Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI (pre)

22.60
1.50
(7.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.10
21.10
22.80
21.10
21,400
15.5K
1.8K
11.0x
1.3x
3% # 12%
0.7
2,088 Bi
104 Mi
6,924
21 - 17
5,084 Bi
1,617 Bi
314.3%
24.14%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 900 22.60 200
22.00 500 22.80 1,100
21.90 1,500 22.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bảo hiểm
(Ngành nghề)
#Bảo hiểm - ^BH     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BVH 52.10 (-0.70) 50.6%
PVI 97.10 (8.80) 18.8%
BIC 22.90 (-0.20) 6.0%
VNR 20.20 (-0.10) 5.8%
MIG 17.35 (-0.20) 4.7%
BMI 18.50 (0.00) 4.2%
PTI 32.50 (0.00) 3.6%
PGI 19.80 (-0.20) 3.4%
PRE 22.60 (1.50) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 21.10 0 200 200
09:34 21.30 0.20 100 300
09:37 21.20 0.10 200 500
09:43 21.30 0.20 100 600
09:44 21.20 0.10 400 1,000
09:46 21.20 0.10 100 1,100
09:50 21.20 0.10 100 1,200
09:51 21.20 0.10 100 1,300
09:54 21.20 0.10 300 1,600
10:11 21.30 0.20 2,000 3,600
10:48 21.50 0.40 1,900 5,500
10:50 21.70 0.60 1,000 6,500
10:55 21.70 0.60 1,000 7,500
10:56 21.90 0.80 1,400 8,900
10:57 21.90 0.80 500 9,400
11:10 21.40 0.30 400 9,800
11:14 21.90 0.80 500 10,300
11:15 22 0.90 7,200 17,500
11:27 22.80 1.70 1,600 19,100
11:28 22.80 1.70 2,000 21,100
11:29 22.60 1.50 300 21,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 1,759 (1.48) 0% 0 (0.15) 0%
2021 1,768.60 (1.57) 0% 136.20 (0.15) 0%
2022 2,140 (0) 0% 136 (0.15) 0%
2023 2,140.30 (0) 0% 136.10 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế88,80734,71258,15058,531240,200256,399190,281182,599180,861170,482154,849151,024137,883154,101
Lợi nhuận sau thuế 70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,87325,93046,31146,953190,525202,162152,661145,781146,150140,646126,081116,999112,888123,701
Tổng tài sản6,700,9996,746,8706,390,0166,054,2346,700,9995,883,5305,941,5795,028,1684,527,2444,489,6883,796,3613,516,7193,444,4993,512,769
Tổng nợ5,084,0875,082,2954,701,8334,410,3525,083,6304,283,5375,012,6844,127,9413,582,1093,623,8102,948,9712,745,0012,667,5602,766,158
Vốn chủ sở hữu1,616,9121,664,5751,688,1831,643,8821,617,3691,599,993928,895900,227945,134865,878847,390771,717776,939746,611


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |