CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

36.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh439,781425,252365,110317,755380,094259,336244,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)439,781425,252365,110317,755380,094259,336244,976
4. Giá vốn hàng bán177,334167,026172,419168,909248,947143,407137,567
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)262,447258,226192,691148,846131,147115,929107,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính23,0687,72915,1976,64115,9068,0342,205
7. Chi phí tài chính6728447,35733,70115,6088,3272,193
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,1752787,32533,61813,0585,5652,193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20,7383,47316,52517,26114,53319,6505,940
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,09333,77846,92229,26733,64528,19828,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)229,013227,859137,08475,25883,26767,78873,024
12. Thu nhập khác2288,4244,280331,1505,4771,885
13. Chi phí khác7883,8472,21120824
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1508,416433-2,1789425,4771,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)229,163236,275137,51773,08084,20973,26674,884
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành44,29846,54326,93111,00117,11414,79015,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)44,29846,54326,93111,00117,11414,79015,104
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,774,2351,446,8761,495,6271,615,2331,658,340951,785690,166
I. Tiền và các khoản tương đương tiền648,25541,17362,004188,153436,702278,518140,067
1. Tiền25,25541,17342,00415,15348,70238,51865,067
2. Các khoản tương đương tiền623,00020,000173,000388,000240,00075,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn349,326218,790259,326302,21312,00078,376232
1. Chứng khoán kinh doanh219,326219,326219,326222,213
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn130,00040,00080,00012,00078,376232
III. Các khoản phải thu ngắn hạn660,1681,070,2211,086,2791,071,4071,191,839574,917526,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng47,20120,70117,07420,33526,50051,56360,104
2. Trả trước cho người bán599,6661,035,9381,054,1191,036,7221,151,127519,669466,234
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác18,32914,89615,81315,00915,3724,0251,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,027-1,313-727-659-1,160-340-519
IV. Tổng hàng tồn kho115,926112,38184,95753,11417,41116,36017,589
1. Hàng tồn kho115,926112,38184,95753,11417,41116,36017,589
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5594,3113,0613463883,6145,355
1. Chi phí trả trước ngắn hạn559400408346388241282
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,9112,6533,348
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,3731,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,144,8402,242,9682,179,9172,180,0041,664,5311,673,7891,467,352
I. Các khoản phải thu dài hạn14,464252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác14,464252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định231,387243,645169,615162,593162,187168,57368,807
1. Tài sản cố định hữu hình224,738236,809162,593155,383154,789160,93860,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,6496,8367,0237,2107,3987,6357,886
III. Bất động sản đầu tư1,227,6571,288,2031,298,2471,297,0451,316,0191,226,6641,163,009
- Nguyên giá2,021,0992,017,7801,964,9961,906,8101,865,2181,659,7151,495,485
- Giá trị hao mòn lũy kế-793,441-729,577-666,750-609,765-549,199-433,051-332,476
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,35428,32931,74942,66526,96598,89476,553
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,35428,32931,74942,66526,96598,89476,553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,991
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5,704
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,713
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác674,442682,792680,306677,702159,360162,203158,731
1. Chi phí trả trước dài hạn674,442682,792680,306677,702159,360162,203158,731
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,919,0753,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,011,4302,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
I. Nợ ngắn hạn213,195359,791302,979333,465266,147287,338227,968
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn139,404109,500132,81968,557101,31829,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,70744,93718,20314,72124,45655,96452,855
4. Người mua trả tiền trước4,1754,52213,4475,6154,1865,5997,645
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,5358,3161,85917,0515,707494533
6. Phải trả người lao động5,8452,9468,2095,1728,1475,3498,366
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,33641,85531,52634,89036,29910,50431,767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn101,99277,54275,72675,42357,05850,96141,175
11. Phải trả ngắn hạn khác44,18028,13328,99837,50048,80747,87050,716
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn5,2903,337
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi14,42412,13810,22110,2759,5939,2785,811
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,798,2352,540,3912,702,1132,814,9432,407,8961,750,3221,369,315
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn16,656
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác81,67180,73853,44743,85440,07268,55971,479
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn109,500219,000582,387513,97680,67251,867
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,699,9082,350,1532,429,6672,188,7011,853,8481,601,0911,245,969
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu907,645789,662670,452646,830648,828587,914560,235
I. Vốn chủ sở hữu907,645789,662670,452646,830648,828587,914560,235
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu548,980548,980548,980548,980548,980500,000500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ21,353
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,40457,18738,21427,15614,6438,796
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối264,261183,49483,25870,69478,49573,27151,440
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,919,0753,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |