CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153425,439318,793111,84453,01128,28511,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2523
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,407117,153425,439318,793111,84453,01128,28111,295
4. Giá vốn hàng bán30,65532,05139,88459,375157,385185,345491,515221,990138,089102,710391,282277,21094,79845,58219,0816,510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,696-1,444-13,173-2,909-7,71916,45434,06629,89715,31814,44334,15741,58417,0467,4309,2004,785
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,6179,00617,05810,99216,3328,4013,1144,1854,7735,35912,7922,317210114389
7. Chi phí tài chính2,0341,6051,2391,458-1684,00213,3314,1244,71311,63121,64410,8092,9273,2691,6221,757
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0341,6051,2391,4582,0113,3683,1813,7456,30911,54118,9068,4221,8543,1831,6221,656
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2111,047-2,149
9. Chi phí bán hàng154951,2851,3151,7355,0419,1055533,1041,479349952941405
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,0325,7014,3726,1074,7453,2386,4525,8303,9537,36210,4337,7783,3332,0572,032762
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)246256-1,740232,75116,30015,45119,0882,32025612,81521,68510,6461,2664,6431,870
12. Thu nhập khác2,2102,0305,35411,7191,37819,2713,4941,3427448886162
13. Chi phí khác163356955,4584,00610,44828,90399026,6992831,1931,4501,434572187
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-161,875-694-5,457-1,976-5,094-17,184388-7,4283,211149-706-546-566-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,17216,02621,8359,9407204,0771,845
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành442,9512,31137331,7115,2381,9842261,299572
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại90-2-87
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)442,9512,31137331,7115,2382,0742241,212572
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,17214,31516,5967,8674962,8651,273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-212-1,597670
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,17415,91215,9267,8674962,8651,273

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |