CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 (hu1)

6.50
-0.10
(-1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh128,33534,8418,87761,38072,8434,71667,99037,47453,106124,027186,165117,800174,984418,32366,046195,267175,82862,520130,35530,936
2. Các khoản giảm trừ doanh thu93-63,49063,490
3. Doanh thu thuần (1)-(2)128,33534,8418,87761,38072,8434,71667,89737,47453,106124,027186,165117,800174,984418,323129,536131,777175,82862,520130,35530,936
4. Giá vốn hàng bán122,50532,0386,83658,46966,9804,27363,03135,84946,253117,854179,874112,052152,520422,356122,414123,445160,10859,203121,42528,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8302,8032,0412,9105,8634444,8661,6256,8536,1736,2915,74822,464-4,0337,1228,33215,7203,3178,9302,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính956108229545972181911011342418712631822111065270134
7. Chi phí tài chính2,1171,8321,2679121,7611181,9911,2172,0161,1431,4231,4431,6091,5242,0321,6371,6436911,369982
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9711,8321,2679121,7611181,9911,2172,0161,1431,4231,4431,6091,5242,0321,6371,6436911,369982
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,636131443,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9402,3951,0948433,9754592,9955363,8883,6643,2932,9796,663-6,3063,0435,7404,9552,4464,559893
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,270-1,316-901,209133-3697641,0511,5001,8161,41411,5678122,2161,0225,2932453,272356
12. Thu nhập khác18,0503,182278643273120245
13. Chi phí khác9,3241,529481,176591121238351,82733975327
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,7261,653230-1,176-555-11-18-2-38-35273-1,827-3120-37-708-27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,456337140331281886641,0331,4981,7781,41411,5311,0853891,0205,4132082,564330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,4778428133761913-3046273295386,323678488242,143104840218
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,4778428133761913-3046273355386,323678488242,143104840218
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,97925211220911267511,3378711,4438755,2091,019-4591963,2701041,723111
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát10151121431431001139980368-1,14478248-2542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,978151611870864371,3347711,3298674,2296506851883,188551,74869

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn555,124605,522581,071534,450511,867533,872565,034600,206643,263662,416674,770664,457651,764579,128594,059947,814895,918990,394652,7981,150,420
I. Tiền và các khoản tương đương tiền59,84628,39747,11113,52010,65410,79019,05124,24814,11016,93017,26612,14437,45821,26928,76267,59228,00740,79684,553214,173
1. Tiền59,84628,39747,11113,52010,65410,79019,05124,24814,11016,93017,26612,14437,45821,26928,76267,59228,00740,79684,553214,173
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,78010,7806,5806,2306,2306,2306,2306,23014,53014,53014,53013,63010,6305,3307,3305,3305,3305,3305,0305,030
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,78010,7806,5806,2306,2306,2306,2306,23014,53014,53014,53013,63010,6305,3307,3305,3305,3305,3305,0305,030
III. Các khoản phải thu ngắn hạn399,421395,256378,052383,088364,850387,500422,516432,337486,432473,719509,213507,013466,120458,283475,509497,017408,850420,064447,416489,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng137,967118,784120,189135,921126,524145,991171,519147,601205,360243,004264,950266,870265,150258,489241,122294,596193,682164,752155,361164,523
2. Trả trước cho người bán68,90774,90059,17959,38156,08969,23065,67073,24269,56233,10231,52629,29524,06721,78217,82215,22016,27518,68431,84377,391
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn14,434-7,482-8,493911-5,4111,009598
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,155
6. Phải thu ngắn hạn khác193,854202,880199,991189,093183,544173,585186,633212,801212,489197,438213,717196,414185,435186,506217,804187,528205,543236,857261,450248,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,307-1,307-1,307-1,307-1,307-1,307-1,307-1,307-980-980-980-1,050-1,239-1,239-1,239-1,239-1,239-1,239
IV. Tổng hàng tồn kho65,552143,373127,199108,820107,874106,64298,946115,838107,464146,961125,812122,638126,10793,11081,894373,992442,068504,36797,414423,479
1. Hàng tồn kho65,552143,373127,199108,820107,874106,64298,946115,838107,464146,961125,812123,619126,10793,11081,894373,992442,068504,36797,414423,479
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-980
V. Tài sản ngắn hạn khác19,52427,71622,12922,79222,25922,71018,29221,55320,72810,2757,9499,03211,4491,1365643,88211,66319,83718,38418,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1155445368991002,8481,3393,75120672724131242501905831503,1821,4202,219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ19,36424,46120,96921,23421,53719,00816,39117,23820,0499,7317,5638,30410,938364533,03011,17916,03816,64115,896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước462,711624659622854562564473472313315387522321269334616323329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn127,782145,149129,002107,899107,632107,796102,85386,68090,57936,42017,29036,36136,40634,710236,64834,76834,66633,572378,49732,407
I. Các khoản phải thu dài hạn17,71717,47017,45117,43717,36417,19616,03614,739
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc17,71717,47017,45117,43717,36417,19614,739
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16,036
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,3435,9207,5314,0023,6684,7364342,0562,1502,2458092,4342,4978168819471,0131,0781,1441,210
1. Tài sản cố định hữu hình4,3432,2843,8953663,6684,7364342,0562,1502,2458092,4342,4978168819471,0131,0781,1441,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,6363,6363,636
III. Bất động sản đầu tư2,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,8762,876
- Nguyên giá3,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,5033,503
- Giá trị hao mòn lũy kế-627-627-627-627-627-627-627-627-627-627-627-627-627-627
IV. Tài sản dở dang dài hạn122,022124,331106,57289,04390,61189,70686,19068,39471,971218,432360,569
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn120,708123,091105,34587,86589,81089,07485,99871,971
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3141,2401,2271,17880063319168,394218,432360,569
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,41714,89914,89914,85313,35313,35313,35313,35313,58113,58113,58113,58113,58113,58114,45813,58113,58113,58113,90813,581
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4353533533533533533533535815815815815815811,458581581581908581
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,54614,54614,54614,50013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,00013,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-565
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại23
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN682,907750,671710,073642,349619,499641,668667,887686,886733,842698,835692,059700,818688,170613,838830,707982,582930,5841,023,9661,031,2951,182,827
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả535,223601,630560,637493,672471,246488,772515,085534,070580,456546,818540,996551,090539,294470,020677,559829,716777,413873,991881,0521,015,715
I. Nợ ngắn hạn535,223601,630560,637493,672471,246356,272515,085534,070580,456546,818540,989551,090539,294470,020677,559829,716777,413853,710841,206956,305
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn287,469304,539290,475236,591233,479105,489211,293106,68796,39097,06594,58394,95687,66972,63871,680105,57899,01694,511127,220210,372
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn86,42978,71076,73479,86780,29981,613108,568194,438233,606163,567144,563143,799163,16071,75478,853120,404144,775209,233209,664244,308
4. Người mua trả tiền trước21,76583,88544,46416,41312,80518,62923,14436,37538,31236,10170,259116,47392,46793,265398,048487,192411,470437,475388,885348,983
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,43210,49515,86526,52428,53134,43734,69034,65839,24236,21435,81136,90440,86638,21516,1188,8067,4926,6367,8128,409
6. Phải trả người lao động3429139139131,2689139139131,3561,4021,3601,3612,4061,2851,427913913913913913
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9,1961,8903,9694,8052,8472,84719,14715,40015,09052,08853,35034,54624,93077,2383,8203,8202,8652,8652,8652,865
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác122,332120,402127,278127,612111,060111,370116,152144,405155,257159,178139,474121,431126,049113,864105,801108,98699,597101,295138,819
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn101,247
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2577969409459579751,1781,1951,2031,2031,5891,6191,7471,7611,8091,7571,8962,4802,5521,637
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn132,500620,28239,84659,410
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn132,50020,28239,84659,410
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu147,684149,041149,436148,677148,253152,896152,803152,816153,386152,017151,064149,729148,876143,818153,149152,866153,171149,975150,243167,112
I. Vốn chủ sở hữu147,684149,041149,436148,677148,253152,896152,803152,816153,386152,017151,064149,729148,876143,818153,149152,866153,171149,975150,243167,112
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần23,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,30023,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750-2,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0015,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,3085,308
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,5398,2698,7598,6987,62212,29812,20312,22512,70511,35510,5029,2808,3624,20913,90812,48212,5489,3989,67926,558
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,84312,16412,06911,37212,02311,99011,99111,98214,82214,80411,95414,59114,65713,75110,63214,52714,76514,71911,95614,695
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN682,907750,671710,073642,349619,499641,668667,887686,886733,842698,835692,059700,818688,170613,838830,707982,582930,5841,023,9661,031,2951,182,827
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |