| Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,462 | 8,353 | 27,188 | 3,753 | 3,410 | 3,079 | 5,982 | 9,487 | 12,511 | 1,575 | 14,872 | 6,251 | 409 | 5,179 | 10,769 | 13,651 | 17,418 | 14,647 | 46,441 | 53,607 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 9,462 | 8,353 | 27,188 | 3,753 | 3,410 | 3,079 | 5,982 | 9,487 | 12,511 | 1,575 | 14,872 | 6,251 | 409 | 5,179 | 10,769 | 13,651 | 17,418 | 14,647 | 46,441 | 53,607 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 8,090 | 6,251 | 24,498 | 2,659 | 4,394 | 1,929 | 3,695 | 8,125 | 17,440 | 950 | 12,397 | 5,516 | 760 | 3,720 | 4,904 | 12,105 | 24,460 | 11,832 | 43,933 | 50,048 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,372 | 2,102 | 2,690 | 1,094 | -984 | 1,150 | 2,287 | 1,362 | -4,929 | 625 | 2,474 | 735 | -351 | 1,459 | 5,865 | 1,546 | -7,041 | 2,815 | 2,508 | 3,559 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,306 | 3,610 | 4 | 21 | 1 | 7,886 | 1 | 1 | -2,820 | 46 | 10,837 | 108 | 87 | 220 | ||||||
| 7. Chi phí tài chính | 433 | 496 | 630 | 757 | 577 | 379 | 387 | 296 | 527 | 353 | 376 | 292 | 292 | 279 | 313 | 371 | 454 | 320 | 406 | 210 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 433 | 496 | 630 | 757 | 577 | 379 | 387 | 296 | 527 | 353 | 376 | 292 | 292 | 279 | 313 | 371 | 454 | 320 | 474 | 210 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | 6 | 6 | 2 | 2 | 891 | 13 | 245 | 226 | 354 | 349 | ||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 826 | 1,448 | 1,724 | 1,558 | 1,952 | 641 | 1,542 | 877 | 2,278 | 215 | 1,181 | 800 | 951 | 1,031 | 1,412 | 782 | 2,489 | 1,114 | 750 | 580 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 113 | 158 | 337 | 85 | 97 | 134 | 378 | 190 | 152 | 57 | 912 | -362 | -1,596 | 148 | 428 | 427 | 607 | 1,264 | 1,086 | 2,640 |
| 12. Thu nhập khác | 3 | 11 | 793 | |||||||||||||||||
| 13. Chi phí khác | 4 | 27 | 37 | 53 | 540 | 1,620 | ||||||||||||||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -2 | -27 | -26 | -53 | -540 | -828 | ||||||||||||||
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 113 | 158 | 337 | 85 | 97 | 134 | 378 | 190 | 151 | 57 | 912 | -389 | -1,596 | 148 | 402 | 373 | 67 | 1,264 | 258 | 2,640 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -30 | 30 | 80 | -253 | 253 | 52 | 528 | |||||||||||||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -30 | 30 | 80 | -253 | 253 | 52 | 528 | |||||||||||||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 113 | 158 | 337 | 85 | 97 | 134 | 378 | 190 | 151 | 57 | 912 | -389 | -1,566 | 118 | 322 | 373 | 320 | 1,012 | 206 | 2,112 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 113 | 158 | 337 | 85 | 97 | 134 | 378 | 190 | 151 | 57 | 912 | -389 | -1,566 | 118 | 322 | 373 | 320 | 1,012 | 206 | 2,112 |
| Chỉ tiêu | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 615,577 | 612,401 | 616,603 | 637,697 | 632,290 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,898 | 4,756 | 9,032 | 1,337 | 2,071 |
| 1. Tiền | 3,898 | 4,756 | 9,032 | 1,337 | 2,071 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | |||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 503,489 | 508,375 | 516,842 | 526,211 | 532,277 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,860 | 9,253 | 9,397 | 8,228 | 8,661 |
| 2. Trả trước cho người bán | 17,392 | 16,938 | 17,380 | 16,939 | 17,283 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 413,342 | 421,399 | 428,956 | 440,135 | 444,105 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 65,101 | 64,991 | 64,627 | 64,427 | 65,770 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -4,205 | -4,205 | -3,518 | -3,518 | -3,542 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 104,865 | 96,465 | 88,281 | 105,747 | 94,529 |
| 1. Hàng tồn kho | 115,917 | 107,517 | 95,324 | 112,790 | 101,572 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -11,053 | -11,053 | -7,043 | -7,043 | -7,043 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,326 | 2,806 | 2,447 | 4,402 | 3,413 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7 | 15 | |||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 3,326 | 2,806 | 2,447 | 4,394 | 3,398 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 62,036 | 62,060 | 62,124 | 62,188 | 62,252 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 518 | 542 | 606 | 670 | 734 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 518 | 542 | 606 | 670 | 734 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | 27,768 | 27,768 | 27,768 | 27,768 | 27,768 |
| - Nguyên giá | 27,768 | 27,768 | 27,768 | 27,768 | 27,768 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 33,750 | 33,750 | 33,750 | 33,750 | 33,750 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 33,250 | 33,250 | 33,250 | 33,250 | 33,250 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | |||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | |||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 677,613 | 674,461 | 678,727 | 699,885 | 694,542 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 45,159 | 41,951 | 46,332 | 67,627 | 62,205 |
| I. Nợ ngắn hạn | 45,159 | 41,951 | 46,332 | 67,627 | 62,205 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 26,508 | 23,559 | 22,147 | 21,591 | 22,611 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,511 | 5,525 | 8,527 | 13,506 | 7,589 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 4,608 | 4,381 | 6,225 | 23,194 | 23,194 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | |||||
| 6. Phải trả người lao động | 729 | 729 | 1,751 | 1,374 | 888 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 70 | 70 | 95 | 95 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,626 | 7,601 | 7,577 | 7,760 | 7,722 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 106 | 86 | 106 | 106 | 106 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | |||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 632,454 | 632,511 | 632,395 | 632,258 | 632,336 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 632,454 | 632,511 | 632,395 | 632,258 | 632,336 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 603,110 | 603,110 | 603,110 | 603,110 | 603,110 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 8,329 | 8,329 | 8,329 | 8,329 | 8,329 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,294 | 4,294 | 4,294 | 4,294 | 4,294 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,736 | 16,793 | 16,676 | 16,540 | 16,618 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 677,613 | 674,461 | 678,727 | 699,885 | 694,542 |