CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

36.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.20
36.20
36.20
36.20
0
16.5K
3.4K
11.0x
2.2x
5% # 20%
1.1
2,031 Bi
55 Mi
2,203
38.5 - 26.3
3,011 Bi
908 Bi
331.8%
23.16%
648 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.10 2,000 39.00 1,000
32.00 200 0.00 0
31.70 2,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV106,299140,071101,27192,140439,781425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế66,03382,90437,55245,676229,163236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 53,54767,25329,98136,486184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,54767,25329,98136,486184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,919,0753,846,4693,823,9133,454,6163,919,0753,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ3,009,0292,989,3583,034,0552,628,4693,011,4302,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu910,046857,111789,858826,148907,645789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |