CTCP Licogi 16 (lcg)

10.20
-0.30
(-2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,513,4652,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,3751,265,770286,431690,1581,517,8231,011,544509,980444,594133,63493,910
4. Giá vốn hàng bán2,181,2171,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,5801,169,660258,982573,9311,227,949820,173324,348318,004116,50484,961
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)332,248285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,12696,11025,945115,799281,688191,371185,632126,59017,1298,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,61313,876276,29915,486346,24748,28937,85037,45322,33542,52911,2538,3176,66117,65329,9393,61839,269529106
7. Chi phí tài chính69,83257,53469,387107,440113,618116,40760,70935,51337,58441,51256,61865,635112,116100,30349,90329,73216,67210,6494,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,35350,64369,387106,192105,05579,40454,26335,20133,60936,64252,78959,25380,91092,89025619,3431,61410,6494,946
9. Chi phí bán hàng16,8977,78351,80327,85431,74531,50613,35727,8606,2881,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp132,066107,33678,99983,702159,69173,53865,13945,94330,61027,48039,11566,19861,65438,52523,06720,89515,6263,3324,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)172,006133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533-16,332-217,907-36,329187,649179,341150,080133,5613,678-63
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)172,182135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200-11,559-294,447-34,991188,427270,903262,909186,6944,075195
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)131,170101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170-11,660-307,808-34,121159,497234,973218,344135,4342,956141
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)132,147103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,0704,695-306,072-36,575154,213238,363218,344135,4342,956141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,639,9014,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,4421,185,8071,147,1341,165,0511,239,2311,187,771998,634787,824305,507249,567179,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền374,339731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,84030,54920,90914,85956,94824,039128,94217,29294,3606,9147,397
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,18131,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000221,655504
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,919,4652,539,6702,420,6692,198,5123,042,8032,246,0631,694,7971,445,0681,016,6941,057,379688,692682,327764,607655,392480,316373,384438,701142,089176,140130,606
IV. Tổng hàng tồn kho2,249,9151,467,4891,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001356,529329,536459,035621,782239,381310,51563,36859,58636,565
V. Tài sản ngắn hạn khác79,00049,322140,082116,95182,926100,67079,02044,41562,55740,01561,56687,36856,04967,85661,63335,27220,8115,6896,9264,682
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,396,8991,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064660,763788,582853,203994,481862,356713,237334,690110,21256,48038,166
I. Các khoản phải thu dài hạn73,13453,00438,45936,0986,3686,3682118,8263,7071,1501,104
II. Tài sản cố định447,185387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,84890,392116,062125,343178,152233,55521,18420,71727,33451,19231,320
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,43776,42176,49674,41677,424340,688127,10995,154121,67973,89488,762239,342170,968180,09531,673271,199177,86021,5936962,837
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn729,846577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572463,988405,661533,377618,079575,473403,087117,24856,9771,280640
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67,53060,88227,09829,32327,91710,1737,9653,2622362,8848,06215,4368,9161,0342,0151,6075,1856012,1622,264
VII. Lợi thế thương mại2,7684,1815,96546,68052,77210,39011,86512,66118,2957,0409,56012,08014,60017,12019,64016,16013,680
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,036,8005,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
A. Nợ phải trả3,432,6093,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479862,6391,087,505863,4441,014,052860,819693,702625,101231,611277,251205,415
I. Nợ ngắn hạn3,259,4743,287,6612,280,4432,564,4723,446,9672,917,2312,515,5072,318,6691,475,2991,226,179815,131914,226847,174996,133635,772538,663506,453231,521261,462181,297
II. Nợ dài hạn173,134153,270184,394851,444839,142214,141241,594117,82462,28155,29947,508173,27816,27017,919225,047155,040118,6489015,78924,118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,604,1922,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931848,2111,154,8101,219,6591,189,3081,018,168497,412184,10928,79612,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,036,8005,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |