Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3
-0.10
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.20
3.20
3
46,900
15.4K
0.4K
6.3x
0.2x
1% # 3%
1.9
76 Bi
28 Mi
172,139
4.6 - 2.3
531 Bi
433 Bi
122.8%
44.89%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 139,100 3.20 50,100
2.90 10,100 3.30 93,800
2.80 41,800 3.40 32,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:13 3.20 0.10 100 100
10:40 3.10 0 500 600
10:55 3.10 0 3,600 4,200
10:56 3.10 0 1,000 5,200
11:10 3.10 0 8,200 13,400
11:15 3.10 0 3,500 16,900
11:16 3.10 0 5,000 21,900
11:17 3.10 0 8,700 30,600
13:10 3.10 0 700 31,300
13:55 3.10 0 3,800 35,100
14:17 3.10 0 500 35,600
14:26 3.10 0 1,700 37,300
14:32 3 -0.10 4,600 41,900
14:33 3 -0.10 5,000 46,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,201.50 (1.12) 0% 23.80 (0.06) 0%
2022 1,400 (0.97) 0% 62.80 (0.01) 0%
2023 1,000 (0.14) 0% 16 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV255,407231,667353,599227,5091,068,182683,232968,7811,123,697778,9591,116,5451,012,521813,271
Tổng lợi nhuận trước thuế10,8227231,1241,54114,210-12412,14677,6797,4231,47324,04423,162
Lợi nhuận sau thuế 9,5694135771,23311,792-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,7604135771,23311,983-2899,55061,7315,56058618,66418,142
Tổng tài sản963,798832,255811,760671,724963,798704,378763,695695,360572,769613,456580,646
Tổng nợ531,109460,045439,963300,504531,109334,391393,419334,634245,856292,104259,823
Vốn chủ sở hữu432,690372,210371,797371,220432,690369,987370,276360,726326,913321,353320,823


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |