CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn615,822602,278606,439618,398598,157588,927560,661557,375288,770282,133320,114143,96859,19639,63438,29526,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,5353,1192,9472,47428,67054,2912,71812,5139,4012,2043,0496,3971,9861,4261,887238
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,48038,48061,40052,55741,9371,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn515,824530,975535,921548,641497,810442,208479,46192,55950,17831,81593,33636,60717,14211,86613,5244,653
IV. Tổng hàng tồn kho89,01767,39466,67667,06571,67692,36778,33359,93543,42532,74025,75240,12736,53926,19422,88421,588
V. Tài sản ngắn hạn khác2,447789895217261148353,888147,286153,974145,42118,9011,829148
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,12462,38062,77764,71371,094123,329126,401136,376159,947179,153204,269199,90539,80123,5718,6859,673
I. Các khoản phải thu dài hạn5004,6233942
II. Tài sản cố định6068621,2483,1824,94813,92716,20623,24151,78170,45394,29270,85225,5547,4687,9088,959
III. Bất động sản đầu tư27,76827,76827,76827,76827,76827,76827,76827,76827,76827,76827,76827,768
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3215,201673673
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,25033,75033,75033,75033,75081,57179,95580,16680,39880,89880,89899,35114,24016,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1113524110341,3101,934710310441
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286524,383343,87398,99763,20546,98036,151
A. Nợ phải trả45,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313134,116138,58261,16333,23826,19327,738
I. Nợ ngắn hạn45,59432,55237,35051,16336,80775,58960,77371,05954,16562,84696,908104,24049,63529,27120,81824,101
II. Nợ dài hạn2201,5171,4105,8589,31318,46737,20834,34211,5283,9675,3753,637
B. Nguồn vốn chủ sở hữu632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973390,267205,29137,83429,96820,7878,413
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286524,383343,87398,99763,20546,98036,151
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |