Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (eib)

20.70
-1.55
(-6.97%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Thu nhập lãi thuần5,923,5254,597,1045,591,9713,524,3023,313,7363,220,3663,206,8952,667,8183,082,0793,397,6902,710,2332,736,3444,901,4595,303,6262,882,9351,975,308
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ1,080,300514,300513,815432,865467,956383,536346,658331,194299,852292,041345,916275,187242,775565,743474,247211,181
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối673,796485,920606,104394,214398,614364,541269,073227,832259,83962,715170,254-113,577-297,374-88,15615,750135,409
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh-2,001-39,834
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-68,479121,28287,55099,39755,408229,058-116,03362,62124,725-34,163-3,189-2,659-2,014-28,559185,919
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác947,108835,079482,982253,832206,024284,128225,570431,11067,87085,142-260,787203,926558,576398,386291,34530,475
Chi phí hoạt động-3,400,146-3,140,808-3,475,409-2,514,159-2,438,684-2,700,748-2,900,904-2,206,068-2,255,214-2,304,554-2,048,704-2,120,725-2,296,957-1,909,935-1,026,830-907,096
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng5,157,4893,414,0253,812,6562,195,1902,006,9031,785,5401,550,6741,622,1551,479,6961,494,809894,0951,128,1373,090,3044,327,1722,642,7901,669,639
Tổng lợi nhuận trước thuế4,188,4172,719,6263,709,0661,205,0661,339,5261,095,249827,1281,017,579390,63060,82268,796827,8682,850,9974,056,2932,377,6481,532,751
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp3,326,8042,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084658,7062,138,6553,038,8641,814,6391,132,463
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi3,326,8042,165,0992,945,752965,4371,070,181866,132660,590822,830308,93239,99456,084658,7062,138,6553,038,8641,814,6391,132,463

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý2,257,4262,125,8631,936,3302,073,1262,630,2832,356,1982,282,2002,020,0602,040,7491,662,0451,480,22313,209,8317,295,1956,429,4656,838,6174,455,5881,850,1022,898,007645,391752,690
II. Tiền gửi tại NHNN4,058,5275,584,5413,392,9813,910,3915,737,6416,412,1253,277,0073,765,2792,716,2643,214,9672,258,8162,269,0242,166,2901,540,7562,115,2653,438,735825,202374,378105,64655,813
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác1002,000
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác43,026,89326,046,80225,206,01532,378,35025,857,59719,050,86415,245,8848,281,2917,833,27439,463,11657,874,49857,515,03164,529,04532,110,5406,976,1099,491,3164,746,9672,535,1392,462,5601,578,430
V. Chứng khoán kinh doanh98,8247,580
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác120,1824,26249,073207,80330,2749,84130,79713,4357,19016,8484,12253,236
VII. Cho vay khách hàng138,913,150129,196,168113,308,08099,487,571112,181,970102,971,210100,268,30085,824,81483,889,88786,123,84382,643,27474,315,95274,044,51861,717,61738,003,08620,855,90718,378,61010,161,2686,433,1555,016,738
VIII. Chứng khoán đầu tư6,983,29016,074,57915,880,57815,967,30414,540,46114,901,97720,020,10620,195,95719,118,08419,923,49314,655,01711,752,03626,376,79420,694,7458,401,3917,518,3676,076,8441,587,2391,102,984536,242
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn13,7201,377,2091,856,8081,869,8341,940,1022,012,8772,388,856927,9081,295,493766,468765,151690,53892,49339,86614,247
X. Tài sản cố định3,681,7403,271,0853,357,8433,348,3853,444,0213,558,8903,214,1943,367,9294,740,6275,237,2364,320,6613,314,7271,912,6051,067,579937,558716,157530,138274,757159,126147,486
XI. Bất động sản đầu tư
XII. Tài sản có khác2,495,8092,636,8312,745,9073,220,9772,938,5423,387,0793,654,3803,479,5292,610,1593,515,5994,582,9045,390,5536,314,6776,237,8391,306,916953,364604,443400,491420,405163,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836169,835,460170,156,010183,567,032131,110,88265,448,35648,247,82133,710,42418,323,77211,369,2338,267,377
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN19,87024,26129,18433,80541,47949,32755,7171,111,672544,9456,613426,80115,0251,312,3572,105,8481,611,07526,95428,059433,582329,248194,031
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác16,363,86911,893,0267,615,8596,320,3628,643,18316,011,06411,256,4306,484,3357,933,31741,043,34065,766,55458,046,42671,859,44133,369,5932,527,6541,565,1081,214,0242,128,5171,571,6461,001,528
III. Tiền gửi khách hàng156,329,168148,614,571137,373,791133,917,740139,278,464118,693,869117,539,696102,351,49498,430,542101,371,88679,472,41170,458,31053,652,63958,150,66538,766,46530,877,73022,906,12313,141,1758,352,1116,297,038
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác230,82259,25887,679157,1403,393
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro1,4176,37613,17025,25540,17056,07275,408
VI. Phát hành giấy tờ có giá2,000,0003,000,0003,000,0003,000,3923,008,3787,677,74411,880,35519,210,98720,854,7848,223,0281,453,2008,445326,339
VII. Các khoản nợ khác4,028,1074,044,2933,028,2543,343,7803,825,8792,955,0113,266,5302,405,5881,795,7581,595,3221,811,63313,856,01021,071,9483,117,835960,4391,467,5823,230,182307,322224,617165,748
VIII. Vốn chủ sở hữu22,444,99920,479,90017,784,90816,819,49015,749,31314,883,53414,251,18113,448,41913,144,72114,068,29714,680,31715,812,20516,302,52013,510,74013,353,31912,844,0776,294,9431,946,667835,539531,593
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU201,416,835185,056,051165,831,996160,435,177167,538,318152,652,063149,369,554128,801,508124,849,675161,093,836169,835,460170,156,010183,567,032131,110,88265,448,35648,247,82133,710,42418,323,77211,369,2338,267,377
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |