CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

36.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,299140,071101,27192,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,75167,69486,47563,83554,47072,09651,31745,757
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,299140,071101,27192,14088,20087,053165,13584,86476,758114,31475,84098,19899,75167,69486,47563,83554,47072,09651,31745,757
4. Giá vốn hàng bán37,30358,38442,02339,62341,63238,25750,42336,71539,12742,48338,77852,03043,08433,04252,07540,70834,09645,67430,32428,853
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)68,99681,68759,24852,51746,56948,796114,71248,14937,63171,83137,06146,16856,66634,65234,40123,12720,37426,42320,99316,904
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,6269,3401,9851182611,0175,6008521,8758,7682,2392,314-3,8386,1151,3623,0033,9823,9622,4201,575
7. Chi phí tài chính3535355666860889290631,8075,3986,1817,37810,5669,5755,6443,8901,050998
-Trong đó: Chi phí lãi vay2727271,0946352808481541,7995,3906,1737,37010,5009,5753,7013,8901,050948
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7592,51516,7417226899488799568,6339671,4645,46110,0766605,4591,0661,5223,8602,0543,532
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,7335,6127,0815,666-10,9865,68633,4836,13018,77416,3047,1984,64512,5125,4585,6385,6596,6033,8974,9864,539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)66,09482,86437,37645,68157,05743,11885,86241,82212,00963,26528,83232,97824,06027,27014,0999,83010,58618,73715,3239,410
12. Thu nhập khác4018713,1954,8792411092,414772678429821377914023
13. Chi phí khác6111553384642,3061,3534744251,2337914928
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6140176-43,1904,8792381092,030709-1,628-924-466-425-1,212-7663011223
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,03382,90437,55245,67660,24747,99886,10041,93114,03963,97427,20432,05423,59426,84512,8879,75411,21518,85015,3469,411
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,48615,6517,5719,19012,1869,64416,2818,4331,60612,8505,5246,7045,9054502,6541,9922,3163,7883,0871,901
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,48615,6517,5719,19012,1869,64416,2818,4331,60612,8505,5246,7045,9054502,6541,9922,3163,7883,0871,901
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)53,54767,25329,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,510
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)53,54767,25329,98136,48648,06138,35469,81933,49712,43351,12321,68025,35017,68926,39510,2337,7638,90015,06212,2597,510

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,774,2351,683,4241,621,5121,233,8851,446,8761,503,6221,513,3051,504,2001,495,6271,543,2621,525,8391,676,7911,615,2331,518,0581,487,7021,528,6651,658,3401,017,980968,307951,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền648,255645,569413,97533,35841,17393,299109,73196,42562,004138,502117,903179,304188,153182,692161,765424,880436,702300,068346,895278,518
1. Tiền25,25543,56935,97510,35841,17333,29929,73116,42542,00420,50229,90341,30415,15344,69223,76566,88048,70270,06856,89538,518
2. Các khoản tương đương tiền623,000602,000378,00023,00060,00080,00080,00020,000118,00088,000138,000173,000138,000138,000358,000388,000230,000290,000240,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn349,326219,326290,226290,226218,790219,326219,326219,326259,326259,326272,213352,213302,213227,163227,16312,00012,000108,38128,37678,376
1. Chứng khoán kinh doanh219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326219,326222,213222,213222,213227,163227,163
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn130,00070,90070,90040,00040,00050,000130,00080,00012,00012,000108,38128,37678,376
III. Các khoản phải thu ngắn hạn660,168702,144801,218794,2751,070,2211,082,2511,080,5301,094,3641,086,2791,066,3271,064,1961,082,8091,071,4071,063,7581,061,5241,062,2981,191,839582,109575,981574,917
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,20142,60737,11931,97420,70130,25429,26125,69617,07420,63916,33029,65720,33516,04410,98311,85426,50033,05048,41451,563
2. Trả trước cho người bán599,666644,142749,195748,6001,035,9381,038,8001,038,5291,053,2041,054,1191,029,5721,031,3641,036,8241,036,7221,032,5291,035,3431,035,6471,151,127531,553520,401519,669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,32917,52117,03115,01314,89615,75215,29616,19115,81316,36816,75316,98615,00915,48115,49415,95715,37219,2797,5064,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,027-2,126-2,126-1,313-1,313-2,556-2,556-727-727-251-251-659-659-296-296-1,160-1,160-1,774-340-340
IV. Tổng hàng tồn kho115,926115,678115,330115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,11443,99435,01726,18917,41126,85316,57016,360
1. Hàng tồn kho115,926115,678115,330115,122112,381107,060100,75993,25484,95777,41869,78961,67953,11443,99435,01726,18917,41126,85316,57016,360
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5597077639044,3111,6872,9598313,0611,6881,7387853464502,2323,2983885684863,614
1. Chi phí trả trước ngắn hạn559707763904400541828831408521745785346450635719388568486241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9111,1462,1312,6531,1679931,597
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5783,373
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,144,8402,163,0452,202,4012,220,7312,242,9682,222,4892,229,7482,183,1282,179,9172,173,5422,174,5942,167,8312,180,0042,176,8582,173,7702,181,7001,664,5311,644,9301,677,3091,673,789
I. Các khoản phải thu dài hạn14,46414,464
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,46414,464
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,387233,894237,038240,208243,645163,478166,079166,959169,615171,039172,708160,588162,593164,805166,653168,190162,187162,848164,318168,573
1. Tài sản cố định hữu hình224,738227,198230,296233,419236,809156,595159,150159,983162,593163,969165,580153,412155,383157,549159,350160,840154,789155,338156,746160,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,6496,6966,7436,7896,8366,8836,9296,9767,0237,0707,1287,1767,2107,2567,3037,3507,3987,5107,5737,635
III. Bất động sản đầu tư1,227,6571,241,5891,276,0641,272,1411,288,2031,299,4561,274,0301,282,8551,298,2471,298,9561,272,1601,285,2741,297,0451,278,0041,291,6071,319,1961,316,0191,287,6331,300,7491,226,664
- Nguyên giá2,021,0992,018,8752,038,0032,017,7802,017,7802,012,9091,971,6751,964,9961,964,9961,950,2461,908,6131,907,4461,906,8101,873,3471,872,8511,886,4741,865,2181,777,0901,760,1781,659,715
- Giá trị hao mòn lũy kế-793,441-777,286-761,940-745,638-729,577-713,453-697,645-682,141-666,750-651,290-636,453-622,172-609,765-595,343-581,245-567,277-549,199-489,457-459,429-433,051
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,35411,46011,47428,32928,32981,469110,22854,83431,74926,03952,86945,02142,66558,12140,36012,26926,96533,20933,95198,894
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,35411,46011,47428,32928,32981,469110,22854,83431,74926,03952,86945,02142,66558,12140,36012,26926,96533,20933,95198,894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0482,9912,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,7045,7045,704
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,656-2,713-2,713
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác674,442676,101677,825680,053682,792678,085679,411678,480680,306677,508676,857676,948677,702675,927675,150682,045159,360160,192160,835162,203
1. Chi phí trả trước dài hạn674,442676,101677,825680,053682,792678,085679,411678,480680,306677,508676,857676,948677,702675,927675,150682,045159,360160,192160,835162,203
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,919,0753,846,4693,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,574
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,009,0292,989,3583,034,0552,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,983,3793,005,0923,026,7183,061,4713,172,4443,148,4083,060,6953,049,5473,075,7342,674,0432,100,3322,042,6402,037,660
I. Nợ ngắn hạn210,794234,361298,271202,893359,791377,963407,668322,237302,979319,836312,940346,654333,465323,964298,999332,694266,147318,475267,832287,338
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn139,404109,500109,500109,500109,500109,500109,500130,077132,819105,08573,834145,80568,557104,163101,318101,318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,7079,86316,84613,00543,07914,62523,34811,95718,20312,58211,20117,51214,72114,27219,11714,49824,45616,44815,78455,964
4. Người mua trả tiền trước4,1754,1754,1754,1754,5224,5224,1754,36213,4474,1784,8494,1755,6154,1774,1774,1804,1865,5965,5925,599
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,13518,33110,1478,2478,31627,37418,1678,4041,85921,6795,26214,61617,0517,7913605,1945,70713,7355,880494
6. Phải trả người lao động5,8458612,94623,92825,3618,20910,6864381195,1723223928,1472442,0605,349
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,33640,02042,71241,42343,71247,07741,19431,43731,52634,10025,84026,21934,89021,09521,19221,79636,2993,53113,73010,504
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,992115,791123,614104,15977,54293,847105,083117,59875,72688,472101,117113,65375,42384,30098,01392,42357,05870,75273,43250,961
11. Phải trả ngắn hạn khác41,17931,92285,75120,70128,13344,70368,06525,29028,99832,59347,10732,23137,50080,84974,90537,99748,80799,38143,07847,870
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,2905,2903,3373,337
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,42414,25915,02510,32212,13812,38712,7758,39910,2216,0477,6268,05210,2756,3927,1797,3729,5934,6266,9599,278
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,798,2352,754,9962,735,7832,425,5762,540,3912,584,5882,610,1802,661,1422,702,1132,706,8822,748,5312,825,7892,814,9432,736,7312,750,5472,743,0402,407,8961,781,8571,774,8081,750,322
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn16,656
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác81,67177,81979,20494,25180,73880,05362,67558,09053,44753,87746,99745,83643,85441,80244,75344,19740,07241,24654,24868,559
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn109,500136,875164,250191,625219,000246,375273,750417,485582,387659,453719,108805,463513,97630,83558,82380,672
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,699,9082,677,1782,656,5792,331,3242,350,1532,367,6602,383,2542,411,4272,429,6672,406,6302,427,7842,362,4692,188,7012,035,4771,986,6861,893,3801,853,8481,709,7761,661,7361,601,091
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu910,046857,111789,858826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830634,220611,925634,631648,828562,577602,976587,914
I. Vốn chủ sở hữu910,046857,111789,858826,148789,662763,560725,206703,949670,452690,085638,962672,179646,830634,220611,925634,631648,828562,577602,976587,914
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980548,980500,000500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ21,353
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,76466,67466,67457,18757,18738,21438,21438,21438,21427,15627,15627,15627,15621,35321,35321,35314,64314,64314,643
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối266,302241,457174,204219,980183,494176,365138,011116,75583,258113,95062,82796,04470,69463,88841,59364,29978,49547,93488,33373,271
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,919,0753,846,4693,823,9133,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,687,3283,675,5443,716,8043,700,4333,844,6233,795,2383,694,9153,661,4723,710,3663,322,8712,662,9102,645,6162,625,574
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |