CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

11.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh372,623303,640259,665237,301262,489213,570311,3471,375,3971,257,3911,279,4501,189,2581,060,6061,972,804946,077839,1551,123,476124,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu945,710
3. Doanh thu thuần (1)-(2)372,623303,640259,665237,301262,489213,476305,6371,375,3971,257,3911,279,4501,189,2581,060,6061,972,804946,077839,1551,123,476124,123
4. Giá vốn hàng bán310,113240,016203,688184,019200,799152,088236,6171,292,9861,171,6731,198,5741,121,816999,2821,915,999903,349792,0031,099,177120,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,51063,62455,97753,28261,69061,38869,02082,41185,71880,87767,44261,32456,80542,72847,15224,2993,755
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,9386,5965,5092,1241,7581,0393103821,6741,3993,5487,41511,96518,02712,85610,50410,783
7. Chi phí tài chính1157015612848393173541,6972,8166391,453201
-Trong đó: Chi phí lãi vay33843291,8603,1061,453201
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng21781261330
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp41,81344,16039,96034,27040,26343,16148,60450,75653,24247,92139,42736,65932,15227,84922,68818,49213,079
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)24,52025,99021,37021,00723,13718,87320,55431,98432,45231,52231,48131,18136,28931,45337,12016,3111,458
12. Thu nhập khác1042962,1761032,10738737989223441971879516516
13. Chi phí khác6672,3953068544188712446014170653362
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-563-2,0991,870181,666-50037865-237427-73-6518792-19716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,95723,89123,24021,02524,80318,37320,93232,04932,21531,94931,40831,11636,47631,54536,92316,3271,458
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,3566,2004,7704,1975,0644,3314,2396,4366,5027,0916,9557,8209,0947,8109,2862,892422
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3566,2004,7704,1975,0644,3314,2396,4366,5027,0916,9557,8209,0947,8109,2862,892422
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)18,60117,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,45423,29627,38223,73527,63713,4351,036
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)18,60117,69118,47016,82819,73914,04216,69325,61325,71324,85824,45423,29627,38223,73527,63713,4351,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn247,270224,397406,386386,982432,779413,9622,915,9132,976,2303,034,9243,385,6983,373,4011,902,9822,242,5052,781,2591,750,942623,385226,8086,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,91028,43120,91887,27149,72731,93614,93422,95345,481284,59766,012100,677113,346113,268110,0867,244125,3825,374
1. Tiền18,5408,43120,9185,27149,7274,93614,93422,9538,481244,59713,86415,64812,34611,2215,0867,24425,3825,374
2. Các khoản tương đương tiền15,37020,00082,00027,00037,00040,00052,14985,029101,000102,047105,000100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,54359,47080,9705,1705,1705,170120,900
1. Chứng khoán kinh doanh5,170120,900
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,54359,47080,9705,1705,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn162,631107,389283,745284,849364,119357,946398,459448,323426,323467,476204,379187,764337,018199,417171,948460,72499,58617
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng151,590103,712281,130282,715361,095355,100378,483445,331319,837369,920199,198168,056329,29710,248160,440458,285218
2. Trả trước cho người bán7,82221524243498921831,16196,6097,1364,77319,3292,071165,68211,14262095,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2183,4622,5902,1102,6751,95319,7931,8309,87790,4214083785,65023,4873661,8193,74217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho18,16323,86020,7539,69113,76318,9102,494,7032,494,0962,499,1672,539,4862,878,4691,536,9341,790,8402,297,7751,334,09033,826261
1. Hàng tồn kho18,16323,86020,7539,69113,76318,9102,494,7032,494,0962,499,1672,539,4862,878,4691,536,9341,790,8402,297,7751,334,09033,826261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác235,2477,81610,85863,95394,138224,54177,6071,301170,799134,8186911,5791,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2364563591431
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,1837,81610,85863,95392,670223,79676,259169,539133,917527157
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,468
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7401,3421,2661,2518876601,052857
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,75541,53639,66943,67949,01459,33672,82284,08078,03657,79646,86049,06450,91149,63638,70711,5026,8761,549
I. Các khoản phải thu dài hạn383833383838383833216
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác383833383838383833216
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,81313,28211,56712,83018,83727,57938,11545,64040,34421,90313,39914,52314,96013,1248,5565,4154,405
1. Tài sản cố định hữu hình14,81313,28211,56712,79318,75227,44637,93345,39040,28621,80513,26214,34714,95813,1048,5155,3654,337
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36851331822505998137176220415068
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,0982012012011,177
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,098201201
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0404,8774,4014,4015,0405,0405,0405,040
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,0405,040
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-163-639-639
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,86523,17623,03023,67325,09926,67929,63033,36232,41830,60028,85830,14030,91131,47225,1111,0472,471373
1. Chi phí trả trước dài hạn24,86523,17623,03023,67325,09926,67929,63033,36232,41830,60028,65329,93530,87731,44725,0851,0372,471373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác20520534262610
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN292,025265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,2611,952,0462,293,4162,830,8951,789,649634,886233,6847,954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,61577,486256,756243,073290,410288,4742,801,3172,866,4632,919,4943,249,7783,232,9501,767,8592,108,7862,650,8121,625,484506,802119,590423
I. Nợ ngắn hạn102,61577,486256,756243,073290,410286,5522,799,3242,863,9892,916,9943,247,2783,232,9501,767,8592,108,7862,650,6201,625,357506,720119,543423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn69,6296,85019,789
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,89528,394192,408179,358184,104184,5522,672,1892,688,5812,520,8852,984,5632,962,8821,642,7041,982,9802,347,9391,591,443442,50929,752386
4. Người mua trả tiền trước10,9941,1925,6363,93351,46450,37660,91664,961208,612145,389247,777105,35148,856281,5194,82983,435
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,5673,5864,0107,4318,8084,9633,9005,6553,7355,9083,6173,77954,1063,3608,67034,9985533
6. Phải trả người lao động31,94231,37936,79132,82036,73727,72326,79918,92431,04430,91512,2037,91412,1511,2582,5232,9152,206
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1644,4093,2281,8461,0432,1291,91266,947146,7942,9515515,698900236173854146
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng34
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9627,0563715,5896,63714,64129,56615,0494,5835,9233,7071,5359,09615,00610,7005,6553,450
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn13,676368
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,0911,4709712,0951,6162,1694,0423,5051,3412,0012,2148786971,302168
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,9231,9932,4742,5002,5001921278147
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1921278147
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,9231,9932,4742,5002,500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu189,409188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311184,187184,630180,083164,165128,085114,0947,530
I. Vốn chủ sở hữu189,409188,446189,300187,587191,383184,823187,418193,847193,466193,715187,311184,187184,630180,083164,165128,085114,0947,530
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000113,826113,1777,650
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-15,647
8. Quỹ đầu tư phát triển20,68720,68720,68720,68720,68720,68720,68718,12615,30315,3038,5777,4124,6744,1991,43592
9. Quỹ dự phòng tài chính4,2813,4802,5742,09971846
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối18,72217,75918,61316,90020,69614,13616,73125,72228,16328,41224,45423,29627,38223,78527,65914,122917-120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN292,025265,933446,055430,660481,793473,2982,988,7353,060,3103,112,9603,443,4933,420,2611,952,0462,293,4162,830,8951,789,649634,886233,6847,954
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |