Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng (dig)

18.05
-1.35
(-6.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh462,78762,486646,553186,443443,240237,754162,871197,748402,409427,635581,742530,699924,316538,722620,927502,973626,744972,701628,314269,252
4. Giá vốn hàng bán270,29942,946475,01651,294331,191168,260131,261154,429281,090310,119333,211346,608518,123361,536402,612377,334454,406731,430492,074200,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)175,2064,335159,712-50,805102,64466,92031,19142,362109,772113,450242,146172,333395,966176,976214,259123,083169,642235,157135,54361,970
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,41924,18722,83912,01719,22910,77928,586170,15622,23214,87526,63223,98222,9504,4176,0883,2389,3068,5077,4926,023
7. Chi phí tài chính49,27411,464-8,08912,43223,48011,63223,16367,46855,78344,894126,41938,10349,96417,61518,02815,67420,80692,0119,2386,166
-Trong đó: Chi phí lãi vay-12,74711,27411,63912,18416,35615,09345,32919,96245,75845,686118,14937,64648,8741,62017,92815,58112,5943,9399,1136,074
9. Chi phí bán hàng3,4348,79813,11213,78614,7249,0349,05010,02323,45123,87914,58436,16758,43164,17252,90422,93236,69232,90914,82821,887
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp54,98525,49745,73953,40450,25537,59532,54731,03554,76343,12439,86137,68358,30534,06137,92429,03552,76036,42924,42735,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)130,582-5,121135,313-117,43369,53019,077-5,446106,8721,36116,32494,16581,635258,33649,067122,47259,45355,44486,38275,0754,235
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)122,886-5,946142,379-120,85176,30021,73117,491101,3283,9469,893102,88087,1381,044,06864,18660,90056,041646,21491,50484,00012,158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)87,23211,227125,141-121,23867,60712,1019,38376,5772,719-97087,87161,589813,97442,26850,66943,026509,94875,88765,9526,004
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)88,7047,076125,969-117,19966,30616,99310,48978,8944,465-99685,70363,408818,35843,25790,40941,484505,82968,90264,6857,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn15,963,32716,514,27616,702,07214,847,61213,979,05911,202,07511,208,54610,977,16310,894,302
I. Tiền và các khoản tương đương tiền895,1661,478,5911,599,9861,942,6252,307,306209,970152,757205,327245,922
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn785,900972,4001,374,8431,021,828196,710192,810186,000177,100176,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,858,1065,985,7735,851,4634,830,6204,704,4424,284,6944,360,3894,362,2694,347,131
IV. Tổng hàng tồn kho8,154,3387,864,9857,654,7406,784,4866,550,9116,276,8816,310,1616,037,0945,923,242
V. Tài sản ngắn hạn khác269,817212,526221,040268,053219,690237,721199,238195,373201,207
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,571,6571,639,6691,758,8692,918,0132,909,2772,940,9062,838,7242,849,4923,849,064
I. Các khoản phải thu dài hạn336,81980,05480,0141,381,1681,381,1681,381,7721,381,8531,381,1682,381,168
II. Tài sản cố định892,685818,025864,619755,434761,404771,820694,452705,119717,821
III. Bất động sản đầu tư108,563110,989111,711112,433113,156109,239102,323103,045103,767
IV. Tài sản dở dang dài hạn96,68244,523103,605102,853101,958163,066140,021126,651117,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn332,903414,928419,696416,171392,248353,133350,727356,565350,015
VI. Tổng tài sản dài hạn khác694,72457,38060,96526,86632,10930,15333,13737,14435,352
VII. Lợi thế thương mại109,282113,770118,258123,087127,235131,723136,211139,799143,388
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
A. Nợ phải trả10,468,10810,204,74810,571,8739,993,3058,934,8156,262,3506,172,1015,959,7776,995,611
I. Nợ ngắn hạn7,675,7437,755,6388,166,2987,489,8546,915,4934,141,0274,210,6053,818,3533,941,323
II. Nợ dài hạn2,792,3652,449,1092,405,5752,503,4512,019,3222,121,3231,961,4952,141,4243,054,288
B. Nguồn vốn chủ sở hữu8,066,8767,949,1977,889,0687,772,3207,953,5217,880,6327,875,1697,866,8797,747,754
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,534,98418,153,94418,460,94117,765,62516,888,33614,142,98114,047,27013,826,65514,743,366
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |