CTCP Sơn Đồng Nai (sdn)

27.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,24528,88531,03327,31329,75029,63029,39927,61134,92835,28034,39238,23735,81721,63738,88034,14247,02936,01336,43937,836
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,0191,1401,4451,2251,4261,2951,5931,5412,3293,6414,0544,0572,2351,6103,8913,4883,2862,5283,5304,103
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,22627,74529,58826,08928,32428,33527,80626,07032,59931,63930,33834,18033,58220,02834,98830,65443,74333,48532,91033,733
4. Giá vốn hàng bán25,05719,75121,10318,81620,69521,44619,87817,99421,78523,21421,68324,46523,57814,94924,74221,06029,72123,60524,72925,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,1697,9958,4867,2727,6296,8897,9288,07610,8148,4258,6559,71510,0045,07910,2469,59414,0229,8808,1818,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính2-72102210,2131911328,4335468470393458422264339
7. Chi phí tài chính1,8068979807871,4241,0951,2281,0451,4461,1818766891,0933786376841,147706907779
-Trong đó: Chi phí lãi vay2542522782702933363703863532991145010868
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,5172,0271,6781,2392,4398731,9371,4832,9273,2452,4302,792-2,1042,0104,3112,6313,6385,4243,2522,028
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,8523,4344,1463,8773,0093,0762,6063,1992,8833,0173,4333,5672,7202,5053,3743,9383,5642,7842,6723,297
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,9971,5641,7831,37010,9701,8642,1672,3523,5609,4151,9712,7358,7652251,9582,3986,0959671,4152,663
12. Thu nhập khác1,1039591,1588041,4348091,239832886439723449704402799562756661858376
13. Chi phí khác256327-82724973675920620142296296241261
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8479598318042,26156050372680439522407408402503562515661596376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,8442,5242,6142,17513,2312,4242,6712,4244,2409,8542,4923,1429,1726272,4612,9606,6101,6282,0113,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8915054764352,9314855204859341,9714596942161252901,417-1563262411,496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-8383-22353-8385739230-825657119-888
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8085055594352,7094855734858511,971545694955125520592501326360608
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,0362,0192,0551,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,431
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,0362,0192,0551,74010,5221,9392,0981,9393,3897,8831,9482,4488,2175021,9412,3686,1091,3021,6512,431

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,05854,09753,74051,84248,20758,67859,45960,84554,245105,24285,74369,77462,48367,17767,07060,54461,24155,94653,35060,387
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5885,1924,9262,9464,2094,2213,7712,2625,2596,33821,20915,06412,96710,1556,8086,43511,0882,4143,1473,315
1. Tiền4,5885,1924,9262,9464,2094,2213,7712,2625,2596,3388,2096,0643,9676,1552,8082,4355,0882,4143,1473,315
2. Các khoản tương đương tiền13,0009,0009,0004,0004,0004,0006,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,4502,4502,4502,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,4502,4502,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,86925,57627,87626,10721,73328,75627,35424,55820,05671,05437,63028,49027,03231,87936,52032,84832,04134,70431,30534,545
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,22526,94328,62927,47923,09629,20427,71124,79419,93025,23824,52228,30227,14832,34135,81532,91832,33134,62831,66032,833
2. Trả trước cho người bán4569553558513318845,66413,2853711912361,2141611522414392,292
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8698257447678101,6451,7061,7801,9952,1741,8461,8391,7151,3831,5721,8501,6391,9471,3161,589
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,270-2,192-2,192-2,192-2,172-2,148-2,148-2,148-2,057-2,023-2,023-2,023-2,023-2,082-2,082-2,082-2,082-2,111-2,111-2,169
IV. Tổng hàng tồn kho20,60023,33020,93822,78821,54823,02224,19328,19124,69027,85126,90426,22022,33224,97523,73921,26117,98818,82818,84620,527
1. Hàng tồn kho20,66623,40621,01422,86421,62423,10124,27928,27724,92428,10227,24026,55622,66825,31124,07521,59718,32419,16419,18220,863
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-66-76-76-76-76-78-86-86-234-251-336-336-336-336-336-336-336-336-336-336
V. Tài sản ngắn hạn khác7162291,6913,3834,240151167312352
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7162291,6913,3834,240
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước151167312352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,27553,00853,17955,49656,95248,32048,66448,83651,5726,6609,0739,5059,88511,07110,49211,18310,84512,02112,31112,489
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,068
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7507507508507507507501,0109209201,1631,1331,1331,1331,1331,0671,068
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,1661,2901,0811,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,394
1. Tài sản cố định hữu hình1,1661,2901,0811,2461,4711,6011,8452,0352,3212,6413,0433,4803,8604,0643,5153,9764,4634,9815,3375,394
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7157317318198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8198198198198198198198193,2693,2695,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,0195,019
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-104-88-88
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác54,39450,98751,36752,68053,91145,14945,14945,23245,23285858258251,0552308888881,007
1. Chi phí trả trước dài hạn54,17150,84751,22752,45853,68945,14945,14945,14945,149
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại223140140223223838385858258251,0552308888881,007
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN109,333107,106106,919107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,876
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả42,39741,54040,33642,80940,85249,92948,89452,52049,42955,77343,22929,64023,96235,45635,27128,03729,55029,24428,24034,525
I. Nợ ngắn hạn42,19741,34040,13642,12240,16449,24148,20651,78348,69255,05642,51128,92223,24534,73834,55427,32028,88228,57627,57333,857
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,47513,12013,12314,92412,04716,66916,11818,44917,91119,67113,4004,3905,897
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,37416,81015,20318,66718,84620,59121,89424,44920,14119,81416,97618,53212,99015,09015,71213,85413,1838,8177,91414,218
4. Người mua trả tiền trước216194222139312867165113315365030651421283132
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8258151,1377716103263774035762,2357591,0645524778807187877718331,356
6. Phải trả người lao động2,9312,8303,1411,9052,3123,2342,4632,0003,1004,7493,6823,2525,2045,1345,0372,8975,4814,8523,5822,950
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3735,2243,6931,7275375,7044,2082,8631,8716,7515,2523,48137312,48111,3628,0156,48112,4849,0837,526
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác52626023341,0351,0341,136
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0032,5223,7974,1065,6732,6873,1173,5534,9281,8242,4102,5274,0281,4461,5321,7482,774489705743
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200200200688688688688738738718718718718718718718668668668668
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác200200200688688688688738738718718718718718718718668668668668
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu66,93665,56566,58364,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,351
I. Vốn chủ sở hữu66,93665,56566,58364,52864,30657,06959,22957,16156,38856,12951,58649,63948,40542,79242,29043,68942,53638,72337,42138,351
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,36430,36430,36430,36430,36430,36415,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,18215,182
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,27019,05819,0586,5886,5884,11719,29919,29919,29116,94116,94116,94116,94114,98614,98614,98614,98613,26213,26213,262
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,5181,518
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,78314,62515,64226,05825,83621,06923,22921,16120,39722,48817,94515,99814,76411,10510,60412,00310,8498,7617,4588,388
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN109,333107,106106,919107,337105,158106,998108,122109,681105,817111,90394,81579,27972,36878,24877,56271,72772,08667,96765,66172,876
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |