CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

35
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35
35
35
35
500
12.4K
2.0K
19.2x
3.1x
14% # 16%
0.5
1,900 Bi
50 Mi
417
38 - 27.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.00 500 37.00 500
30.00 200 38.00 1,000
0.00 0 39.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 35 0 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 80.40 (0.08) 0%
2020 314.92 (0.27) 0% 83.20 (0.08) 0%
2021 342.30 (0.33) 0% 0.02 (0.08) 517%
2022 361.75 (0.35) 0% 0.01 (0.08) 653%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV87,44186,96996,04993,390363,848341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
Tổng lợi nhuận trước thuế15,78333,93323,73933,578107,347105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
Lợi nhuận sau thuế 14,20031,99521,30231,32098,84796,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,20031,99521,30231,32098,84796,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
Tổng tài sản705,707670,564706,837670,348701,678659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Tổng nợ83,60455,80374,07158,88479,54974,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
Vốn chủ sở hữu622,103614,761632,766611,464622,129585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |