Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh (gic)

15.40
1.40
(10%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,343172,274168,328162,658189,069201,113167,511
4. Giá vốn hàng bán94,284102,671107,260108,237110,873138,936105,755
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,05969,60361,06854,42178,19662,17761,756
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2922,2441,2886207391,134434
7. Chi phí tài chính1,9435121625,1898,65610,459
-Trong đó: Chi phí lãi vay1625,1898,65610,459
9. Chi phí bán hàng40,23845,93338,94025,06623,5087,5067,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,3436,7485,2343,8358,1324,5864,752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)17,82818,65418,18225,97842,10642,56339,974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,09218,59318,48126,10642,52842,66739,951
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,23916,63116,64824,47542,52842,66739,951
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,23916,63116,64824,47542,52842,66739,951

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,06959,47477,12937,94043,41154,45566,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,44643,52029,63933,19929,43628,56434,952
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,88312,59742,6114,27813,12714,63611,617
IV. Tổng hàng tồn kho2,4503,0953,207149262268372
V. Tài sản ngắn hạn khác2902611,67231458710,98719,881
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn208,493207,953178,347212,827238,580277,776275,692
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định29,74943,79961,05492,088114,166149,627137,114
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,564
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn67,59449,537
VI. Tổng tài sản dài hạn khác111,150114,617117,293120,739124,415128,149132,015
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN262,562267,427255,477250,767281,992332,231342,514
A. Nợ phải trả20,19824,79215,59219,22651,822129,969180,419
I. Nợ ngắn hạn19,54324,13715,59219,22642,12553,73560,729
II. Nợ dài hạn6556559,69676,234119,690
B. Nguồn vốn chủ sở hữu242,364242,635239,884231,541230,170202,262162,095
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN262,562267,427255,477250,767281,992332,231342,514
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |