358,7391,452,3231,359,9981,333,571
1. Hàng tồn kho1,487,2331,542,4271,478,3861,294,915915,380992,751733,666905,986986,8341,595,0671,441,5251,467,7691,256,8071,427,5631,495,6361,236,7381,358,7391,452,3231,359,9981,333,571
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-443-443-443-443-443-901-901-901-901-901-901-901-901-780-780
V. Tài sản ngắn hạn khác371,022350,842329,463293,531244,999409,674378,047364,966341,971378,903354,476361,771303,539208,478209,005201,547180,531158,396188,684191,476
1. Chi phí trả trước ngắn hạn49,13240,60834,30636,62625,71823,31311,1009,7149,69210,3649,75217,3405,4274,8918,8208,7235,4154,87546,63636,179
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ137,836146,918146,229120,99193,594272,922264,591257,526246,087288,171271,295279,456242,076147,827144,716130,951113,54993,38683,34297,912
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước184,054163,317148,928135,913125,687113,439102,35697,72686,19380,36873,42964,97456,03555,76055,46961,87361,56860,13658,70657,385
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,342,8766,145,0235,606,0465,053,7865,100,2885,277,2315,218,7994,973,3895,887,6395,598,4495,366,5684,212,5903,982,1664,035,2693,239,1143,222,3713,253,3503,155,4643,118,8693,090,784
I. Các khoản phải thu dài hạn2,041,3272,125,2131,581,4201,194,7041,216,0001,180,9051,179,3481,189,2931,984,7432,318,9712,309,4291,193,209959,882847,98488,80987,20491,99897,104117,44796,227
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3,589
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn140,817144,34544,32147,20947,20952,01550,50654,81955,05160,34258,84762,95962,79771,79972,60371,66971,80880,97581,08080,836
5. Phải thu dài hạn khác1,900,5101,980,8681,537,1001,147,4941,168,7911,128,8901,128,8431,134,4741,929,6932,258,6302,250,5821,130,250897,085776,18416,20515,53620,19016,12936,36811,801
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định205,956200,512203,532154,473159,548155,818159,769184,196387,404373,582379,2991,104,8201,112,5981,138,3301,132,1581,147,6891,155,1211,157,2531,194,3741,134,423
1. Tài sản cố định hữu hình76,24680,81384,95388,65392,86193,25496,688130,009308,524298,351300,325786,530791,139808,060799,626813,641817,498816,056849,603976,237
2. Tài sản cố định thuê tài chính86,48376,99975,76422,81723,49720,49420,9175,23929,80625,99129,56632,77934,24137,91838,43238,20140,02841,85543,68220,738
3. Tài sản cố định vô hình43,22742,70042,81543,00243,18942,07042,16448,94749,07449,24149,407285,511287,218292,352294,099295,847297,594299,342301,089137,448
III. Bất động sản đầu tư431,279470,046476,368482,691489,013495,336501,658507,637514,131520,626526,948140,998142,649144,300145,951147,602149,252150,903152,619152,497
- Nguyên giá703,186745,952745,952745,952745,952745,952745,952745,952745,952745,952745,952164,820164,820164,820164,820164,820164,820164,820164,820163,067
- Giá trị hao mòn lũy kế-271,907-275,906-269,583-263,261-256,939-250,616-244,294-238,315-231,821-225,326-219,004-23,822-22,171-20,520-18,869-17,218-15,568-13,917-12,200-10,570
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,852,8002,789,0072,731,9172,625,3622,641,3782,540,8442,475,8992,280,3062,117,7431,841,9181,610,4391,450,2321,332,499491,700486,903466,430473,157482,821460,340461,177
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,852,8002,789,0072,731,9172,625,3622,641,3782,540,8442,475,8992,280,3062,117,7431,841,9181,610,4391,450,2321,332,499491,700486,903466,430473,157482,821460,340461,177
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn752,591497,039545,488530,824530,652825,570822,542731,851779,274443,133440,279235,493249,6271,261,6951,231,4551,215,0341,223,9221,189,0551,105,3541,150,264
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh699,098435,287483,736461,005460,833757,017754,043649,628649,552352,813351,380116,449114,6481,126,1791,094,1331,092,1411,101,0291,067,362991,8141,036,541
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn47,49355,75255,75263,81963,81964,35364,29973,022120,52281,12079,699109,843125,779125,779126,585112,156112,156110,956110,802110,802
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,800-1,263-1,263-1,263-1,263-1,263-1,263-1,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,0006,0006,0006,0006,0006,0006,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00011,00012,00012,00012,00012,0004,0004,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác58,92463,20667,32165,73163,69878,75979,58280,106104,344100,219100,17587,837184,911151,260153,838158,412159,90078,32888,73496,198
1. Chi phí trả trước dài hạn44,46346,51550,14451,27149,03964,10064,92368,73089,66687,06288,53087,148184,222150,324152,902157,476158,96473,00483,41090,873
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,46016,69117,17714,46014,65914,65914,65911,37614,67713,15611,6446896899369369369365,3245,3245,324
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN16,738,90116,880,90615,216,25614,881,13514,966,14714,513,27214,434,75014,577,82715,603,16815,236,18915,237,44415,986,41412,480,04510,261,8489,580,5919,168,3909,879,7849,744,9439,977,64410,185,099
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,161,47312,478,70510,945,84710,624,83010,693,16510,744,29810,390,48310,484,31411,480,14011,123,15011,138,85011,501,09510,144,5598,271,4867,653,7627,321,9088,026,7468,058,0728,314,9748,408,765
I. Nợ ngắn hạn8,367,9218,736,0007,501,5067,256,9077,340,5855,372,9315,059,3385,215,2416,231,0155,820,5295,998,9066,183,9405,762,7535,909,6965,303,0945,010,7895,703,5895,212,2355,472,9985,673,454
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,721,4003,689,5762,675,2122,309,9252,347,7092,169,3262,064,9542,019,7752,216,6152,374,6082,655,7443,050,3482,319,0192,775,8342,697,2542,359,0322,473,4132,044,0422,136,3102,198,963
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,711,6441,169,5151,319,589982,3271,235,266832,842965,428827,8421,455,2941,070,4971,069,8991,040,8431,120,4871,078,1451,147,9271,062,3371,332,1821,091,0891,027,7241,064,195
4. Người mua trả tiền trước2,206,1413,099,3122,737,5992,962,3402,780,3381,410,6341,529,5321,912,9981,670,2591,673,3071,662,5211,589,8331,436,2421,644,4281,067,3291,251,2051,465,2811,616,8741,805,1102,077,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước69,16329,95377,11873,01172,36712,4949,68419,29952,38914,79017,30935,37366,18628,90614,21816,10320,4107,88413,4699,521
6. Phải trả người lao động47,55430,52631,74428,57750,38628,10924,81222,12875,73651,05842,46341,57772,89160,71660,84254,95191,17686,35064,96259,231
7. Chi phí phải trả ngắn hạn534,739654,418598,202859,433833,864527,320448,075326,164447,397453,127379,115300,133381,999199,646208,609160,458249,144290,945286,633164,964
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,4292,1623,1142,4902,8834,1246,0289,2597,58011,0746,5526,1634,9457,9042,9786,0954,9628,1253,0362,929
11. Phải trả ngắn hạn khác21,64324,99922,85923,97716,490386,1029,71176,986299,379166,118162,044116,086357,414110,695100,48297,37961,50758,917126,36893,473
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,39213,90013,90013,900
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,81721,64022,1679271,2821,9821,1147916,3665,9493,2583,5853,5713,4233,4543,2285,5138,0099,3872,830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,793,5523,742,7063,444,3423,367,9233,352,5805,371,3675,331,1445,269,0735,249,1255,302,6215,139,9445,317,1554,381,8062,361,7902,350,6682,311,1192,323,1572,845,8372,841,9762,735,311
1. Phải trả người bán dài hạn532,601480,117444,017436,588421,341380,405371,311294,381287,872248,754241,245237,355223,522227,527219,450211,053225,922221,839221,143210,326
2. Chi phí phải trả dài hạn174,783174,783174,783174,783153,291153,291153,291153,291153,29151,16749,53249,53249,53249,53249,53249,53255,55355,55382,141
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh49,532
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác761,150794,878794,975796,319796,929196,281201,038290,603202,955331,608331,518832,439403,486327,172328,377302,501298,831515,786513,460294,004
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,298,7392,268,0372,005,6761,933,9961,940,8814,600,5814,564,0224,488,6434,562,1794,595,9034,441,7894,117,3823,624,7911,685,2211,679,6941,673,0881,674,2361,964,5511,969,9202,045,294
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,73413,90013,90013,90013,90013,90045,58845,58845,58846,16627,56527,56527,61727,66231,88732,37152,739
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn23,54624,89124,89126,23726,23726,91027,58228,25528,92829,60030,27334,86034,31044,77346,05047,32846,97556,22149,53050,807
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,577,4284,402,2004,270,4094,256,3054,272,9823,768,9744,044,2674,093,5134,123,0284,113,0404,098,5944,485,3192,335,4861,990,3631,926,8291,846,4821,853,0371,686,8711,662,6701,776,335
I. Vốn chủ sở hữu4,577,4284,402,2004,270,4094,256,3054,272,9823,768,9744,044,2674,093,5134,123,0284,113,0404,098,5944,485,3192,335,4861,990,3631,926,8291,846,4821,853,0371,686,8711,662,6701,776,335
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,585,0783,585,0783,585,0783,585,0783,585,0783,289,3453,289,3453,289,3453,289,3453,289,3453,196,7413,196,7411,143,8651,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,0001,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần99,32899,32899,32899,32899,32899,32899,32899,32899,32899,32899,32899,328110,596110,596110,596110,596110,596110,596110,596110,682
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797-4,797
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản7,5417,5417,5417,5417,5417,5417,5413,7233,7233,7233,7233,0323,032-71,149-71,149-71,149-71,149-71,149-71,149-75,079
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1518151516-1033
8. Quỹ đầu tư phát triển20,42820,42820,42820,42820,42820,42820,42821,42518,05617,71417,71417,71417,71417,41817,41817,41817,03017,03017,03013,246
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối486,953312,653283,678279,368295,97988,482367,295364,753314,868251,734324,327581,912619,643461,393390,140296,054323,720219,140191,476305,611
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát382,882381,951279,137269,344269,409268,658265,124319,733402,504455,993461,557591,389445,433376,901384,620398,359377,637316,051319,514326,671
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN16,738,90116,880,90615,216,25614,881,13514,966,14714,513,27214,434,75014,577,82715,603,16815,236,18915,237,44415,986,41412,480,04510,261,8489,580,5919,168,3909,879,7849,744,9439,977,64410,185,099
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |