CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hồ Chí Minh (sgd)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
14.4
0.4k
0 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
79 tỷ
4 triệu
10,296
37.8 - 16.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 13.80 (-0.10) 35.0%
VNB 10.10 (0.00) 18.8%
EID 24.80 (1.10) 9.8%
SED 19.70 (0.20) 5.3%
EBS 12.40 (1.00) 3.2%
DST 3.60 (0.10) 3.1%
ALT 17.90 (0.00) 3.0%
BED 33.00 (0.00) 2.7%
STC 17.20 (0.10) 2.7%
PNC 8.70 (0.00) 2.6%
DAD 19.00 (1.20) 2.4%
QST 22.20 (0.00) 2.0%
SGD 13.00 (0.00) 1.5%
SMN 11.90 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.3%
TPH 15.40 (0.00) 0.9%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
LBE 26.50 (0.40) 0.8%
DAE 14.50 (0.00) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 14.20 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 139 (0.15) 0% 7.30 (0.00) 0%
2017 172.50 (0.19) 0% 8 (0.01) 0%
2018 178 (0.19) 0% 7.90 (0.01) 0%
2019 188 (0.17) 0% 7.90 (0.01) 0%
2020 179.20 (0.17) 0% 0 (0.00) 0%
2021 189.40 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2022 200 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2023 200 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,45485,66758,2769,819205,216212,803151,458167,559172,689188,767186,441147,972101,45798,016
Tổng lợi nhuận trước thuế1,9201,8551,350-1,3603,7222,4042,8244,7365,9677,5976,9705,4864,4935,939
Lợi nhuận sau thuế 1,4761,4711,190-1,3602,7421,4192,3724,1834,9926,1505,7164,3603,3424,552
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,102906647-1,0421,5891591,7873,3813,8575,1704,7844,1213,7664,552
Tổng tài sản86,580160,037154,15291,15886,57498,309124,811109,65097,917102,716101,34092,90384,60871,025
Tổng nợ26,924101,69393,03731,40626,94337,01358,74541,18533,20233,38531,79424,89020,30316,516
Vốn chủ sở hữu59,65658,34461,11559,75259,63161,29666,06668,46564,71569,33169,54668,01364,30454,509


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc