CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh174,248112,083147,061136,62594,08835,583159,995122,595140,006145,66486,533181,708134,726390,519294,524261,733312,315347,913298,083178,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)174,248112,083147,061136,62594,08835,583159,995122,595140,006145,66486,533181,708134,726390,519294,524261,733312,315347,913298,083178,656
4. Giá vốn hàng bán163,842101,335136,031126,85894,20454,981228,176164,456128,526164,764109,047181,290211,085404,496286,814250,580296,131342,914282,013169,285
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,40610,74811,0299,768-115-19,398-68,182-41,86011,479-19,100-22,514418-76,359-13,9777,71011,15316,1854,99916,0709,372
6. Doanh thu hoạt động tài chính61127879615517336948360032843728068022233520235615036195
7. Chi phí tài chính4443071,9461931,2831803165241,6951,4401,8511,3201,8332,4953,3671,9004,0311,9583,3371,580
-Trong đó: Chi phí lãi vay2992864251721803055241,2411,4401,1241,3201,8222,4953,2691,9004,0311,9583,3211,551
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,6418,0358,3108,7447,7237,2637,1687,73810,0177,1025,3826,409-76,077-17,3036,2677,5609,8502,73412,8006,917
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,3822,534860926-8,967-26,668-75,297-49,639368-27,313-29,311-7,032-1,4351,053-1,5901,8962,659457294970
12. Thu nhập khác7,2456557714966882,769-2,3413,1293451641,4231552,263892,591178437395941,737
13. Chi phí khác4,1401,7291871341,999199-2,7943,370576772,04264020521675432,2473631072,394
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,105-1,074584362-1,3112,570454-241-23187-619-4852,244372,424-365-1,81131-12-657
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,4871,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,530849488281313
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành728514-1,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)728514-1,307
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,7601,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,5303354881,589313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,7601,4601,4451,288-10,278-24,097-74,844-49,880137-27,226-29,930-7,5178091,0908351,5303354881,589313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn334,533299,357336,080319,073289,861228,600254,873439,456519,728473,760516,827520,890591,606742,567767,213621,060699,337657,045631,050446,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,48030,76081,96625,56740,19426,72552,90045,85179,79436,54677,390101,78593,07680,851178,55767,88865,625141,17518,3254,308
1. Tiền35,58317,01528,29211,31924,44111,06039,77732,86232,39412,26922,91247,70340,39142,318142,63536,08337,455117,3748,3254,308
2. Các khoản tương đương tiền15,89713,74453,67314,24815,75315,66513,12312,98947,40124,27754,47854,08252,68538,53335,92231,80528,17023,80110,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn173,634138,399132,400156,11489,53877,49090,493149,407151,147200,030123,022152,445237,944407,558171,259209,435225,503218,478333,979247,205
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng155,578109,983125,619122,52079,72676,62988,913146,557142,046187,736120,911143,529229,652482,349267,919309,261328,658308,694407,836329,234
2. Trả trước cho người bán7,6185,6356,1929,64812,3443,1822,3353,06112,40511,2361,7493,9102,5696,1848,1405,5053,4448,34337,00321,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng24,26326,072
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác22,3439,15511,2338,5538,1468,2999,86510,6157,4198,7788,08213,00313,72110,80510,84211,46510,19817,91610,33812,430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,905-10,636-10,644-10,679-10,679-10,621-10,621-10,825-10,722-7,720-7,720-7,998-7,998-91,780-115,642-116,796-116,796-116,475-121,198-116,317
IV. Tổng hàng tồn kho97,422117,934110,449125,920148,845113,256100,730232,321276,455221,096293,088250,671242,218243,496400,531332,761392,251285,164265,173182,304
1. Hàng tồn kho187,482207,377199,892247,140265,477217,950260,151403,360403,903389,238441,917371,117358,125359,403516,439448,669508,159401,071381,081298,361
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-90,060-89,443-89,443-121,221-116,632-104,694-159,421-171,038-127,447-168,142-148,830-120,446-115,908-115,908-115,908-115,908-115,908-115,908-115,908-116,056
V. Tài sản ngắn hạn khác11,99812,26411,26511,47311,28411,12910,75011,87712,33116,08923,32715,99018,36910,66216,86710,97615,95812,22913,57212,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3311,8708471,0788907353561,1711,9372,7392,8664371982675095819107951,031683
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,3943122,95510,0675,1597,7775,8394,910
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9,66710,39410,41810,39410,39410,39410,39410,39410,39410,39410,39410,39410,39410,51910,39410,13811,43412,54111,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn503,345509,667514,098520,849530,279563,578573,057559,999545,965552,808560,734559,346571,722584,343598,121611,562625,912636,931665,345688,867
I. Các khoản phải thu dài hạn9367937931,6481,6481,6481,5051,3371,3371,3371,054555555515,11627,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9367937931,6481,6481,6481,5051,3371,3371,3371,054555555515,11627,385
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định395,751396,702401,951408,243414,777422,332414,255419,309425,926432,624439,584442,934452,699462,530472,210482,233494,713505,957535,866548,279
1. Tài sản cố định hữu hình386,187386,918391,948398,021404,335411,671403,375409,715416,214422,783429,615432,836442,473452,176461,728471,623483,975495,090524,722489,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính47,848
3. Tài sản cố định vô hình9,5659,78410,00310,22210,44110,66110,8809,5959,7129,8419,96910,09710,22610,35410,48210,61010,73910,86711,14311,419
III. Bất động sản đầu tư11,39911,11211,18711,26111,33610,32425,01225,17525,33725,50025,66225,66525,98725,63126,26826,56825,02925,3277,5517,638
- Nguyên giá18,12217,53017,53017,53017,53015,82838,58038,58038,58038,58038,58038,58038,58037,90638,37538,35535,70435,70410,53410,534
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,724-6,418-6,344-6,269-6,194-5,505-13,568-13,405-13,243-13,080-12,918-12,915-12,593-12,275-12,107-11,787-10,675-10,378-2,983-2,895
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,2615,7001,5941,5941,5941,5941,5942,9842,9842,9842,9841,5941,5941,5941,5941,5941,5941,5941,5941,594
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,2615,7001,5941,5941,5941,5941,5942,9842,9842,9842,9841,5941,5941,5941,5941,5941,5941,5941,5941,594
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5050505050505050505050505050505050505050
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,0505,050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000-5,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác91,94995,31098,52498,053100,876127,631130,642111,14490,33090,31391,40089,09891,38794,53397,994101,112104,521103,998105,169103,921
1. Chi phí trả trước dài hạn91,94995,31098,52498,053100,876127,631130,642111,14490,33090,31391,40089,09891,38794,53397,994101,112104,521103,998105,169103,921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN837,878809,023850,179839,922820,141792,178827,930999,4551,065,6931,026,5681,077,5611,080,2361,163,3281,326,9101,365,3341,232,6211,325,2491,293,9771,296,3951,135,207
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả711,259684,123728,849720,037701,637663,396675,050771,732787,999749,011772,777745,522818,040982,4311,021,945890,067984,885953,948956,854797,255
I. Nợ ngắn hạn704,516675,370720,083711,223700,530662,346673,976770,682786,924745,176768,918741,639814,133978,4751,020,532887,100981,996947,484950,367789,132
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn12,2104,20021,3059,8727,6005,0005,00012,45434,34237,76986,62662,16685,317123,224136,502106,647120,242126,184120,10093,620
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn550,524546,675557,246546,083537,653536,332559,306632,065594,422601,035564,468527,332553,453588,136600,197482,754408,336391,986391,005323,951
4. Người mua trả tiền trước12,42511,17010,73623,85631,6255,2715,7479,5839,15012,05814,69124,97239,25456,63487,045112,096143,213158,317198,781245,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước27,12623,57526,58524,50020,87722,85322,72620,22521,19919,48519,49619,43623,90337,67623,83825,36323,72826,19927,54827,736
6. Phải trả người lao động16,01918,52720,33421,55312,18418,56314,19920,17118,29123,05919,03515,70421,50419,83525,39821,37232,97831,73732,86225,921
7. Chi phí phải trả ngắn hạn64,42946,14560,87954,42561,28843,70444,26652,01384,67421,94637,60063,90762,985117,592111,865106,820228,670182,769150,10840,500
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2483,9472486,895109603365336254298365891345100126
11. Phải trả ngắn hạn khác15,54918,14519,76321,05118,32619,69517,09618,50216,39523,71720,91821,89521,25026,54926,95923,13716,02422,65621,15922,494
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,8827,8822,6172,6174,1001,5341,5231,6481,8314,0743,9514,1024,0372,7733,0112,989
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,9872,9872,9872,9872,9872,9872,9872,9874,3494,5374,5374,5374,5394,7184,7184,7184,7644,8195,6936,454
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,7438,7528,7668,8151,1071,0501,0741,0501,0743,8353,8593,8833,9073,9551,4132,9682,8896,4646,4888,124
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác632647637661811730730682682802802802802827877877774774774671
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,5301,5303,0613,0614,770
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,9127,8827,8827,8822,6172,6172,6172,6172,6172,0202,0202,020
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn199223247272296320344368392416440464488512536561585609633663
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885118,504128,782152,879227,723277,694277,557304,783334,714345,288344,479343,389342,554340,364340,029339,540337,951
I. Vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885118,504128,782152,879227,723277,694277,557304,783334,714345,288344,479343,389342,554340,364340,029339,540337,951
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần13,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,25113,251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển92,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,25992,259
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-578,891-580,610-584,181-585,625-587,006-576,728-552,631-477,787-427,816-427,953-400,727-370,797-360,222-361,031-362,121-362,956-365,147-365,482-365,970-367,559
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN837,878809,023850,179839,922820,141792,178827,930999,4551,065,6931,026,5681,077,5611,080,2361,163,3281,326,9101,365,3341,232,6211,325,2491,293,9771,296,3951,135,207
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |