| Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2017 | Qúy 3 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 2 2014 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 994,551 | 858,735 | 800,643 | 891,385 | 848,070 | 322,083 | 416,836 | 323,332 | 348,200 | 300,272 | 248,991 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 3,755 | 205 | 155 | 49 | 79 | 41 | 14,027 | 90 | 13,697 | 15,543 | 9,628 |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 990,796 | 858,530 | 800,488 | 891,336 | 847,991 | 322,042 | 402,809 | 323,242 | 334,504 | 284,729 | 239,363 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 706,916 | 612,474 | 584,981 | 645,701 | 627,909 | 250,225 | 311,078 | 239,424 | 252,521 | 213,079 | 181,948 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 283,880 | 246,056 | 215,507 | 245,635 | 220,082 | 71,817 | 91,731 | 83,818 | 81,982 | 71,650 | 57,415 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,156 | 9,110 | 7,335 | 7,296 | 4,672 | 56 | 601 | 32 | 124 | 525 | 557 |
| 7. Chi phí tài chính | 5,100 | 1,554 | 1,343 | 2,654 | 2,199 | 2,570 | 1,811 | 909 | 2,142 | 1,388 | 1,424 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,714 | 1,021 | 1,274 | 2,502 | 2,181 | 2,490 | 1,770 | 848 | 1,031 | 1,023 | 912 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 160,044 | 136,512 | 110,673 | 129,810 | 116,639 | 47,333 | 55,432 | 53,681 | 51,814 | 39,054 | 30,756 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,763 | 41,875 | 36,403 | 43,858 | 36,755 | 16,146 | 16,173 | 16,677 | 14,389 | 13,324 | 11,596 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 81,129 | 75,224 | 74,424 | 76,608 | 69,160 | 5,824 | 18,915 | 12,583 | 13,762 | 18,408 | 14,196 |
| 12. Thu nhập khác | 884 | 4,394 | 991 | 1,368 | 1,135 | 368 | 460 | 488 | 456 | 195 | 211 |
| 13. Chi phí khác | 159 | 360 | 294 | 291 | 332 | 119 | 7 | 3,229 | 275 | ||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 724 | 4,034 | 697 | 1,077 | 803 | 249 | 453 | 488 | 456 | -3,035 | -64 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 81,853 | 79,258 | 75,121 | 77,685 | 69,963 | 6,073 | 19,368 | 13,071 | 14,218 | 15,374 | 14,132 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 16,371 | 15,852 | 15,024 | 15,537 | 13,993 | 3,874 | 2,844 | ||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 16,371 | 15,852 | 15,024 | 15,537 | 13,993 | 3,874 | 2,844 | ||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 65,483 | 63,407 | 60,097 | 62,148 | 55,971 | 6,073 | 15,494 | 13,071 | 11,374 | 15,374 | 14,132 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 65,483 | 63,407 | 60,097 | 62,148 | 55,971 | 6,073 | 15,494 | 13,071 | 11,374 | 15,374 | 14,132 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,040,924 | 1,260,806 | 1,245,080 | 1,070,207 | 999,148 | 1,045,012 | 863,963 | 750,527 | 581,932 | 449,287 | 375,278 | 312,064 | 332,353 | 381,101 | 332,652 | 315,333 | 257,679 | 254,470 | 243,266 | 192,861 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 192,866 | 187,282 | 203,886 | 142,717 | 162,857 | 186,139 | 167,676 | 104,037 | 134,182 | 77,494 | 85,279 | 70,662 | 83,043 | 84,067 | 85,512 | 48,566 | 34,768 | 48,870 | 44,144 | 11,451 |
| 1. Tiền | 124,914 | 145,674 | 199,028 | 137,859 | 127,999 | 168,238 | 163,051 | 99,412 | 129,557 | 73,023 | 70,808 | 66,191 | 68,573 | 69,596 | 70,711 | 48,236 | 34,768 | 21,540 | 44,144 | 11,451 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 67,952 | 41,608 | 4,858 | 4,858 | 34,858 | 17,901 | 4,625 | 4,625 | 4,625 | 4,471 | 14,471 | 4,471 | 14,471 | 14,471 | 14,801 | 330 | 27,330 | |||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 324,789 | 282,205 | 272,205 | 300,929 | 302,048 | 343,474 | 376,804 | 317,604 | 107,604 | 23,404 | 2,068 | 1,455 | 1,455 | 1,455 | 1,455 | 1,455 | 2,245 | 2,232 | 2,245 | 1,133 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 1,738 | 1,425 | 1,425 | 1,425 | 1,425 | 167 | 6,729 | 7,008 | 7,008 | 7,008 | 7,008 | 8,233 | 8,233 | 8,233 | 8,233 | 8,233 | 8,717 | 8,717 | 8,152 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -3,477 | -5,404 | -5,404 | -5,404 | -4,939 | -6,777 | -6,777 | -6,777 | -6,777 | -6,777 | -6,472 | -6,155 | -6,472 | -7,019 | ||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 323,052 | 280,780 | 270,780 | 299,504 | 300,623 | 343,307 | 373,552 | 316,000 | 106,000 | 21,800 | 8,387 | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 258,653 | 358,695 | 289,761 | 188,556 | 255,001 | 204,745 | 167,353 | 149,138 | 165,207 | 186,266 | 142,757 | 108,303 | 98,363 | 133,345 | 96,553 | 118,176 | 74,269 | 75,584 | 66,492 | 62,713 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 233,949 | 250,878 | 186,349 | 134,782 | 228,979 | 193,479 | 155,502 | 132,110 | 158,118 | 179,485 | 131,622 | 81,534 | 81,640 | 111,508 | 77,238 | 97,708 | 64,469 | 74,258 | 59,972 | 55,798 |
| 2. Trả trước cho người bán | 14,252 | 99,426 | 94,275 | 41,572 | 12,256 | 2,070 | 2,054 | 1,001 | 644 | 3,150 | 6,919 | 19,793 | 11,363 | 15,177 | 15,446 | 16,661 | 5,332 | 1,524 | 3,001 | 3,285 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,556 | 4,467 | 3,741 | 3,741 | ||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 10,452 | 8,391 | 9,137 | 12,201 | 13,766 | 9,196 | 9,797 | 16,027 | 6,445 | 4,017 | 4,603 | 7,364 | 5,747 | 4,491 | 4,257 | 4,194 | 253 | 131 | 31 | 31 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -386 | -386 | -388 | -388 | -388 | -388 | -388 | -253 | -329 | -253 | -142 | |||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 264,615 | 303,301 | 346,349 | 305,127 | 277,111 | 308,928 | 152,131 | 179,654 | 174,939 | 162,123 | 144,501 | 130,993 | 148,031 | 156,955 | 144,197 | 146,054 | 140,164 | 123,606 | 121,322 | 104,418 |
| 1. Hàng tồn kho | 264,615 | 303,301 | 346,349 | 305,127 | 277,111 | 308,928 | 152,131 | 179,654 | 174,939 | 162,123 | 144,501 | 130,993 | 148,031 | 156,955 | 144,197 | 146,054 | 140,164 | 123,606 | 121,322 | 104,418 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 129,323 | 132,878 | 132,878 | 2,131 | 1,726 | 94 | 673 | 650 | 1,460 | 5,280 | 4,935 | 1,082 | 6,233 | 4,177 | 9,062 | 13,146 | ||||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 129,323 | 132,878 | 132,878 | 1,726 | 663 | 818 | 627 | 4,270 | 11,750 | |||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,131 | |||||||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 94 | 10 | 650 | 642 | 5,280 | 4,935 | 1,082 | 3,290 | 877 | 2,504 | 79 | |||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,942 | 2,673 | 2,288 | 1,317 | ||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 862,725 | 558,307 | 504,728 | 493,270 | 617,382 | 384,580 | 297,841 | 260,818 | 282,775 | 286,460 | 253,022 | 248,684 | 230,354 | 208,253 | 178,308 | 152,430 | 150,576 | 148,447 | 146,328 | 144,568 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,110 | |||||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 3,110 | |||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 532,266 | 200,640 | 199,293 | 206,271 | 213,546 | 233,635 | 242,904 | 258,258 | 267,435 | 272,188 | 246,138 | 149,574 | 148,740 | 154,695 | 145,166 | 142,298 | 140,462 | 131,205 | 131,452 | 127,872 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 502,033 | 171,244 | 169,537 | 176,162 | 183,070 | 201,694 | 209,492 | 224,506 | 232,394 | 236,721 | 209,484 | 111,967 | 110,871 | 116,715 | 106,888 | 103,241 | 100,757 | 90,960 | 90,926 | 87,025 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 30,234 | 29,396 | 29,756 | 30,110 | 30,476 | 31,941 | 33,412 | 33,752 | 35,041 | 35,467 | 36,655 | 37,606 | 37,869 | 37,981 | 38,278 | 39,057 | 39,705 | 40,245 | 40,526 | 40,847 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 201,711 | 357,667 | 305,435 | 286,999 | 270,958 | 15,662 | 2,560 | 5,340 | 4,272 | 384 | 77,848 | 71,202 | 44,413 | 25,088 | 4,066 | 2,084 | 12,406 | 9,500 | 10,229 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 201,711 | 357,667 | 305,435 | 286,999 | 270,958 | 15,662 | 2,560 | 5,340 | 4,272 | 384 | 77,848 | 71,202 | 44,413 | 25,088 | 4,066 | 2,084 | 12,406 | 9,500 | 10,229 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | 2,645 | |||||||||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 300 | 300 | ||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,833 | 2,645 | ||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,133 | -300 | ||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 128,748 | 132,878 | 135,283 | 54,937 | 6,500 | 21,263 | 10,412 | 6,035 | 8,054 | 6,066 | 8,030 | 4,836 | 5,376 | 3,822 | ||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 128,748 | 132,878 | 135,283 | 54,937 | 6,500 | 21,263 | 10,412 | 6,035 | 8,054 | 6,066 | 8,030 | 4,727 | 5,376 | 3,822 | ||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 109 | |||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,903,649 | 1,819,113 | 1,749,807 | 1,563,477 | 1,616,530 | 1,429,592 | 1,161,804 | 1,011,345 | 864,707 | 735,747 | 628,299 | 560,748 | 562,707 | 589,355 | 510,960 | 467,763 | 408,255 | 402,917 | 389,594 | 337,429 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 724,764 | 701,246 | 697,287 | 508,116 | 621,164 | 600,329 | 492,459 | 467,477 | 414,499 | 399,191 | 362,503 | 318,753 | 326,697 | 346,587 | 287,173 | 243,676 | 202,967 | 199,634 | 210,340 | 148,822 |
| I. Nợ ngắn hạn | 684,262 | 644,247 | 633,932 | 479,235 | 592,282 | 594,184 | 486,314 | 461,332 | 397,225 | 359,787 | 311,662 | 267,705 | 290,356 | 317,253 | 276,708 | 243,676 | 202,967 | 199,634 | 210,340 | 148,822 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 225,847 | 189,767 | 234,406 | 58,523 | 161,765 | 113,612 | 104,050 | 104,126 | 85,354 | 91,476 | 154,658 | 158,755 | 174,249 | 181,851 | 125,167 | 105,963 | 80,285 | 105,917 | 114,378 | 76,377 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 207,817 | 215,233 | 217,969 | 266,787 | 218,671 | 237,274 | 171,624 | 139,371 | 110,141 | 133,345 | 121,656 | 101,854 | 100,521 | 108,853 | 107,395 | 105,425 | 94,300 | 70,122 | 76,080 | 48,070 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 36,487 | 12,678 | 13,181 | 18,798 | 16,050 | 9,291 | 13,500 | 8,027 | 4,066 | 4,197 | 4,901 | 5,743 | 5,126 | 4,050 | 4,430 | 4,568 | 1,771 | 1,966 | 1,445 | 263 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 29,148 | 67,579 | 36,873 | 18,997 | 42,042 | 45,029 | 19,774 | 4,128 | 19,920 | 28,583 | 4,855 | 3,750 | 2,692 | 3,689 | 1,809 | 6,282 | 3,092 | 9,236 | 1,814 | 8,921 |
| 6. Phải trả người lao động | 68,781 | 32,346 | 23,562 | 19,590 | 57,766 | 62,195 | 57,055 | 78,569 | 39,890 | 15,703 | 21,889 | 2,710 | 6,400 | 6,004 | 5,141 | 16,259 | 6,125 | 8,078 | 3,635 | 6,194 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 67,383 | 56,729 | 32,543 | 34,021 | 39,194 | 72,084 | 51,237 | 52,791 | 99,226 | 74,279 | -317 | 415 | 834 | 834 | 899 | 50 | 54 | -48 | -48 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 4,603 | 3,366 | 3,741 | |||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,139 | 15,532 | 9,093 | 12,864 | 4,559 | 1,683 | 2,341 | 975 | 149 | 1,430 | 3,022 | 1,804 | 954 | 9,106 | 29,066 | 10,985 | 19,287 | 11,012 | 19,637 | 14,088 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 42,660 | 54,383 | 66,305 | 49,656 | 52,235 | 53,016 | 66,733 | 73,346 | 38,478 | 10,775 | 681 | -6,595 | 2,866 | 2,866 | -6,705 | -6,546 | -6,752 | -9,968 | -8,785 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 40,502 | 56,999 | 63,355 | 28,882 | 28,882 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 17,274 | 39,403 | 50,841 | 51,048 | 36,341 | 29,334 | 10,466 | |||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 3,110 | |||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 2,556 | |||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | 90 | |||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 34,357 | 50,853 | 57,210 | 22,736 | 22,736 | 11,129 | 33,258 | 50,751 | 51,048 | 36,341 | 23,668 | 10,466 | ||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | 6,145 | ||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,178,885 | 1,117,867 | 1,052,520 | 1,055,361 | 995,366 | 829,263 | 669,344 | 543,868 | 450,209 | 336,556 | 265,796 | 241,995 | 236,010 | 242,768 | 223,787 | 224,087 | 205,288 | 203,283 | 179,254 | 188,607 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,178,885 | 1,117,867 | 1,052,520 | 1,055,361 | 995,366 | 829,263 | 669,344 | 543,868 | 450,209 | 336,556 | 265,796 | 241,995 | 236,010 | 242,768 | 223,787 | 224,087 | 205,288 | 203,283 | 179,254 | 188,607 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 81,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 | 38,500 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 120,302 | |||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 129,359 | 120,302 | 120,302 | 129,359 | 129,359 | 129,359 | 129,359 | 129,359 | 109,359 | 89,359 | 65,302 | 74,359 | 65,302 | 65,302 | 58,500 | 49,118 | 35,526 | 32,111 | 28,542 | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | 9,057 | 9,057 | 9,057 | 9,057 | 8,342 | 9,057 | 7,360 | |||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 9,057 | 9,057 | 9,057 | |||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 930,026 | 869,008 | 803,661 | 806,502 | 746,507 | 580,404 | 420,485 | 295,009 | 201,350 | 107,697 | 56,938 | 48,136 | 42,151 | 48,909 | 29,928 | 46,087 | 27,612 | 39,914 | 18,585 | 33,204 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,903,649 | 1,819,113 | 1,749,807 | 1,563,477 | 1,616,530 | 1,429,592 | 1,161,804 | 1,011,345 | 864,707 | 735,747 | 628,299 | 560,748 | 562,707 | 589,355 | 510,960 | 467,763 | 408,255 | 402,917 | 389,594 | 337,429 |