Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,068,182683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
4. Giá vốn hàng bán1,051,483684,143955,3541,019,249745,2101,082,804970,523778,878
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,607-98013,350104,25833,55333,44041,54034,317
6. Doanh thu hoạt động tài chính16610,3871,1901514,5568016,0885,095
7. Chi phí tài chính5,31716,50128,87118,31019,07919,19313,0737,955
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,57716,26020,49616,96019,21418,47112,7287,497
9. Chi phí bán hàng2,3741,4761,7301,9132,6621,9801,9591,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,995-9,31693,0525,7087,46610,0096,6785,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,565747-109,11478,4798,9013,05825,91724,055
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,210-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,792-2899,55061,7315,56058618,66418,142
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,983-2899,55061,7315,56058618,66418,142

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn636,766341,050518,784518,901373,451419,173462,649
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,5084,2912,4068,6142,4131,2215,667
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn303,76440,146198,108209,206180,071237,472314,150
IV. Tổng hàng tồn kho305,128294,794315,955299,040189,309175,012141,157
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3666992,3152,0411,6585,4671,676
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn327,032363,328244,910176,460199,317194,283117,997
I. Các khoản phải thu dài hạn15,00051,000
II. Tài sản cố định53,08145,80649,70363,72772,62283,99753,735
III. Bất động sản đầu tư31,58231,58231,58256,65556,65556,65556,655
IV. Tài sản dở dang dài hạn220,524211,3552,4832,4517007,067
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10069,664160,10153,00453,004
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2064,9201,0416231,3372,632540
VII. Lợi thế thương mại20,539
TỔNG CỘNG TÀI SẢN963,798704,378763,695695,360572,769613,456580,646
A. Nợ phải trả531,109334,391393,419334,634245,856292,104259,823
I. Nợ ngắn hạn530,911334,391393,419334,015244,412289,010259,823
II. Nợ dài hạn1986191,4443,094
B. Nguồn vốn chủ sở hữu432,690369,987370,276360,726326,913321,353320,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN963,798704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |