CTCP Công viên nước Đầm Sen (dsn)

55.60
0.20
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
55.40
55.40
55.90
55.10
7,800
23.9k
9.0k
6.2 lần
34%
38%
0.3
672 tỷ
12 triệu
8,965
59.4 - 44.9

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí
(Ngành nghề)
#Dịch vụ lưu trú, ăn uống, giải trí - ^DVLTAUGT     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
OCH 6.40 (0.00) 25.2%
VNG 8.50 (-0.06) 17.2%
NVT 8.05 (0.00) 14.3%
DSN 55.60 (0.20) 13.2%
DAH 3.95 (-0.05) 6.6%
RIC 4.20 (0.30) 6.1%
SGH 26.60 (0.00) 5.9%
TTT 34.20 (0.30) 3.0%
SDA 5.50 (0.00) 2.8%
HOT 15.90 (0.00) 2.5%
PDC 5.00 (-0.20) 1.5%
VCM 15.30 (0.00) 0.8%
ATS 13.50 (0.90) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.20 800 55.60 100
55.10 700 55.70 100
55.00 3,200 55.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 5,900

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 55.40 0 200 200
09:33 55.50 0.10 100 300
09:39 55.90 0.50 300 600
09:42 55.50 0.10 4,000 4,600
09:44 55.50 0.10 600 5,200
09:52 55.40 0 300 5,500
10:13 55.40 0 200 5,700
10:42 55.40 0 100 5,800
10:49 55.40 0 100 5,900
11:10 55.10 -0.30 1,300 7,200
12:59 55.20 -0.20 100 7,300
13:55 55.20 -0.20 400 7,700
14:44 55.60 0.20 100 7,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 188 (0.20) 0% 0 (0.09) 0%
2018 200 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2019 219 (0.22) 0% 0 (0.10) 0%
2020 0.23 (0.08) 37% 0 (0.04) 0%
2021 97 (0.03) 0% 0 (0.02) 0%
2023 210 (0.05) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,65225,09472,16697,604248,914232,17825,24284,265219,461216,601196,235182,992171,777164,256
Tổng lợi nhuận trước thuế20,33617,00640,89759,282141,793135,74628,64647,850119,669120,133111,58595,89490,81187,981
Lợi nhuận sau thuế 16,22412,70732,66847,485112,507107,73824,24340,80495,24195,76289,04776,39370,49268,278
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,24612,73132,69347,520112,608107,85624,63841,12595,24195,76289,04776,39370,49268,278
Tổng tài sản325,698346,508380,080339,966346,508283,336200,709215,248276,033263,961243,111221,797197,733176,849
Tổng nợ37,48529,62075,89968,45329,62032,53817,75112,68727,94218,20711,0136,8728,91210,654
Vốn chủ sở hữu288,213316,888304,180271,512316,888250,798182,958202,562248,091245,754232,098214,926188,822166,195


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc