CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
0
14.5K
0.3K
50x
0.9x
1% # 2%
1.3
52 Bi
4 Mi
89
15.6 - 9.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.70 300
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 11.00 (0.00) 25.8%
EID 26.80 (-0.20) 14.0%
HTP 3.40 (0.00) 10.8%
SED 24.60 (0.10) 8.5%
PNC 18.00 (0.00) 6.7%
DST 5.40 (0.00) 6.0%
EBS 11.80 (0.00) 4.2%
STC 17.50 (0.00) 3.4%
DAD 18.80 (-0.20) 3.3%
BED 30.80 (0.00) 3.2%
ALT 12.10 (-0.20) 2.6%
QST 18.10 (0.00) 2.0%
SMN 13.00 (0.00) 2.0%
SGD 12.50 (0.00) 1.8%
SAP 38.90 (0.00) 1.7%
LBE 21.50 (0.00) 1.5%
ECI 19.90 (0.00) 1.3%
TPH 15.40 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139 (0.15) 0% 7.30 (0.00) 0%
2017 172.50 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2018 178 (0.19) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 188 (0.17) 0% 7.90 (0.01) 0%
2020 179.20 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.40 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 200 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 200 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,01053,9744,25551,454205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Tổng lợi nhuận trước thuế1,126881-1,0961,9203,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế 952589-1,0961,4762,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ564159-7911,1021,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản146,219144,19683,63186,58086,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ86,08485,07225,09626,92426,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu60,13559,12558,53559,65659,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |