Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

17.20
1.20
(7.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,008,5991,747,8531,694,5071,650,7542,430,1781,370,639855,736421,2471,140,899508,264664,123586,979728,453680,2901,345,3491,083,0331,786,4101,489,1041,647,1731,180,158
4. Giá vốn hàng bán1,065,9171,660,1891,637,0761,594,6232,354,9461,294,248902,513430,8621,105,634514,650592,155582,674718,803638,7361,244,9341,038,3721,719,3911,420,6961,534,1561,140,622
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-57,31887,66457,43156,13175,23276,390-46,777-9,61535,265-6,38571,9684,3069,65041,554100,41444,66167,01968,408113,01739,536
6. Doanh thu hoạt động tài chính75,503-21,13158,36334,44020,02747,38541,35330,43229,36435,06326,26912,8898,80413,08621,38813,84811,33627,65024,69333,150
7. Chi phí tài chính21,68739,67628,98638,08236,11927,66726,44138,76134,44034,29831,63731,79738,56334,72030,09947,31640,08751,09861,31943,427
-Trong đó: Chi phí lãi vay18,07223,22924,68824,49524,32323,60724,49021,68019,01521,63525,02925,03930,92131,04930,77433,21227,789
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,99614,29361,85813,61634,00484,780-639-19,58918,34314,31318,541-15,6982,9744,85374,21723,05132,63732,02952,60226,288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,99510,48820,09434,84828,0074,507-42,915-7,135-15,235-23,83747,3612,958-21,28514,68113,343-8,960-97515,76921,4894,451
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,71213,93320,73535,33727,9645,205-44,117-4,223-15,490-24,97548,9341,875-10,07513,23115,799-9,1832,76916,67721,4654,348
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,75812,67719,20033,89726,0014,240-46,920-5,907-19,672-32,22635,322186-14,6913,3255,623-13,543-2,85515,6243,3414,223
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,75314,92822,07435,96032,8407,715-39,213-220-6,381-27,07838,8374,911-7,0578,25815,958-4563,40220,09314,84017,242

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |