CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.20
1
472,400
10.5K
0.0K
110x
0.1x
0% # 0%
2.8
66 Bi
60 Mi
222,711
1.1 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.00 425,300 1.10 4,500
0 1.20 582,200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 15.10 (0.30) 33.1%
IJC 14.20 (-0.10) 14.8%
TCM 40.25 (0.10) 11.2%
AAA 8.45 (-0.05) 8.9%
TNG 21.50 (0.00) 7.2%
VGS 29.20 (-0.10) 4.5%
PGS 31.20 (0.00) 4.3%
TDC 12.25 (0.05) 3.4%
IDJ 5.40 (0.10) 2.5%
PVC 11.10 (0.00) 2.5%
SHN 6.10 (0.10) 2.1%
SRC 26.45 (0.00) 2.0%
NVT 7.71 (-0.20) 2.0%
VNF 15.00 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.20 0.10 12,500 12,500
09:33 1.10 0 100 12,600
09:36 1.10 0 3,000 15,600
09:51 1.10 0 56,800 72,400
09:52 1.10 0 85,200 157,600
09:58 1.10 0 30,000 187,600
10:10 1 -0.10 50,100 237,700
10:14 1.10 0 300 238,000
10:15 1.10 0 11,900 249,900
10:16 1.10 0 6,100 256,000
10:17 1.10 0 300 256,300
10:33 1.10 0 200 256,500
10:39 1.10 0 2,500 259,000
10:49 1.10 0 11,700 270,700
10:56 1.10 0 10,000 280,700
11:10 1.10 0 7,200 287,900
11:14 1.10 0 200 288,100
13:10 1.10 0 45,000 333,100
13:17 1.10 0 46,000 379,100
13:19 1.10 0 1,000 380,100
13:47 1 -0.10 100 380,200
14:10 1.10 0 100 380,300
14:28 1.10 0 100 380,400
14:30 1.10 0 1,000 381,400
14:49 1.10 0 8,500 389,900
14:50 1.10 0 82,000 471,900
14:51 1.10 0 500 472,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 34.40 (-0.00) -0%
2018 0 (0.06) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 300 (0.03) 0% 20 (0.00) 0%
2020 150 (0.03) 0% 12 (0.00) 0%
2021 100 (0.03) 0% 8 (0.00) 0%
2022 366.80 (0.02) 0% 2.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4628,35327,1883,75334,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153
Tổng lợi nhuận trước thuế11315833785247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,172
Lợi nhuận sau thuế 11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,174
Tổng tài sản677,613674,461678,727699,885677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286
Tổng nợ45,15941,95146,33267,62745,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313
Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |