CTCP Cấp nước Phú Mỹ (pmw)

34
-1
(-2.86%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh363,848341,754345,387333,459266,359265,413262,947228,977
4. Giá vốn hàng bán236,536232,631237,466224,280170,317164,004159,554142,071
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,313109,122107,921109,17996,042101,408103,39386,906
6. Doanh thu hoạt động tài chính27,77535,27619,3469,10619,39620,04621,40416,583
7. Chi phí tài chính1,5877158634427101,8073,2263,224
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,5877158634427101,8072,754322
9. Chi phí bán hàng16,42112,98815,72110,81910,35711,9508,4547,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,62427,40725,59921,52818,65819,15819,00214,356
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)108,456103,28885,08485,49785,71388,53994,11578,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)107,347105,97384,89785,36485,57888,59197,19278,929
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)98,84796,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)98,84796,99978,27977,58678,49481,25289,25072,423

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,06491,588101,70751,83653,623119,29388,435117,338
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,5349,33052,2667,1263,14436,04628,24616,303
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn30,0005,00032,5006,50072,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn46,62341,71838,43834,26930,95537,24742,15926,025
IV. Tổng hàng tồn kho13,2187,4427,3775,57410,9204,4296,4643,011
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6893,0983,6274,8673,6049,0725,067
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn597,614567,845542,708517,178470,166410,274324,350246,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định399,207407,905392,047376,980324,795167,409155,231161,689
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn83,74848,02742,15030,42933,102149,05785,9811,722
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn102,579102,579102,579102,579106,57992,82982,57982,579
VI. Tổng tài sản dài hạn khác12,0819,3355,9337,1915,691979560867
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN701,678659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
A. Nợ phải trả79,54974,29069,39762,82345,33752,18963,83469,582
I. Nợ ngắn hạn79,54974,29069,39762,82345,33752,18947,83437,582
II. Nợ dài hạn16,00032,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu622,129585,143575,019506,192478,453477,379348,951294,613
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN701,678659,433644,416569,015523,790529,567412,785364,195
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |