CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

31.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.90
31.90
31.90
31.90
0
15.1k
3.5k
9.1 lần
6%
23%
0
1,757 tỷ
55 triệu
8,098
37 - 26.5
2,628 tỷ
826 tỷ
318.2%
23.91%
33 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.70 (4.70) 15.6%
VGI 69.50 (-0.10) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.70 (0.00) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 77.00 (2.90) 2.7%
SSH 65.40 (-0.30) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.90 (0.40) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.25 (-0.05) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 500 32.60 200
29.00 300 36.00 300
0.00 0 36.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 348.67 (0.32) 0% 56.55 (0.06) 0%
2023 416.45 (0.25) 0% 113.05 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV92,14088,20087,053165,135425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Tổng lợi nhuận trước thuế45,67660,24747,99886,100236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 36,48648,06138,35469,819189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,48648,06138,35469,819189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản3,454,6163,689,8443,726,1113,743,0533,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ2,628,4692,900,1822,962,5523,017,8482,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu826,148789,662763,560725,206789,662670,452646,830648,828587,914560,235


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc