| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 162,130 | 63,273 | 86,092 | 61,129 | 121,956 | 59,085 | 78,509 | 44,090 | 124,906 | 41,193 | 56,472 | 37,529 | 93,784 | 44,937 | 50,177 | 48,403 | 129,787 | 43,776 | 39,581 | 49,345 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 162,130 | 63,273 | 86,092 | 61,129 | 121,956 | 59,085 | 78,509 | 44,090 | 124,906 | 41,193 | 56,472 | 37,529 | 93,784 | 44,937 | 50,177 | 48,403 | 129,787 | 43,776 | 39,581 | 49,345 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 139,695 | 49,371 | 73,238 | 47,860 | 101,066 | 44,560 | 64,009 | 30,382 | 100,012 | 32,693 | 43,838 | 27,761 | 74,021 | 35,904 | 38,442 | 35,758 | 104,313 | 32,238 | 27,189 | 36,680 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 22,435 | 13,902 | 12,854 | 13,269 | 20,890 | 14,525 | 14,500 | 13,708 | 24,894 | 8,500 | 12,634 | 9,768 | 19,763 | 9,034 | 11,735 | 12,644 | 25,474 | 11,538 | 12,391 | 12,666 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,615 | 646 | 888 | 789 | 3,013 | 767 | 2,273 | 544 | 2,602 | 686 | 1,661 | 561 | 1,303 | 333 | 387 | 85 | 816 | 251 | 430 | 139 |
| 7. Chi phí tài chính | 81 | 35 | 48 | 22 | 90 | 8 | -21 | 128 | 46 | 2 | ||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 33 | 8 | ||||||||||||||||||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,009 | 7,939 | 9,807 | 7,121 | 15,586 | 8,520 | 10,689 | 9,365 | 14,620 | 7,956 | 10,497 | 7,200 | 10,178 | 7,371 | 7,955 | 8,839 | 13,259 | 8,681 | 8,700 | 9,790 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 6,961 | 6,574 | 3,935 | 6,937 | 8,268 | 6,772 | 6,062 | 4,888 | 12,787 | 1,222 | 3,797 | 3,128 | 10,909 | 1,867 | 4,166 | 3,890 | 12,986 | 3,105 | 4,122 | 3,015 |
| 12. Thu nhập khác | 104 | 19 | 6 | 272 | 1,037 | 804 | 316 | 19 | 102 | 1 | 2,201 | 4 | ||||||||
| 13. Chi phí khác | 120 | 513 | 30 | 4 | 2,388 | 6 | 161 | 4 | 14 | 28 | 11 | 53 | 11 | 10 | 357 | 5 | 79 | |||
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -16 | -513 | -30 | -4 | 18 | -2,383 | 265 | 876 | 800 | 301 | -9 | 92 | -52 | -11 | -10 | 1,844 | 4 | -5 | -79 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 6,945 | 6,060 | 3,905 | 6,933 | 8,286 | 4,389 | 6,328 | 4,887 | 13,663 | 2,022 | 4,099 | 3,119 | 11,000 | 1,815 | 4,155 | 3,880 | 14,830 | 3,109 | 4,117 | 2,936 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,244 | 2,021 | 798 | 1,406 | 3,010 | 899 | 1,282 | 994 | 2,773 | 422 | 835 | 652 | 2,214 | 375 | 845 | 788 | 3,079 | 632 | 839 | 592 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,244 | 2,021 | 798 | 1,406 | 3,010 | 899 | 1,282 | 994 | 2,773 | 422 | 835 | 652 | 2,214 | 375 | 845 | 788 | 3,079 | 632 | 839 | 592 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,701 | 4,039 | 3,108 | 5,527 | 5,276 | 3,490 | 5,046 | 3,893 | 10,890 | 1,600 | 3,263 | 2,467 | 8,786 | 1,440 | 3,311 | 3,092 | 11,751 | 2,477 | 3,277 | 2,344 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 5,701 | 4,039 | 3,108 | 5,527 | 5,276 | 3,490 | 5,046 | 3,893 | 10,890 | 1,600 | 3,263 | 2,467 | 8,786 | 1,440 | 3,311 | 3,092 | 11,751 | 2,477 | 3,277 | 2,344 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 246,806 | 211,015 | 202,850 | 189,665 | 224,370 | 225,236 | 226,108 | 381,399 | 406,082 | 378,264 | 378,489 | 369,135 | 387,639 | 373,499 | 366,854 | 417,784 | 432,820 | 415,033 | 410,557 | 407,921 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,910 | 100,786 | 28,025 | 34,944 | 28,431 | 40,439 | 19,607 | 29,159 | 20,919 | 39,543 | 52,749 | 132,167 | 87,276 | 94,411 | 64,211 | 28,941 | 49,727 | 39,024 | 30,491 | 41,926 |
| 1. Tiền | 18,540 | 19,951 | 9,795 | 16,744 | 8,431 | 23,559 | 9,457 | 19,159 | 20,919 | 9,543 | 11,749 | 16,117 | 5,276 | 6,911 | 16,211 | 8,941 | 49,727 | 19,024 | 5,491 | 11,926 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 15,370 | 80,835 | 18,230 | 18,200 | 20,000 | 16,880 | 10,150 | 10,000 | 30,000 | 41,000 | 116,050 | 82,000 | 87,500 | 48,000 | 20,000 | 20,000 | 25,000 | 30,000 | ||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,543 | 32,470 | 78,290 | 74,290 | 59,470 | 87,910 | 91,310 | 81,870 | 80,970 | 89,970 | 91,220 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,543 | 32,470 | 78,290 | 74,290 | 59,470 | 87,910 | 91,310 | 81,870 | 80,970 | 89,970 | 91,220 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 | 5,170 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 162,631 | 64,987 | 86,856 | 54,464 | 107,425 | 66,726 | 91,001 | 243,053 | 283,876 | 226,373 | 222,064 | 218,759 | 285,475 | 258,387 | 283,614 | 370,172 | 364,164 | 337,840 | 349,567 | 339,533 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 151,590 | 55,379 | 80,481 | 52,067 | 103,749 | 27,704 | 70,536 | 212,937 | 281,600 | 194,179 | 186,841 | 183,776 | 279,424 | 238,071 | 259,326 | 340,057 | 361,095 | 306,696 | 322,523 | 307,458 |
| 2. Trả trước cho người bán | 7,822 | 6,953 | 3,332 | 756 | 215 | 2,954 | 1,052 | 93 | 24 | 1,178 | 110 | 1,392 | 24 | 152 | 64 | 421 | 349 | 1,512 | 895 | 1,368 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,218 | 2,655 | 3,042 | 1,640 | 3,462 | 36,068 | 19,413 | 30,023 | 2,251 | 31,015 | 35,113 | 33,591 | 6,027 | 20,164 | 24,224 | 29,694 | 2,720 | 29,631 | 26,148 | 30,707 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 17,699 | 12,766 | 8,059 | 23,333 | 23,860 | 21,447 | 12,599 | 27,317 | 20,318 | 22,378 | 12,456 | 13,039 | 9,718 | 15,532 | 13,859 | 13,501 | 13,759 | 32,999 | 25,280 | 21,292 |
| 1. Hàng tồn kho | 17,699 | 12,766 | 8,059 | 23,333 | 23,860 | 21,447 | 12,599 | 27,317 | 20,318 | 22,378 | 12,456 | 13,039 | 9,718 | 15,532 | 13,859 | 13,501 | 13,759 | 32,999 | 25,280 | 21,292 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 23 | 6 | 1,620 | 2,634 | 5,183 | 8,714 | 11,591 | 49 | ||||||||||||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23 | 6 | 13 | 27 | ||||||||||||||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,604 | 5,183 | 8,714 | 11,591 | 49 | |||||||||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,608 | 2 | ||||||||||||||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 44,755 | 41,455 | 42,066 | 40,176 | 41,600 | 40,161 | 38,484 | 39,395 | 39,674 | 38,611 | 40,382 | 42,302 | 43,679 | 42,510 | 44,557 | 46,698 | 49,014 | 50,271 | 52,973 | 56,053 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 14,813 | 13,666 | 14,032 | 12,308 | 13,282 | 11,603 | 10,440 | 11,117 | 11,567 | 10,713 | 12,213 | 13,777 | 12,830 | 13,577 | 15,172 | 16,867 | 18,837 | 20,232 | 22,595 | 25,022 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 14,813 | 13,666 | 14,032 | 12,308 | 13,282 | 11,603 | 10,440 | 11,117 | 11,567 | 10,713 | 12,201 | 13,753 | 12,793 | 13,529 | 15,111 | 16,794 | 18,752 | 20,135 | 22,485 | 24,901 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 12 | 24 | 36 | 49 | 61 | 73 | 85 | 97 | 109 | 121 | ||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,098 | |||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,098 | |||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,040 | |||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | 5,040 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 24,865 | 22,711 | 22,956 | 22,790 | 23,240 | 23,481 | 22,967 | 23,200 | 23,030 | 22,820 | 23,092 | 23,447 | 23,673 | 23,855 | 24,307 | 24,753 | 25,099 | 24,961 | 25,301 | 25,953 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 24,865 | 22,711 | 22,956 | 22,790 | 23,240 | 23,481 | 22,967 | 23,200 | 23,030 | 22,820 | 23,092 | 23,447 | 23,673 | 23,855 | 24,307 | 24,753 | 25,099 | 24,961 | 25,301 | 25,953 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 291,561 | 252,470 | 244,915 | 229,840 | 265,969 | 265,397 | 264,593 | 420,794 | 445,757 | 416,875 | 418,871 | 411,437 | 431,318 | 416,009 | 411,411 | 464,482 | 481,834 | 465,303 | 463,530 | 463,973 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 102,378 | 68,988 | 65,472 | 39,191 | 77,508 | 82,212 | 84,898 | 230,821 | 256,706 | 238,714 | 242,311 | 224,551 | 243,930 | 237,407 | 234,249 | 273,955 | 290,340 | 285,560 | 287,144 | 279,615 |
| I. Nợ ngắn hạn | 102,378 | 68,988 | 65,472 | 39,191 | 77,508 | 82,212 | 84,898 | 230,821 | 256,706 | 238,714 | 242,311 | 224,551 | 243,930 | 237,407 | 234,249 | 273,955 | 290,340 | 283,940 | 285,284 | 277,702 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 45,895 | 4,523 | 15,440 | 13,005 | 28,394 | 16,950 | 24,364 | 185,401 | 192,235 | 175,188 | 175,903 | 177,362 | 179,358 | 175,615 | 178,293 | 179,780 | 184,158 | 180,911 | 179,167 | 179,838 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 10,994 | 24,493 | 3,827 | 1,192 | 1,192 | 9,176 | 10,692 | 6,463 | 5,676 | 9,864 | 11,159 | 6,763 | 3,933 | 5,942 | 5,748 | 54,098 | 51,464 | 54,454 | 53,580 | 51,206 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,687 | 1,394 | 847 | 1,433 | 3,571 | 1,256 | 1,754 | 4,140 | 3,838 | 1,409 | 1,841 | 3,065 | 7,456 | 2,326 | 3,624 | 3,688 | 8,886 | 3,593 | 3,786 | 3,858 |
| 6. Phải trả người lao động | 32,513 | 18,706 | 22,942 | 17,473 | 31,379 | 32,103 | 26,913 | 28,376 | 37,157 | 30,408 | 28,616 | 27,179 | 32,820 | 28,433 | 21,654 | 31,879 | 36,734 | 26,383 | 27,586 | 27,699 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,059 | 824 | 3,663 | 4,394 | 2,570 | 1,147 | 555 | 2,973 | 3,237 | 4,270 | 63 | 1,846 | 1,087 | 813 | 274 | 1,059 | 2,847 | 5,259 | 224 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | ||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 5,139 | 17,705 | 17,060 | 3,905 | 7,071 | 18,538 | 18,168 | 3,844 | 37 | 16,891 | 18,479 | 7,573 | 16,421 | 21,731 | 21,589 | 1,597 | 6,424 | 14,066 | 13,857 | 12,227 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 13,819 | |||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,091 | 1,305 | 1,657 | 2,147 | 1,470 | 1,582 | 1,823 | 2,004 | 971 | 1,679 | 2,006 | 2,509 | 2,095 | 2,274 | 2,528 | 2,639 | 1,616 | 1,684 | 2,049 | 2,650 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | 1,621 | 1,860 | 1,912 | |||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,621 | 1,860 | 1,912 | |||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 189,183 | 183,482 | 179,443 | 190,649 | 188,461 | 183,185 | 179,695 | 189,973 | 189,051 | 178,161 | 176,560 | 186,887 | 187,388 | 178,602 | 177,162 | 190,527 | 191,494 | 179,743 | 176,386 | 184,358 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 189,183 | 183,482 | 179,443 | 190,649 | 188,461 | 183,185 | 179,695 | 189,973 | 189,051 | 178,161 | 176,560 | 186,887 | 187,388 | 178,602 | 177,162 | 190,527 | 191,494 | 179,743 | 176,386 | 184,358 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 | 20,687 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,497 | 12,795 | 8,756 | 19,962 | 17,774 | 12,498 | 9,008 | 19,286 | 18,364 | 7,474 | 5,873 | 16,200 | 16,701 | 7,915 | 6,475 | 19,840 | 20,807 | 9,056 | 5,699 | 13,671 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 291,561 | 252,470 | 244,915 | 229,840 | 265,969 | 265,397 | 264,593 | 420,794 | 445,757 | 416,875 | 418,871 | 411,437 | 431,318 | 416,009 | 411,411 | 464,482 | 481,834 | 465,303 | 463,530 | 463,973 |