CTCP Khang Minh Group (gkm)

35.80
-0.30
(-0.83%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh99,73663,469159,72145,307114,18378,99668,06750,35792,59250,69449,61043,63061,02944,23736,28028,55930,62059,36825,98828,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu33526186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,73663,469159,72145,307114,18378,99668,06750,35792,59250,69449,61043,29561,02844,23136,28028,54130,62059,36225,98828,098
4. Giá vốn hàng bán97,22244,005136,63535,57089,76664,82644,51538,65369,53138,21934,12433,65346,40734,00428,61122,55025,15252,74522,62521,664
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,51419,46423,0869,73724,41714,17023,55211,70323,06012,47515,4869,64114,62110,2277,6705,9915,4686,6173,3636,435
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,24541,1643,1413,9951437,0014,500110,5521
7. Chi phí tài chính1,5545,5809,0076,6347,8755,7076,1955,0722,1002,4691,8622,1001,7432,3471,8951,6521,2089594031,719
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5545,5808,3716,6347,8755,7075,1885,0722,1002,4691,8622,1001,7432,3471,8951,6521,2089594031,719
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1533,0133,4754,85810,0204,8589,0232,2605,6471,5564,7211,7142,3612,0742,2781,1401,6321,1608311,687
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3525,0297,5442,5984,3551,3962,1962,5752,2901,7861,6961,3213,1382,3151,8711,2341,7681,9375301,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70047,0066,201-3572,3109,21010,6381,79823,5756,6647,2074,5067,3793,4911,6271,9648612,5621,6001,029
12. Thu nhập khác1251,984248,335620029713121360653
13. Chi phí khác3264076663322,603373302475,8471152441954331,1982891431201,247943
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-326-282-666-332-619-373-302-232,488-115-2395-136-1,198-158-121-1-20-887-290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)37546,7255,535-6891,6918,83710,3361,77526,0636,5496,9694,5117,2432,2931,4691,8438602,541713740
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành771,9252,16369592,3292,1434654,0431,4831,474941268237-108397304695294394
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-148340-433-1161
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)771,9252,015693991,8962,0274654,0431,4831,475941268237-108397304695294394
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29844,7993,520-7581,2926,9418,3081,31022,0205,0655,4943,5706,9742,0561,5771,4465561,846419346
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát331-842111227-8243980-77
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29844,3493,604-7791,1806,9148,3161,28621,9814,9855,5713,5706,9742,0561,5771,4465561,846419346

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn280,133259,960510,085406,202419,469472,815460,038403,532317,935303,856232,757228,772196,018229,277212,117175,497183,026179,113184,329163,089
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,59711,22082,14712,850100,59752,552138,19154,26328,58365,0789,66113,1786,37015,09715,3453,11717,44128,2385,37717,917
1. Tiền16,59711,22082,00812,850100,59752,552138,19154,26328,58365,0789,66113,1786,37015,09715,3453,11717,44128,2385,37717,917
2. Các khoản tương đương tiền139
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn300300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn300300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn253,308240,962371,348343,531190,525349,618211,396253,232223,311192,213172,286166,636145,535169,994128,410108,23096,06789,128117,95088,527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng42,60914,935136,038180,827154,860195,246174,228174,240161,762140,847138,625140,757135,072162,403104,33585,97186,73183,39589,25864,909
2. Trả trước cho người bán44,02769,53649,13137,21224,27142,08832,11747,18336,30129,83234,52823,5816,7868,81313,47420,2583,9484,47223,69517,130
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,0005,0009,77090,000
6. Phải thu ngắn hạn khác161,673151,491186,180115,72211,39322,2835,05131,80825,24821,5341,1134,2775,65775810,7682,1685,7421,5315,2676,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,980-1,980-1,980-1,980-168-168-354-270-270-270
IV. Tổng hàng tồn kho2,12844,99739,003103,84950,58084,16175,86347,87429,43233,64134,48821,21519,78842,71739,01341,27031,06134,61631,737
1. Hàng tồn kho2,12844,99739,003103,84950,58084,16175,86347,87429,43233,64134,48821,21519,78842,71739,01341,27031,06134,61631,737
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1017,77911,59210,81924,49820,06526,29020,17518,16717,13217,16914,47122,89824,39825,64525,13728,24830,68626,08624,608
1. Chi phí trả trước ngắn hạn38161,5219825,6814,4887,6731,7641,3901,559931289021,1391,3223452,0384,9143,2461,691
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2421,95810,8847,59210,56110,3208,6347,3707,8726,0256,0267,2358,2248,5159,9389,4136,3956,385
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7,7207,7737,8297,8787,9337,9868,0568,0918,1448,2038,3668,41815,97116,02316,09916,27716,27216,35916,44516,531
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn172,004172,892235,705242,210245,664160,411144,433234,575245,174247,581149,364113,722108,671108,448111,808121,089123,234124,83296,380100,338
I. Các khoản phải thu dài hạn45,00045,00090,24890,24890,24824824824824824832
1. Phải thu dài hạn của khách hàng90,00090,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn45,00045,00090,000
5. Phải thu dài hạn khác24824824824824824824824832
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định77886687,53890,581124,096127,092112,800113,72895,55098,34691,36084,99486,22889,36592,37394,88498,422102,01173,25575,893
1. Tài sản cố định hữu hình77886679,59882,368115,610118,384103,828104,49486,05388,58790,19283,67586,22889,36592,37394,88498,422102,01173,25575,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính7,6087,8458,0828,3208,5578,7949,0319,2691,1691,319
3. Tài sản cố định vô hình333369404389414440465490
III. Bất động sản đầu tư28,68529,25029,81530,379
- Nguyên giá42,87242,87242,87242,872
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,187-13,622-13,058-12,493
IV. Tài sản dở dang dài hạn39841,5551,5552,1172,11722,72421,9622,3002,5341,2169199196,2166,1936,1936,1266,249
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39841,5551,5552,1172,11722,72421,9622,3002,5341,2169199196,2166,1936,1936,1266,249
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn87,54487,5441,0002,2003,0003,0002,00090,500101,000101,00030,0003,236267
1. Đầu tư vào công ty con3,236
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh60,00060,0002,2003,000101,00030,000267
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn27,54427,5441,0003,0002,00090,500101,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,95710,23227,10428,71826,76528,51627,26827,98225,65326,02525,70426,16217,99118,16518,51719,98918,61816,62916,73218,195
1. Chi phí trả trước dài hạn9,95710,09427,07528,57026,76528,29027,26827,86725,65326,02525,70426,16217,99118,16518,51719,98918,61816,62916,73218,195
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13829148226116
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN452,137432,852745,790648,412665,132633,226604,471638,107563,110551,437382,121342,494304,689337,726323,925296,585306,259303,945280,709263,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả115,51696,391315,912314,949335,393302,149275,382315,881252,442252,438180,060145,906120,496155,934149,107123,385134,636133,367110,68295,204
I. Nợ ngắn hạn115,51696,391233,758234,512249,627203,763172,633167,313109,532119,524122,260118,60692,371127,306118,24389,499100,00898,64697,11280,312
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn58,39252,131106,206143,799142,628130,531100,80093,74843,02261,01461,09958,50047,18350,52150,55450,65650,80748,13453,89140,804
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn42,18930,24554,86554,26346,49743,93339,40443,66039,79238,18638,12244,25830,79262,87950,10026,66439,70540,28830,48533,092
4. Người mua trả tiền trước2,9822,87447,20013,66333,4104,84810,4567,8555,5615043,6952,8591,3472,6537,8212,5202,7583,1302,6643,015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,2387,88718,90216,12916,25316,23616,15314,69612,69313,6759,3267,8735,3496,2033,9314,9373,7684,0573,7751,483
6. Phải trả người lao động1611,9171,5793,4793,3353,2542,2261,6251,6997941,7181,9532,1502,5872,1881,2931,3861,106916
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,7364652,4052,2903,0181,9791582,9204,2711861,1201948402151,019
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8172,7902,2642,7904,3412,9002,4082,2082,5684,2618,1043,2044,9062,6862,2302,5331,6771,6505,1901,002
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn82,15480,43685,76698,386102,749148,569142,910132,91457,80027,30028,12528,62830,86433,88634,62834,72113,57114,892
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn82,15480,43685,76698,386102,749148,569142,91032,91457,80027,30028,12528,62830,86433,88634,62834,72113,57114,892
7. Trái phiếu chuyển đổi100,000
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu336,621336,461429,878333,463329,740331,077329,089322,226310,668298,999202,060196,588184,193181,792174,818173,200171,623170,578170,027168,223
I. Vốn chủ sở hữu336,621336,461429,878333,463329,740331,077329,089322,226310,668298,999202,060196,588184,193181,792174,818173,200171,623170,578170,027168,223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu314,342314,342314,342261,952261,952261,953238,139238,139238,139238,139148,837148,837148,837148,837148,837148,837148,837148,837141,750141,750
2. Thặng dư vốn cổ phần8,4168,4168,4668,4668,4668,5568,5568,5568,5568,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7068,7118,711
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,86313,70311,87640,36236,75837,78959,72652,89144,57544,23237,16132,22226,65024,24917,27515,65714,08013,03519,56617,762
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát95,19422,68322,56422,78022,66822,64019,3987,9227,3566,823
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN452,137432,852745,790648,412665,132633,226604,471638,107563,110551,437382,121342,494304,689337,726323,925296,585306,259303,945280,709263,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc