CTCP Tập đoàn Đại Châu (dcs)

0.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.80
0
0
0
0
10.5K
0.0K
100x
0.1x
0% # 0%
1.3
60 Bi
60 Mi
210,466
1.1 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
#SMALL CAPITAL - ^SMALLCAP     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SBT 24.40 (-0.15) 40.1%
IJC 10.80 (-0.45) 13.0%
TCM 26.60 (-0.55) 8.7%
AAA 7.95 (-0.48) 7.9%
TNG 18.00 (-0.50) 6.3%
PGS 50.50 (4.30) 4.8%
VGS 25.00 (-2.30) 3.9%
TDC 11.65 (0.00) 3.2%
SHN 4.90 (0.00) 2.3%
IDJ 5.00 (-0.20) 2.1%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NVT 7.53 (-0.56) 2.1%
SRC 48.00 (0.00) 2.1%
VNF 15.20 (-0.60) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 34.40 (-0.00) -0%
2018 0 (0.06) 0% 20 (-0.00) -0%
2019 300 (0.03) 0% 20 (0.00) 0%
2020 150 (0.03) 0% 12 (0.00) 0%
2021 100 (0.03) 0% 8 (0.00) 0%
2022 366.80 (0.02) 0% 2.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV9,4628,35327,1883,75334,35030,60726,71156,466149,666201,798525,581251,888153,658117,153
Tổng lợi nhuận trước thuế11315833785247240134-672-2,70614,32410,3571,9042,708-7,172
Lợi nhuận sau thuế 11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,676-7,172
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11315833785247240134-716-2,70611,3738,0461,8672,696-7,174
Tổng tài sản677,613674,461678,727699,885677,946664,657669,216683,111669,251712,256687,062693,751448,717461,286
Tổng nợ45,15941,95146,33267,62745,59432,55237,35051,38336,80777,10662,18376,91663,47981,313
Vốn chủ sở hữu632,454632,511632,395632,258632,352632,106631,866631,728632,444635,150624,880616,834385,238379,973


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |