CTCP Sonadezi Giang Điền (szg)

37.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV106,299140,071101,27192,14088,200439,781425,252365,110317,755380,094259,336244,976
Giá vốn hàng bán37,30358,38442,02339,62341,632177,334167,026172,419168,909248,947143,407137,567
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV68,99681,68759,24852,51746,569262,447258,226192,691148,846131,147115,929107,409
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh66,09482,86437,37645,68157,057229,013227,859137,08475,25883,26767,78873,024
Tổng lợi nhuận trước thuế66,03382,90437,55245,67660,247229,163236,275137,51773,08084,20973,26674,884
Lợi nhuận sau thuế 53,54767,25329,98136,48648,061184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ53,54767,25329,98136,48648,061184,865189,732110,58662,08067,09558,47559,780
Tổng tài sản ngắn hạn1,774,2351,683,4241,621,5121,233,8851,446,8761,774,2351,446,8761,495,6271,615,2331,658,340951,785690,166
Tiền mặt648,255645,569413,97533,35841,173648,25541,17362,004188,153436,702278,518140,067
Đầu tư tài chính ngắn hạn349,326219,326290,226290,226218,790349,326218,790259,326302,21312,00078,376232
Hàng tồn kho115,926115,678115,330115,122112,381115,926112,38184,95753,11417,41116,36017,589
Tài sản dài hạn2,144,8402,163,0452,202,4012,220,7312,242,9682,144,8402,242,9682,179,9172,180,0041,664,5311,673,7891,467,352
Tài sản cố định231,387233,894237,038240,208243,645231,387243,645169,615162,593162,187168,57368,807
Đầu tư tài chính dài hạn2,991
Tổng tài sản3,919,0753,846,4693,823,9133,454,6163,689,8443,919,0753,689,8443,675,5443,795,2383,322,8712,625,5742,157,518
Tổng nợ3,009,0292,989,3583,034,0552,628,4692,900,1823,011,4302,900,1823,005,0923,148,4082,674,0432,037,6601,597,283
Vốn chủ sở hữu910,046857,111789,858826,148789,662907,645789,662670,452646,830648,828587,914560,235

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.37K3.46K2.01K1.13K1.22K1.07K1.09K
Giá cuối kỳ34.20K34.79K30.39K22.25K11.80K11.80K11.80K
Giá / EPS (PE)10.16 (lần)10.07 (lần)15.09 (lần)19.68 (lần)9.65 (lần)11.08 (lần)10.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.27 (lần)4.49 (lần)4.57 (lần)3.84 (lần)1.70 (lần)2.50 (lần)2.64 (lần)
Giá sổ sách16.53K14.38K12.21K11.78K11.82K10.71K10.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.07 (lần)2.42 (lần)2.49 (lần)1.89 (lần)1 (lần)1.10 (lần)1.16 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)55 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản45.27%39.21%40.69%42.56%49.91%36.25%31.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản54.73%60.79%59.31%57.44%50.09%63.75%68.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.84%78.60%81.76%82.96%80.47%77.61%74.03%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu331.79%367.27%448.22%486.74%412.13%346.59%285.11%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.16%21.40%18.24%17.04%19.53%22.39%25.97%
6/ Thanh toán hiện hành832.21%402.14%493.64%484.38%623.09%331.24%302.75%
7/ Thanh toán nhanh777.84%370.91%465.60%468.45%616.55%325.55%295.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn304.07%11.44%20.46%56.42%164.08%96.93%61.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.22%11.52%9.93%8.37%11.44%9.88%11.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn24.79%29.39%24.41%19.67%22.92%27.25%35.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.45%53.85%54.46%49.12%58.58%44.11%43.73%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho152.97%148.62%202.95%318.01%1,429.83%876.57%782.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.04%44.62%30.29%19.54%17.65%22.55%24.40%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.72%5.14%3.01%1.64%2.02%2.23%2.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)20.37%24.03%16.49%9.60%10.34%9.95%10.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)104%114%64%37%27%41%43%
Tăng trưởng doanh thu3.42%16.47%14.90%-16.40%46.56%5.86%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.57%71.57%78.13%-7.47%14.74%-2.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.84%-3.49%-4.55%17.74%31.23%27.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.94%17.78%3.65%-0.31%10.36%4.94%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.21%0.39%-3.15%14.22%26.56%21.69%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |