CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

55.80
-0.30
(-0.53%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh50,65225,09472,16697,60454,05020,56683,40898,47929,7241,02742014,0989,69712,84936,02312,46322,93023,56458,19484,969
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)50,65225,09472,16697,60454,05020,56683,40898,47929,7241,02742014,0989,69712,84936,02312,46322,93023,56458,19484,969
4. Giá vốn hàng bán21,11016,24424,34231,54221,12913,17421,82131,37814,0397,7574,5368,3426,189-5,4239,19416,71212,72819,29418,98925,189
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)29,5438,85047,82466,06232,9217,39261,58767,10115,685-6,730-4,1165,7563,50818,27226,829-4,24910,2024,27039,20559,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính42613,8753,9244,64288710,8042,0191,50238517,66120,7431,5778896,9862,6542,4671,1939,9052,7531,707
7. Chi phí tài chính6349331,69136-280141125126
-Trong đó: Chi phí lãi vay90108125101
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4,4861,5083,8563,3153,8131,0993,0862,6291,5714272498376851,9241,0251,0782,9402,8153,0093,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,3094,4216,3627,1755,4183,6827,0226,3284,0011,9771,4972,1243,0643,8842,4091,4582,9134,1814,0364,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,17416,79640,89659,28024,57711,72453,46259,64710,4998,80614,7394,24764719,32426,049-4,3185,5437,17934,91452,953
12. Thu nhập khác16221012311538421471981,072175620215
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16221012311538421471981,072175620215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,33617,00640,89759,28224,60811,73953,84759,64910,5128,80614,7394,25484620,39626,224-4,3125,5437,19934,91552,968
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1124,2118,22911,6984,9622,86410,81111,9982,1231,3342,1008891693,0733,671-8621,1091,9346,98310,594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại87992121695858130
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1124,2988,22911,7974,9623,07610,81111,9982,1231,5042,1589471693,2023,671-8621,1091,9346,98310,594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,22412,70732,66847,48519,6478,66343,03547,6518,3907,30312,5813,30767717,19322,553-3,4504,4345,26527,93242,375
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-23-24-25-35-18-52-21-34-10-101-294-190-321
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,24612,73132,69347,52019,6648,71543,05647,6858,4007,40412,8753,49767717,51422,553-3,4504,4345,26527,93242,375

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,741327,399361,682321,129274,907263,045315,026256,983177,253184,845188,402171,854169,287207,923217,212188,321179,800269,596260,296248,793
I. Tiền và các khoản tương đương tiền53,48038,76875,50582,08375,58290,55162,78542,86543,79172,45444,60220,10741,16537,75033,47332,12715,61094,71836,06716,654
1. Tiền31,4805,76853,00577,08316,08251,8514,8859,8654,0914,0884,6028,1075,7656,7506,4734,6273,1106,1186,76712,654
2. Các khoản tương đương tiền22,00033,00022,5005,00059,50038,70057,90033,00039,70068,36640,00012,00035,40031,00027,00027,50012,50088,60029,3004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn237,567273,117277,550229,000193,226163,000237,065209,900128,500105,850140,082146,084121,384160,184170,284147,584156,100162,100219,299226,499
1. Chứng khoán kinh doanh42,06742,06734,72628,1652,9327,0847,0847,0847,0847,08431,95031,950
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-24,951-24,951
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn195,500231,050277,550229,000158,500163,000208,900209,900128,500105,850137,150139,000114,300153,100163,200140,500156,100162,100212,300219,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,78212,7323,9092,3722,6776,90212,9811,7442,8324,1811,1992,7084,3098,26512,9127,7896,66711,1693,9064,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng874889153554610253411381382282971354435071,472405270
2. Trả trước cho người bán2,1465,2891,7191792264119459432492812654331,99811,0015,8892,0251,3381,742220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,5497,4432,2122,1752,3696,50612,8411,5832,7833,5917812,3063,6485,9691,7761,4574,1358,3581,7593,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-71-71-71-71
IV. Tổng hàng tồn kho1,0291,2187901,2441,0391,0187931,064562651813942778591325406713745542886
1. Hàng tồn kho1,0291,2187901,2441,0391,0187931,064562651813942778591325406713745542886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,8841,5633,9286,4302,3831,5741,4011,4111,5681,7091,7062,0131,6521,134218415710864482412
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6303102,6745,1771,129199148158316456537847510320218415710864482412
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2541,2541,2541,2541,2541,3751,2531,2531,2521,2531,1701,1661,142814
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn22,95719,10918,39818,83719,46720,29115,38815,55215,91815,86418,90519,30322,39316,2998,0368,43313,5276,43712,3406,365
I. Các khoản phải thu dài hạn285285285175285285329329285285319319285285435435435435435435
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác285285285175285285329329285285319319285285435435435435435435
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định15,76315,40114,63715,2628,5678,8968,7318,9022,6703,0666,4686,8707,2057,0937,0667,4404,8445,2675,5975,796
1. Tài sản cố định hữu hình15,68415,31214,53715,1528,4468,7658,5898,7502,5082,8943,2853,6774,0014,0934,0664,4404,8445,2675,5975,796
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình79901001101211311421521621733,1833,1933,2043,0003,0003,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,5482,4722,4942,7332,7339,4689,0778,6468,5028,1615,0515555
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,051
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,5482,4722,4942,7332,7339,4689,0778,6468,5028,1615555
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,0007,5846,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0007,5846,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462-2,462
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3603,4233,4763,3998,1438,6153,5953,5883,4953,4363,4733,6123,7433,869530554659730308134
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3603,4233,4763,3998,1438,6153,5953,5883,4953,4363,4733,6123,7433,869530554659730308134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033272,636255,158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,48529,62075,89968,45370,34732,53870,15355,31023,59717,75128,65225,45929,31118,11136,33030,46327,58627,94229,81040,264
I. Nợ ngắn hạn36,58928,72475,09167,64569,63831,82869,65654,81323,08517,23822,19919,00623,42513,17236,21530,34827,48627,84229,71040,164
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2814153543544,636
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả1,733
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,2347182,9032,5502,5662,9391,1114,1541,2443191,0086738403515068532132,1392803,656
4. Người mua trả tiền trước715272312133088,0244
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,3845,56040,18931,9056,5033,88935,26318,2822,5401,4703,8482,0832,7813,55223,26621,9441,8392,8138,17514,104
6. Phải trả người lao động6,2657,97617,19217,8268,63310,34217,51317,8723,4351,0385482,611695-6464,3286,6039,721
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3641,3641,3641,36417,39413,7647,557
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,0499531,2811,81731,3371,4511,1881,2791,2721,0441,4871,1564,2716749481,1722,287561655868
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0007,250
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi10,6575,5105,5115,51911,2325,2085,2165,2225,2305,3686,2116,6807,3695,6316,1636,3666,3674,2284,2404,254
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn8968968088087097094974975125126,4536,4535,8864,938115115100100100100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác14014014014014014014014015515515515515515115115100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,1106,1105,6014,794
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả756756668668569569357357357357188188130130
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu288,213316,888304,180271,512224,027250,798260,260217,225169,574182,958178,656165,699162,369206,111188,918166,291165,741248,091242,826214,894
I. Vốn chủ sở hữu288,213316,888304,180271,512224,027250,798260,260217,225169,574182,958178,656165,699162,369206,111188,918166,291165,741248,091242,826214,894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830120,830
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,4508,450
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối158,353187,005174,274141,58194,061120,815130,22487,16839,48352,85745,99032,93029,41073,15255,63833,01136,461118,811113,54685,614
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5806036266516867047567778118213,3853,4893,6793,6794,0004,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN325,698346,508380,080339,966294,374283,336330,413272,535193,171200,709207,308191,158191,680224,222225,248196,754193,327276,033272,636255,158
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc