CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

18.20
0.20
(1.11%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh190,656205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016101,148117,91292,51380,11575,62174,13367,66959,02058,864
4. Giá vốn hàng bán173,212187,280194,541133,420142,932143,058153,507156,015122,65780,81677,60682,81794,81877,23966,86358,02757,15852,06145,35544,393
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,14116,68116,66616,29422,70626,45031,63427,51622,99619,28719,26417,89122,48514,88012,72316,65916,43015,12812,92913,882
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1522,8923,2131,7712,8972,1391,6002,2431,3961,2776268359244001,328394142144187150
7. Chi phí tài chính1,3631,9152,92772943463608479-65133-28-412131461,2371,083239184
-Trong đó: Chi phí lãi vay4831,5921,7361,5091377911345261,149967239
9. Chi phí bán hàng8,7507,4867,4079,03212,83412,04114,00111,5719,0217,7368,5496,8586,0325,1894,5485,0975,0344,3784,0523,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,8767,3067,3726,6587,93710,08611,00710,7219,8978,2195,5085,6926,6644,1793,8464,1514,4663,8882,5512,890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6132,9972,6502,2254,7655,9987,6186,9885,5384,4775,8596,17610,7545,6985,5106,5685,9886,7686,5127,515
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,3353,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,9396,18511,1525,6855,3266,5625,9866,7856,5137,517
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4652,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,5525,3278,8034,6833,4445,4205,1775,8354,6895,313
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1271,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,5525,3278,8034,6833,4445,4205,1775,8354,6895,313

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn50,04948,13158,68784,27870,38675,99578,98176,92763,05757,68150,82448,55652,90954,56962,84265,71546,44466,45534,47225,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9702,9054,5839,70514,46119,45326,36824,15425,58915,67820,86514,41115,3515,0877,45010,0073,2157,1257,2155,772
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,3691,1631,0074,1554,6315,0215,1869,5382,2011,9371,7453323162113411,599
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,62810,21914,40316,67822,97329,87925,96522,98617,06623,32416,47818,07518,61117,21614,24816,06419,84443,01213,1509,589
IV. Tổng hàng tồn kho37,51833,32538,65653,37927,87721,35121,30620,11017,82216,54811,29614,92917,73831,65740,44439,30721,55016,12313,5369,962
V. Tài sản ngắn hạn khác56452038362444291156139379194440809894399359337236196570154
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn37,55438,44339,62240,53339,26321,92223,73524,41329,84526,92720,20118,94817,09527,32732,39223,22023,3725,0254,4723,204
I. Các khoản phải thu dài hạn1,117
II. Tài sản cố định12,19312,15113,09625,85725,46712,94113,44513,24313,98610,76417,94417,37034938916,06915,85316,049512617466
III. Bất động sản đầu tư11,36211,46611,75510,2069,99115,457
IV. Tài sản dở dang dài hạn782154302886,5835003,0381209415,6068,7438,320
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,9148,6148,4838,0566,9771,5161,7801,9702,8408401,7908408408401,3992,127600500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,8565,7145,8736,0746,1416,2257,2801,5431,1084233476443001,8976,6045,2396,7234,0133,8542,738
VII. Lợi thế thương mại1502824145466788109421,0741,205753
TỔNG CỘNG TÀI SẢN87,60386,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,02567,50370,00481,89795,23388,93569,81671,48038,94428,681
A. Nợ phải trả28,77126,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,51612,73519,18233,30149,27241,30049,90252,50821,81013,897
I. Nợ ngắn hạn22,81720,04429,16049,85831,44332,62932,89131,42224,42720,30316,51612,73519,18230,75644,78641,27749,86652,45521,77313,828
II. Nợ dài hạn5,9546,8997,8538,8879,7415734953734632,5454,4862336533669
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,83259,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,50954,76950,82348,59645,96147,63519,91418,97217,13414,784
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN87,60386,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,02567,50370,00481,89795,23388,93569,81671,48038,94428,681
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |