CTCP Dược thú Y Cai Lậy (mkv)

15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh119,088121,147125,006131,162114,822139,659163,208141,351111,99897,71380,16450,14138,48938,24733,02128,328
4. Giá vốn hàng bán71,10078,67486,60592,15974,63180,112106,61195,43164,71752,74538,98126,00617,61925,77420,02916,243
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,88232,23233,02929,60028,78922,29827,96733,10132,63924,53822,20720,02414,90712,40512,88611,054
6. Doanh thu hoạt động tài chính466298247127341111061391199633852978
7. Chi phí tài chính3,1693,4274,5923,3574,1355,7676,7326,9016,2135,8095,7224,7983,9103,5412,1011,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay394811,1825541,9903,8914,9204,7383,5233,5963,4132,067758978737539
9. Chi phí bán hàng19,28314,27113,89111,57510,37710,20214,83320,21317,56612,20010,0069,3727,5634,9105,5014,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,4687,2687,1956,0236,7283,9836,3545,0035,8096,0113,5674,5315,7893,7763,4302,615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,4287,5647,5988,7717,5822,347591,0903,1905302,9221,419-2,3222621,8821,735
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,2687,7527,5028,7577,6122,4333183162,9051,4632,9351,598-2,2261171,9481,758
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,3826,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437859-2,226931,5501,594
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,3826,2015,9047,5287,0531,698-2181922,1021,0422,437859-2,226931,5501,594

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,09961,94364,91259,90643,04940,75853,93457,65552,96634,08432,65924,75710,47212,38220,36217,562
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,1759,1924,1773,0693,7321,7949913,4065,8321,0361,9921,9532,6691,2432,9321,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,0006,0006,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,54033,10625,09420,90418,39524,26434,86534,82623,31623,14816,1379,7392,1215,05111,27311,412
IV. Tổng hàng tồn kho16,64212,99028,66328,75320,59814,20017,22918,87120,1199,81712,5989,4204,5995,3955,8754,696
V. Tài sản ngắn hạn khác7436559781,1793245008495523,699841,9313,6461,083694282368
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,94736,38341,13248,66056,44264,95874,29576,80577,76944,30945,38943,2387,9487,0863,2943,350
I. Các khoản phải thu dài hạn7411,1101,1051,105
II. Tài sản cố định30,12834,35940,31247,80056,17964,65073,09974,64344,34842,25541,5688,6053,0623,4663,1093,198
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn23331,7726282,09132,4764,6433,267172152
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,8182,0245868602623084551,0525433211,7292,15724315312
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,04698,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,04867,99518,42019,46823,65520,913
A. Nợ phải trả21,84218,50432,42440,84939,30352,76876,47582,48877,45550,32451,02043,4048,6677,44310,9779,073
I. Nợ ngắn hạn21,84218,50430,92439,34934,97136,16957,68064,45450,62835,26425,88617,6208,2306,85310,3668,153
II. Nợ dài hạn1,5001,5004,33116,59918,79518,03426,82815,06025,13525,784436590611920
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,20379,82273,62067,71660,18852,94851,75551,97253,28028,07027,02824,5919,75312,02512,67811,839
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,04698,326106,044108,56699,490105,716128,229134,460130,73678,39478,04867,99518,42019,46823,65520,913
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |