Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

18.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.80
18.80
18.80
18.80
0
15.8k
2.0k
9.2 lần
4%
13%
0.5
1,963 tỷ
104 triệu
11,206
20.2 - 13.3
4,410 tỷ
1,644 tỷ
268.3%
27.15%
9 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 41.15 (-0.25) 48.3%
PVI 50.00 (0.00) 18.4%
VNR 24.00 (0.10) 6.4%
BIC 30.70 (0.00) 5.9%
MIG 17.30 (-0.15) 4.9%
BMI 23.75 (-0.35) 4.5%
PGI 24.75 (0.95) 4.4%
PTI 32.00 (0.00) 4.1%
PRE 18.80 (0.00) 3.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 200 18.80 800
17.70 2,000 19.00 1,000
17.60 10,100 19.30 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,759 (1.48) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,768.60 (1.57) 0% 136.20 (0.15) 0%
2022 2,140 (0) 0% 136 (0.15) 0%
2023 2,140.30 (0) 0% 136.10 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế58,547104,16061,17544,637256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 46,98480,52249,23535,729202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,98480,52249,23535,729202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản6,054,2505,883,3296,344,4216,273,4095,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ4,410,3374,283,4954,705,6025,313,4094,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,643,9131,599,8341,638,819960,0001,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc