CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

14.60
-0.40
(-2.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,079,6204,769,95011,150,72914,967,3355,241,73211,026,23315,635,42111,759,3947,369,4636,692,6282,817,0261,600,398
4. Giá vốn hàng bán8,964,0913,434,6956,882,7428,767,1523,193,4797,779,32510,132,4408,375,5055,776,1015,333,5722,326,4401,279,848
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)109,2841,322,2084,251,4896,135,6081,832,8793,151,6585,157,9533,256,8311,583,0801,339,863475,371320,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,940,9475,128,1305,004,7953,644,6466,210,3381,027,2081,296,6851,696,5242,523,043334,61160,44122,429
7. Chi phí tài chính4,710,2953,244,0084,148,5223,852,2451,537,2692,084,8141,930,1961,463,3101,115,230440,475188,275217,557
-Trong đó: Chi phí lãi vay298,745327,707844,310514,315566,1301,145,6101,381,4151,205,388863,073351,425134,769194,282
9. Chi phí bán hàng545,799291,975960,1311,291,095164,007294,869424,217258,292165,485238,914126,41363,645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,424,3421,490,2261,536,2101,325,6211,290,1971,197,219743,727676,194641,601359,824105,08750,859
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-636,3181,272,5892,615,0433,311,5755,049,191592,3854,678,7732,567,6392,184,305636,253116,6269,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,529,9101,998,8823,982,0665,086,2234,649,0224,272,2364,675,3752,588,4992,189,704608,113130,30916,998
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-4,351,378485,8652,181,5303,454,7533,906,5023,387,3223,267,0702,061,6431,659,349441,76096,1807,559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-6,411,611605,5782,162,0713,224,6873,919,0723,431,3313,227,0052,033,4821,665,078441,76093,6967,292

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn207,831,380191,154,819198,114,675156,048,716114,203,56271,194,82150,860,94441,165,96630,288,72918,133,29014,353,2877,565,139
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,607,5973,412,5248,600,17117,249,15611,558,7886,466,22012,326,9426,650,1613,336,9693,859,7102,779,415248,981
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,21943,508326,705837,023721,830466,22395,692512,510964,823818,888760,552148,035
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,818,27347,011,03552,345,59126,409,49913,797,9955,894,0534,665,3535,998,1659,635,7486,058,9462,287,3161,288,349
IV. Tổng hàng tồn kho146,610,583138,935,272134,955,712110,156,93786,864,90657,205,79332,826,04227,128,79715,789,6427,158,8288,151,0855,837,374
V. Tài sản ngắn hạn khác1,763,7081,752,4791,886,4971,396,1011,260,0431,162,533946,916876,333561,547236,917374,92042,401
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,349,58150,331,56159,620,20145,784,83030,332,78418,784,42119,051,2698,300,9966,238,3468,437,1191,740,4241,262,626
I. Các khoản phải thu dài hạn15,910,00234,560,07644,081,96033,582,15017,643,773370,739255,404654,402911,9723,309,3636,000
II. Tài sản cố định1,937,7172,401,3903,936,9651,441,7281,218,442840,045787,143326,609148,82387,79269,03949,582
III. Bất động sản đầu tư5,737,1795,543,2493,140,8892,754,1832,824,2483,798,4423,056,7852,944,6171,945,0131,082,786394,784645,568
IV. Tài sản dở dang dài hạn544,001528,661572,959292,890285,770850,088430,180361,033285,1991,069,15185,77673,310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,713,7231,728,0511,615,9151,624,0411,891,0425,744,3147,556,2381,042,973374,7861,581,878425,88062,522
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,657,7201,873,3561,727,196985,813518,668339,336484,170565,136354,946186,264662,574425,644
VII. Lợi thế thương mại2,849,2373,696,7774,544,3175,104,0245,950,8426,841,4586,481,3492,406,2272,217,6061,119,885102,371
TỔNG CỘNG TÀI SẢN238,180,960241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,7108,827,765
A. Nợ phải trả190,473,273196,183,530212,917,146160,660,434112,604,19865,518,16949,452,08736,210,57126,480,18620,475,19912,731,3657,388,997
I. Nợ ngắn hạn105,345,90087,282,65878,174,12149,214,83031,427,34418,809,63427,969,39522,658,19615,011,22413,354,6249,953,5444,923,607
II. Nợ dài hạn85,127,373108,900,871134,743,025111,445,60381,176,85546,708,53521,482,69213,552,37511,468,9627,120,5752,777,8222,465,390
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,707,68845,302,85044,817,73041,173,11331,932,14724,461,07420,460,12613,256,39110,046,8906,095,2093,362,3451,438,769
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN238,180,960241,486,380257,734,876201,833,547144,536,34689,979,24369,912,21349,466,96236,527,07626,570,40916,093,7108,827,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |