Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

17.20
1.20
(7.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16.50
17.20
16
1,100
12.2K
1.1K
15x
1.4x
1% # 9%
3.0
1,315 Bi
80 Mi
9,520
22.8 - 8.7
5,205 Bi
974 Bi
534.7%
15.76%
2,976 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 1,500 16.40 100
15.10 100 16.50 400
15.00 3,000 16.90 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 16.50 0.60 100 100
09:28 16 0.10 200 300
10:36 17.20 1.30 800 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 9,500 (19.20) 0% 80 (0.27) 0%
2018 8,542.20 (13.36) 0% 52 (-0.15) -0%
2019 5,750.40 (7.04) 0% 75 (-0.13) -0%
2020 3,054.50 (6.06) 0% 0 (0.02) 0%
2021 3,059.50 (3.83) 0% 0 (0.01) 0%
2022 2,942.70 (2.90) 0% 0 (0.01) 0%
2023 4,831 (0.42) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,008,5991,747,8531,694,5071,650,7546,101,7135,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,610
Tổng lợi nhuận trước thuế8,71213,93320,73535,33778,718-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242
Lợi nhuận sau thuế 8,75812,67719,20033,89774,532-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,75314,92822,07435,96087,7164,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528
Tổng tài sản6,178,9296,567,3156,106,2596,102,4786,178,9296,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,444
Tổng nợ5,205,3835,566,7315,118,6085,122,4685,205,3835,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,300
Vốn chủ sở hữu973,5461,000,585987,651980,009973,546943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,143


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |