CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam (pps)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.6
1.2k
7.9 lần
7%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
156 tỷ
15 triệu
31,494
11.8 - 8.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
78 tỷ
188 tỷ
41.1%
70.9%
28 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 10.50 (-0.05) 19.1%
DNH 48.00 (5.00) 16.3%
VSH 44.15 (-0.90) 8.3%
HND 14.30 (-0.10) 5.6%
DTK 11.00 (-0.10) 5.6%
QTP 15.40 (0.10) 5.3%
NT2 21.40 (0.10) 4.7%
TMP 69.70 (-0.40) 3.6%
CHP 29.60 (0.05) 3.3%
PPC 13.45 (-0.05) 3.3%
SHP 33.65 (0.20) 2.6%
PGD 34.60 (0.00) 2.4%
VPD 25.70 (-0.20) 2.2%
TBC 38.70 (0.20) 1.9%
SBA 32.30 (-0.10) 1.5%
ND2 28.90 (-5.10) 1.3%
PGS 32.60 (-0.90) 1.3%
S4A 40.00 (1.00) 1.3%
SEB 45.50 (-3.30) 1.2%
GHC 29.00 (0.00) 1.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 100 10.90 2,000
10.50 12,500 11.00 1,300
10.40 2,000 11.20 37,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 991.97 (1.38) 0% 24.57 (0.03) 0%
2018 299.46 (0.31) 0% 16.66 (0.02) 0%
2019 223.12 (0.21) 0% 11.79 (0.01) 0%
2020 251.88 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2021 273.23 (0.24) 0% 15.84 (0.02) 0%
2022 272.19 (0.26) 0% 0 (0.02) 0%
2023 270.91 (0.04) 0% 16.62 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc