CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

15.40
-0.20
(-1.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ1,048,379604,1023,243,6513,279,5992,662,977
Giá vốn hàng bán567,213455,1052,150,9511,868,9611,530,501
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ473,009148,9971,090,3581,410,3561,127,658
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-131,545-94,101706,231836,9801,048,747
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế157,683-87,020736,274736,6521,289,499
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp-200,830-410,268239,482236,129772,326
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của Công ty mẹ-152,640-377,221239,064196,850749,009

Xem chi tiết báo cáo tài chính

TÓM TẮT BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
TÀI SẢN NGẮN HẠN198,160,029197,806,115198,276,180205,124,839189,030,010
Đầu tư tài chính ngắn hạn51,116117,302326,705998,613684,885
Hàng tồn kho139,009,619136,904,560134,484,843129,636,378125,506,208
TÀI SẢN DÀI HẠN59,085,56958,388,10059,089,17854,465,33350,247,361
Tài sản cố định3,860,7783,888,1103,938,4942,126,2272,128,617
Đầu tư tài chính dài hạn1,619,9051,616,7621,615,9601,613,3461,708,131
TỔNG CỘNG TÀI SẢN257,245,598256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371
NỢ PHẢI TRẢ213,038,967211,786,752212,435,664214,922,589194,813,243
VỐN CHỦ SỞ HỮU44,206,63144,407,46244,929,69444,667,58444,464,128
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN257,245,598256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371

Xem chi bảng cân đối kế toán

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.03%76.87%77.32%79.01%79.12%72.75%83.22%82.92%68.25%89.19%85.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.97%23.13%22.68%20.99%20.88%27.25%16.78%17.08%31.75%10.81%14.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.82%82.61%79.60%77.91%72.81%70.73%73.20%72.49%77.06%79.11%83.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu481.92%475.07%390.21%352.64%267.85%241.70%273.16%263.57%335.92%378.65%841.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.18%17.39%20.40%22.09%27.19%29.27%26.80%27.51%22.94%20.89%9.95%
6/ Thanh toán hiện hành269.63%253.43%317.08%363.39%378.50%181.84%181.68%201.77%135.78%144.89%153.65%
7/ Thanh toán nhanh80.48%80.79%93.25%86.99%74.37%64.48%61.95%96.59%82.18%62.61%35.09%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.49%11.00%35.05%36.78%34.38%44.07%29.35%22.23%28.90%28.06%5.06%
9/ Vòng quay Tổng tài sản3.17%4.32%7.38%3.48%12.15%21.87%23.52%20.15%25.12%17.41%18.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn4.12%5.62%9.55%4.40%15.35%30.06%28.26%24.30%36.80%19.52%21.15%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.47%24.84%36.20%15.74%44.69%74.73%87.75%73.25%109.49%83.33%182.17%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3.63%5.10%7.96%3.68%13.60%30.87%30.87%36.58%74.50%28.54%21.93%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.15%19.39%21.54%74.77%31.12%20.64%17.29%22.59%6.60%3.41%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.04%0.84%1.60%2.71%3.81%4.62%4.11%4.56%1.66%0.60%0.08%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-0.21%4.82%7.83%12.27%14.03%15.77%15.34%16.57%7.25%2.86%0.83%
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2.00%31.00%37.00%123.00%44.00%32.00%24.00%29.00%8.00%4.00%1.00%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Tăng trưởng doanh thu-26.68%-25.50%185.54%-52.46%-29.48%32.96%59.57%10.11%137.58%76.02%0.00%
Tăng trưởng Lợi nhuận-104.35%-32.95%-17.72%14.21%6.33%58.69%22.13%276.92%359.31%1218.98%0.00%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.06%32.53%42.68%71.87%32.49%36.57%36.75%29.33%60.82%72.30%0.00%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.36%8.85%28.94%30.54%19.55%54.34%31.95%64.83%81.28%282.74%0.00%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.19%27.70%39.64%60.63%28.70%41.33%35.43%37.47%65.10%82.31%0.00%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |