CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

34
-1
(-2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh87,44186,96996,04993,39086,85088,65385,49380,75881,77782,86088,12992,62180,76279,56393,80479,33071,75365,17863,27166,234
4. Giá vốn hàng bán58,47555,24861,31961,49359,12260,05457,99654,94455,81355,01762,18764,44954,40553,69064,48851,69845,55445,25840,39139,266
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,96531,72134,73031,89727,72828,59927,49725,81525,96427,84225,94228,17226,35825,87429,31527,63226,19919,92022,88026,968
6. Doanh thu hoạt động tài chính3415,86052911,35216,48117,84018,495189235819,26143,495243,7171,87050810,4291,1327,326
7. Chi phí tài chính4654653343242162313523334818123599225554131100110374126
-Trong đó: Chi phí lãi vay4654653343242162313523334818123599225554131100110374126
9. Chi phí bán hàng5,4043,9523,7703,2783,9423,4892,6312,9264,4243,4343,9533,9113,2491,4772,2343,8582,6792,8481,9912,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1907,8737,3796,2299,8644,9816,2436,3207,6444,7726,3856,7985,3904,3955,4906,2524,7254,0234,0325,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,94035,29123,77533,41930,18737,73837,08216,52513,57219,51334,63217,36921,21119,77125,25419,26119,20323,36717,61625,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,78333,93323,73933,57828,84037,69036,27420,53313,54919,37734,81717,15421,43119,77624,84119,31619,23423,37017,61625,446
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,20031,99521,30231,32027,25235,68834,25118,05212,19517,44033,20515,46019,55417,79522,65117,56017,27322,00315,78123,522
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,20031,99521,30231,32027,25235,68834,25118,05212,19517,44033,20515,46019,55417,79522,65117,56017,27322,00315,78123,522

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn108,076109,934140,735105,29791,58886,120165,98273,389101,70855,64576,46564,06451,83663,90996,86669,88654,38468,54885,209111,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,5349,41754,01613,1999,3308,01969,26927,18352,26611,91635,6285,3717,1269,92038,64610,4693,05112,11815,40726,271
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00030,00030,00030,0005,0005,00014,00035,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn50,63553,01358,61847,87541,71837,09647,39632,11238,43829,50429,44437,94034,26945,00247,10735,34131,93544,68224,08433,529
IV. Tổng hàng tồn kho13,21844,47225,54420,9807,4427,04315,1689,7737,37711,1787,21016,0145,5745,9416,84019,68610,8834,13820,7447,065
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6893,0322,5563,2423,0983,9624,1484,3223,6273,0474,1834,7404,8673,0464,2734,3903,5152,61110,9749,358
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn597,630560,630566,102565,050567,845568,074550,999546,151542,708523,027528,967517,993517,178494,706497,834477,008469,325439,420430,148416,421
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định399,207396,640401,552401,243407,905404,183404,704407,338392,047369,025375,142379,636376,980321,107325,003324,525321,738309,039300,523162,780
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,74849,98250,52151,15648,02754,35337,10830,06042,15045,48244,61029,04530,42961,85460,38440,00435,3185,92631,070163,965
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579102,579106,579106,579106,579106,579106,57992,82988,829
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,09711,43011,45010,0739,3356,9596,6086,1755,9335,9426,6376,7337,1915,1665,8685,9005,69117,8775,727848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN705,707670,564706,837670,348659,433654,194716,981619,541644,416578,672605,431582,057569,015558,615594,700546,894523,709507,968515,357528,243
A. Nợ phải trả83,60455,80374,07158,88473,99530,563109,08829,46969,37749,87593,57463,40562,84965,696119,57653,88145,24740,28329,67558,342
I. Nợ ngắn hạn83,60455,80374,07158,88473,99530,563109,08829,46969,37749,87593,57463,40562,84965,696119,57653,88145,24740,28329,67558,342
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu622,103614,761632,766611,464585,438623,631607,893590,072575,040528,797511,857518,652506,166492,919475,124493,013478,462467,685485,682469,901
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN705,707670,564706,837670,348659,433654,194716,981619,541644,416578,672605,431582,057569,015558,615594,700546,894523,709507,968515,357528,243
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |