CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn261,569293,371288,735289,235320,290346,228340,087295,190268,058262,226227,612200,857211,936247,984213,210183,613214,505242,363213,751177,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,84312,81818,57217,61476,9847,82541,90014,31427,90946,79139,63127,18879,2406,8918,3665,28526,48675,83949,17631,620
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn138,294170,220157,624157,624134,560231,079198,328185,952153,842153,905128,254107,62060,44975,640119,220108,492114,520103,86191,20081,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn58,98470,15475,68767,88760,51875,93661,83461,08845,96346,77647,51555,08457,842148,36067,61347,70247,87743,70047,75143,991
IV. Tổng hàng tồn kho48,76936,26432,71641,22742,68631,38834,68730,88837,8289,6399,2619,48112,23614,44014,81416,13415,86412,96819,21915,854
V. Tài sản ngắn hạn khác9,6793,9144,1364,8835,5423,3382,9482,5165,1152,9521,4852,1702,6523,1985,9999,7585,9956,4044,991
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn307,846277,698263,250262,762253,990227,806223,280217,889238,953256,973245,347240,610246,864242,050256,278264,493277,203278,556268,703271,432
I. Các khoản phải thu dài hạn33233233233233233233233233233233288888
II. Tài sản cố định287,545247,406251,522235,519239,387193,032198,368198,387205,474149,294157,276166,093176,160179,071187,645194,588204,659197,162198,021199,059
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,44421,5322,97217,3634,60925,9557,5115,6934,41154,49428,45715,5277,8084,3883,3093,8534,63710,5747,23212,184
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn88888888888888888888
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,5178,4198,4169,5419,6548,47917,06113,46928,72752,84459,27458,98162,88858,58365,31566,03467,89070,80463,43460,173
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN569,415571,069551,985551,997574,280574,034563,367513,080507,011519,199472,959441,467458,801490,033469,488448,105491,707520,919482,454449,089
A. Nợ phải trả314,247326,838321,815302,029342,215310,826312,721250,321262,599299,620268,367221,244232,912276,761257,858215,859267,825307,629276,727224,991
I. Nợ ngắn hạn233,938248,632242,530218,387257,344236,026235,601171,864180,224227,991216,329170,650177,785227,519212,179166,315211,758256,854228,023178,681
II. Nợ dài hạn80,30978,20679,28583,64284,87174,80077,11978,45782,37671,63052,03750,59355,12749,24245,67949,54456,06750,77548,70446,309
B. Nguồn vốn chủ sở hữu255,168244,231230,170249,967232,066263,208250,646262,758244,411219,579204,592220,224225,889213,273211,631232,247223,883213,290205,727224,098
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN569,415571,069551,985551,997574,280574,034563,367513,080507,011519,199472,959441,467458,801490,033469,488448,105491,707520,919482,454449,089
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |