| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1- Thu phí bảo hiểm gốc | ||||||||||
| 7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,361,566 | 1,407,694 | 1,199,428 | 850,982 | 772,729 | 687,268 | 587,954 | 601,434 | 673,568 | 670,750 |
| 17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm | 1,291,749 | 1,304,089 | 1,118,327 | 757,418 | 682,117 | 613,207 | 502,481 | 493,558 | 565,451 | 568,101 |
| 21. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 46,663 | 40,955 | 35,631 | 39,075 | 34,236 | 26,315 | 29,298 | 31,277 | 31,319 | 25,452 |
| 22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm | ||||||||||
| 25. Lợi nhuận hoạt động tài chính | 217,617 | 194,469 | 144,811 | 127,717 | 124,491 | 122,690 | 98,672 | 75,105 | 61,084 | 76,905 |
| 28. Lợi nhuận hoạt động khác | -571 | -720 | 393 | -6 | 46 | 2 | -680 | |||
| 29. Tổng lợi nhuận kế toán | 240,200 | 256,399 | 190,281 | 182,599 | 180,861 | 170,482 | 154,849 | 151,024 | 137,883 | 154,101 |
| 35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 190,525 | 202,162 | 152,661 | 145,781 | 146,150 | 140,646 | 126,081 | 116,999 | 112,888 | 123,701 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | ||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 5,717,560 | 4,524,706 | 5,125,357 | 4,253,525 | 3,905,444 | 3,584,441 | 3,354,447 | 3,142,103 | 3,202,505 | 3,367,742 |
| I. Tiền | 8,679 | 21,145 | 601,500 | 37,996 | 54,686 | 85,315 | 76,903 | 178,895 | 101,988 | 91,263 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,229,125 | 1,476,944 | 1,329,472 | 1,219,629 | 1,174,959 | 628,592 | 1,020,269 | 908,724 | 1,058,859 | 1,126,840 |
| III. Các khoản phải thu | 668,022 | 551,010 | 493,970 | 417,008 | 431,894 | 589,357 | 441,530 | 427,904 | 455,182 | 567,628 |
| IV. Hàng tồn kho | ||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,811,734 | 2,475,607 | 2,700,415 | 2,578,893 | 2,243,905 | 2,281,177 | 1,815,745 | 1,626,581 | 1,586,476 | 1,582,011 |
| VI. Chi sự nghiệp | ||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 983,439 | 1,358,825 | 816,222 | 774,643 | 621,800 | 905,247 | 441,914 | 374,615 | 241,994 | 145,027 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,000 | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
| II. Tài sản cố định | 2,500 | 3,362 | 4,244 | 679 | 1,876 | 3,518 | 6,461 | 38,401 | 8,756 | 9,216 |
| III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
| IV. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
| VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 27,242 | 28,765 | 30,433 | 22,048 | 22,375 | 22,813 | 18,904 | 19,669 | 20,693 | 20,810 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,700,999 | 5,883,530 | 5,941,579 | 5,028,168 | 4,527,244 | 4,489,688 | 3,796,361 | 3,516,719 | 3,444,499 | 3,512,769 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||
| A. NỢ PHẢI TRẢ | 5,083,630 | 4,283,537 | 5,012,684 | 4,127,941 | 3,582,109 | 3,623,810 | 2,948,971 | 2,745,001 | 2,667,560 | 2,766,158 |
| I. Nợ ngắn hạn | 940,620 | 768,334 | 1,373,142 | 773,380 | 671,869 | 721,293 | 668,341 | 667,758 | 639,849 | 782,658 |
| II. Nợ dài hạn | 525 | |||||||||
| III. Dự phòng nghiệp vụ | 4,143,010 | 3,515,203 | 3,639,543 | 3,354,561 | 2,910,240 | 2,902,517 | 2,280,630 | 2,076,718 | 2,027,711 | 1,983,500 |
| IV. Nợ khác | ||||||||||
| B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,617,369 | 1,599,993 | 928,895 | 900,227 | 945,134 | 865,878 | 847,390 | 771,717 | 776,939 | 746,611 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,609,992 | 1,593,583 | 923,734 | 894,842 | 942,145 | 860,257 | 842,054 | 766,563 | 773,483 | 744,722 |
| II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 7,377 | 6,410 | 5,161 | 5,385 | 2,989 | 5,621 | 5,336 | 5,154 | 3,456 | 1,889 |
| C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | ||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,700,999 | 5,883,530 | 5,941,579 | 5,028,168 | 4,527,244 | 4,489,688 | 3,796,361 | 3,516,719 | 3,444,499 | 3,512,769 |