| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 159,343 | 172,274 | 168,328 | 162,658 | 189,069 | 201,113 | 167,511 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 94,284 | 102,671 | 107,260 | 108,237 | 110,873 | 138,936 | 105,755 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 65,059 | 69,603 | 61,068 | 54,421 | 78,196 | 62,177 | 61,756 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,292 | 2,244 | 1,288 | 620 | 739 | 1,134 | 434 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,943 | 512 | 162 | 5,189 | 8,656 | 10,459 | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 162 | 5,189 | 8,656 | 10,459 | |||
| 9. Chi phí bán hàng | 40,238 | 45,933 | 38,940 | 25,066 | 23,508 | 7,506 | 7,006 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,343 | 6,748 | 5,234 | 3,835 | 8,132 | 4,586 | 4,752 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 17,828 | 18,654 | 18,182 | 25,978 | 42,106 | 42,563 | 39,974 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,092 | 18,593 | 18,481 | 26,106 | 42,528 | 42,667 | 39,951 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 16,239 | 16,631 | 16,648 | 24,475 | 42,528 | 42,667 | 39,951 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 16,239 | 16,631 | 16,648 | 24,475 | 42,528 | 42,667 | 39,951 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,069 | 59,474 | 77,129 | 37,940 | 43,411 | 54,455 | 66,822 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,446 | 43,520 | 29,639 | 33,199 | 29,436 | 28,564 | 34,952 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,883 | 12,597 | 42,611 | 4,278 | 13,127 | 14,636 | 11,617 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,450 | 3,095 | 3,207 | 149 | 262 | 268 | 372 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 290 | 261 | 1,672 | 314 | 587 | 10,987 | 19,881 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 208,493 | 207,953 | 178,347 | 212,827 | 238,580 | 277,776 | 275,692 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||
| II. Tài sản cố định | 29,749 | 43,799 | 61,054 | 92,088 | 114,166 | 149,627 | 137,114 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 6,564 | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 67,594 | 49,537 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 111,150 | 114,617 | 117,293 | 120,739 | 124,415 | 128,149 | 132,015 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 262,562 | 267,427 | 255,477 | 250,767 | 281,992 | 332,231 | 342,514 |
| A. Nợ phải trả | 20,198 | 24,792 | 15,592 | 19,226 | 51,822 | 129,969 | 180,419 |
| I. Nợ ngắn hạn | 19,543 | 24,137 | 15,592 | 19,226 | 42,125 | 53,735 | 60,729 |
| II. Nợ dài hạn | 655 | 655 | 9,696 | 76,234 | 119,690 | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 242,364 | 242,635 | 239,884 | 231,541 | 230,170 | 202,262 | 162,095 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 262,562 | 267,427 | 255,477 | 250,767 | 281,992 | 332,231 | 342,514 |