CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin (clm)

67
-0.50
(-0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,269,1531,734,7634,024,0142,974,4252,468,1211,883,5053,332,9072,041,447876,9081,189,2241,756,949743,591700,627825,573953,3331,002,0241,114,3811,826,9951,885,2911,305,066
I. Tiền và các khoản tương đương tiền179,72553,41276,58852,393170,00841,79667,30426,27765,139115,608185,48365,95425,28957,33645,10075,88224,96089,22639,17633,244
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn412,929482,6721,799,8681,452,4401,359,195831,7751,417,7881,320,762125,862672,3071,227,429534,853471,539540,485601,473611,248745,9481,257,9421,014,043889,004
IV. Tổng hàng tồn kho672,3311,196,6742,037,7071,402,445892,5401,003,6281,784,125694,216670,266400,357342,970141,434196,298225,387295,664301,723343,001473,210787,600371,327
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1672,004109,85167,14646,3796,30663,69119215,6419521,0681,3517,5012,36411,09713,1714726,61844,47211,490
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn78,06079,95579,52980,50182,66674,50175,71576,78878,05480,96482,53784,61086,68384,00786,40888,96691,92597,300100,275103,167
I. Các khoản phải thu dài hạn2,8612,7942,7942,7943,0633,2943,3423,2493,3493,3492,8492,8492,8491,3492,1473,0604,3755,6586,4737,201
II. Tài sản cố định3673109145182218295372448525602
III. Bất động sản đầu tư65,37666,54267,70868,87470,04071,20672,37273,53874,70476,19777,69079,18380,67582,16883,66185,15486,64688,13989,63291,125
IV. Tài sản dở dang dài hạn112776798148148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7109,8428,2288,6849,4141,3811,9252,4693,0133083834585333,0543,6454,239
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,347,2131,814,7184,103,5433,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,118,235954,9611,270,1871,839,486828,201787,310909,5801,039,7411,090,9901,206,3051,924,2951,985,5661,408,233
A. Nợ phải trả598,7141,087,6933,405,5522,363,6971,903,7341,386,8252,866,7871,588,040447,153808,6941,387,006623,102592,317723,072860,705892,4151,011,8221,732,8641,806,1231,227,420
I. Nợ ngắn hạn592,1851,081,2443,399,2352,357,6011,898,5411,381,7872,861,9641,583,478442,098804,0311,382,605616,132588,644719,332856,806888,8231,008,2041,728,9271,802,0821,223,197
II. Nợ dài hạn6,5296,4486,3176,0955,1925,0384,8234,5615,0554,6644,4026,9703,6733,7403,8993,5923,6193,9374,0414,224
B. Nguồn vốn chủ sở hữu748,499727,025697,991691,229647,054571,181541,834530,195507,808461,493452,480205,099194,993186,507179,036198,576194,483191,431179,443180,812
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,347,2131,814,7184,103,5433,054,9262,550,7871,958,0063,408,6222,118,235954,9611,270,1871,839,486828,201787,310909,5801,039,7411,090,9901,206,3051,924,2951,985,5661,408,233
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |