Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.60
-0.10
(-2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.80
3.60
128,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.2
0.3k
0 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.0
115 tỷ
28 triệu
1,033,637
6.3 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
334 tỷ
370 tỷ
90.3%
52.5%
4 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 95,700 3.70 36,100
3.50 70,400 3.80 95,900
3.30 17,000 3.90 106,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0.10 1,200 1,200
09:34 3.70 0 1,000 2,200
09:46 3.60 -0.10 500 2,700
09:55 3.60 -0.10 100 2,800
09:56 3.60 -0.10 400 3,200
10:10 3.70 0 2,000 5,200
10:53 3.70 0 3,700 8,900
10:54 3.80 0.10 10,000 18,900
11:10 3.80 0.10 4,000 22,900
12:59 3.70 0 2,800 25,700
13:17 3.70 0 1,000 26,700
13:22 3.70 0 3,000 29,700
13:25 3.70 0 2,500 32,200
13:37 3.70 0 100 32,300
13:42 3.80 0.10 200 32,500
14:10 3.70 0 38,200 70,700
14:14 3.70 0 200 70,900
14:24 3.70 0 10,000 80,900
14:27 3.70 0 10,800 91,700
14:28 3.70 0 10,000 101,700
14:29 3.60 -0.10 1,700 103,400
14:33 3.60 -0.10 2,000 105,400
14:36 3.60 -0.10 20,000 125,400
14:50 3.60 -0.10 1,000 126,400
14:57 3.60 -0.10 1,000 127,400
14:58 3.60 -0.10 1,000 128,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc