Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

22.30
1.20
(5.69%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1- Thu phí bảo hiểm gốc
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,361,5661,407,6941,199,428850,982772,729687,268587,954601,434673,568670,750
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm1,291,7491,304,0891,118,327757,418682,117613,207502,481493,558565,451568,101
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp46,66340,95535,63139,07534,23626,31529,29831,27731,31925,452
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính217,617194,469144,811127,717124,491122,69098,67275,10561,08476,905
28. Lợi nhuận hoạt động khác-571-720393-6462-680
29. Tổng lợi nhuận kế toán240,200256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,717,5604,524,7065,125,3574,253,5253,905,4443,584,4413,354,4473,142,1033,202,5053,367,742
I. Tiền8,67921,145601,50037,99654,68685,31576,903178,895101,98891,263
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,229,1251,476,9441,329,4721,219,6291,174,959628,5921,020,269908,7241,058,8591,126,840
III. Các khoản phải thu668,022551,010493,970417,008431,894589,357441,530427,904455,182567,628
IV. Hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,811,7342,475,6072,700,4152,578,8932,243,9052,281,1771,815,7451,626,5811,586,4761,582,011
VI. Chi sự nghiệp
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn983,4391,358,825816,222774,643621,800905,247441,914374,615241,994145,027
I. Các khoản phải thu dài hạn10,00010,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,0008,000
II. Tài sản cố định2,5003,3624,2446791,8763,5186,46138,4018,7569,216
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn27,24228,76530,43322,04822,37522,81318,90419,66920,69320,810
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ5,083,6304,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
I. Nợ ngắn hạn940,620768,3341,373,142773,380671,869721,293668,341667,758639,849782,658
II. Nợ dài hạn525
III. Dự phòng nghiệp vụ4,143,0103,515,2033,639,5433,354,5612,910,2402,902,5172,280,6302,076,7182,027,7111,983,500
IV. Nợ khác
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU1,617,3691,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611
I. Vốn chủ sở hữu1,609,9921,593,583923,734894,842942,145860,257842,054766,563773,483744,722
II. Nguồn kinh phí quỹ khác7,3776,4105,1615,3852,9895,6215,3365,1543,4561,889
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |