Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

21.40
-0.80
(-3.60%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.20
22.20
22.20
21.40
5,400
15.5K
1.8K
11.0x
1.3x
3% # 12%
0.7
2,088 Bi
104 Mi
6,924
21 - 17
5,084 Bi
1,617 Bi
314.3%
24.14%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.40 2,200 21.90 2,000
21.30 1,000 22.00 1,100
21.10 600 22.10 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.00 (-2.60) 50.6%
PVI 89.00 (-5.80) 18.8%
BIC 21.50 (-0.35) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.00 (-0.30) 4.7%
BMI 18.00 (-0.60) 4.2%
PTI 38.90 (-0.10) 3.6%
PGI 20.20 (0.20) 3.4%
PRE 21.40 (-0.80) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.20 0 300 300
09:16 22.20 0 100 400
09:50 22.10 -0.10 200 600
10:14 22.10 -0.10 100 700
10:17 22.10 -0.10 300 1,000
10:24 22.10 -0.10 400 1,400
11:10 21.90 -0.30 1,000 2,400
11:26 21.90 -0.30 200 2,600
13:29 21.90 -0.30 300 2,900
14:14 21.70 -0.50 400 3,300
14:45 21.40 -0.80 2,100 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,759 (1.48) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,768.60 (1.57) 0% 136.20 (0.15) 0%
2022 2,140 (0) 0% 136 (0.15) 0%
2023 2,140.30 (0) 0% 136.10 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế88,80734,71258,15058,531240,200256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản6,700,9996,746,8706,390,0166,054,2346,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ5,084,0875,082,2954,701,8334,410,3525,083,6304,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,616,9121,664,5751,688,1831,643,8821,617,3691,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |