CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA (vtj)

3.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,7332,1835,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,7332,1835,323
4. Giá vốn hàng bán3,6502,1383,747
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)82461,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính2932943403414039281,8519728823,6833177641,7009437872,80754341286736
7. Chi phí tài chính69204652,141-4,2005151,49271-2112203,52328-324-4241,318
-Trong đó: Chi phí lãi vay4665-1515-3961-15515510123
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh175-174414-1,372-460-3,900-2-23,459-835
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp130273162161116148261153166164187224200269267204415469458562
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)26920-200116-1,4398624,464304-7763,448-120320-2,022646-3,0574,601-24,649-64444-525
12. Thu nhập khác45901,075658
13. Chi phí khác1501-462770105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-5-1901,536-112-105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)26920-201116-1,4448624,464304-7773,449-120320-1,932646-3,0574,601-23,113-176338-525
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9361-313313244405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3435240-28361-1127906,040-107107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5996-313553-283611321,1956,040-107107
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21020-296116-1,1318623,911587-8383,449-252320-1,932646-4,2524,601-29,152-69231-525
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21020-296116-1,1318623,911587-8383,449-252320-1,932646-4,2524,601-29,152-69231-525

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn14,34714,18814,17111,15513,93549,81050,92247,62946,13045,77339,33138,97748,87747,76667,09767,00150,82546,36145,78252,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29242551010,7354,93329,61013,2609376223,3088723,50225,0545,5134,79125,1758,70526,2143,4663,225
1. Tiền2922463336944387639376223,3088723,50221,8762,3571,65822,0625,6188,153435725
2. Các khoản tương đương tiền17917710,0404,92929,57212,4973,1783,1553,1333,1123,08718,0613,0312,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,64518,78034,38045,50044,70042,04838,13734,90013,60032,10061,70041,70026,70012,00042,100
1. Chứng khoán kinh doanh8,64550026,700
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,78034,38045,50044,70042,04838,13734,90013,10032,10061,70041,70012,00042,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn14,02113,73013,6373963291,3753,2051,13874734925055910,21710,14759912715,3698,10812549,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4512,40210,100100
2. Trả trước cho người bán22226161433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,86112,86112,86110,00010015,100100
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1388477163363299248031,09574734925055621747499272698,1002549,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi8
IV. Tổng hàng tồn kho21
1. Hàng tồn kho21
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác34342324284556556168721666751389047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn11122182027334045
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ333322222727372828272716666389047
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước151
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn90,11790,01190,017103,48090,77156,75356,76453,16657,91357,79160,80161,26058,14964,56634,57138,15346,53273,75074,47764,942
I. Các khoản phải thu dài hạn21,70021,70021,70034,82721,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn12,861
5. Phải thu dài hạn khác21,70021,70021,70021,96621,700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61115293950607181145606571778288757809
1. Tài sản cố định hữu hình61115293950607181145606571778288757809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư3,6717,3587,3927,427
- Nguyên giá4,0138,0288,0288,028
- Giá trị hao mòn lũy kế-342-670-635-601
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,8774,8774,8774,877
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,9594,8774,8774,8774,877
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn63,45863,35263,35263,68364,09751,76651,76648,15852,89452,76155,76156,15753,13159,54229,54233,11837,62361,12061,11451,829
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,18122,00622,00622,18022,18021,76621,76621,85822,89422,76122,76123,22123,29626,76526,76530,66534,62358,12058,11450,980
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn43,80043,80043,80043,80043,80030,00030,00030,00030,00030,00033,00033,00033,00033,0003,0003,0003,0003,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,523-2,454-2,454-2,296-1,882-3,700-64-3,165-223-223-547-2,151
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác279307336
1. Chi phí trả trước dài hạn279307336
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN104,463104,199104,187114,635104,706106,563107,686100,795104,044103,564100,132100,237107,026112,332101,668105,15497,357120,111120,258117,568
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,6597,6047,61317,7647,5718,29810,2827,3039,5448,2268,2438,09517,99418,2838,2657,5008,9722,5362,6271,966
I. Nợ ngắn hạn2,1102,0212,02912,2151,9392,6664,6511,9123,4712,2142,2311,97212,12712,5112,4942,5182,5031,9992,0901,966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn10,0001,30010,00010,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82828282915302,45682828282818181818112142
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1647071411132232172532542521717483487502385132025
6. Phải trả người lao động26313535462626263131565143434343414230
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9999-41-529-36-3582-1716161616294694
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,7811,7811,7852,0001,7851,7911,7911,7851,7931,7911,7911,7911,9211,8411,8191,8291,9981,8291,8561,911
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4848484848484848484848484848484848484830
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5495,5835,5835,5495,6315,6315,6315,3916,0736,0116,0116,1235,8675,7715,7714,9826,470537537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5,5495,5835,5835,5495,6315,6315,6315,3916,0736,0116,0116,1235,8675,7715,7714,9826,470537537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu96,80596,59596,57596,87197,13598,26697,40393,49394,49995,33891,88992,14189,03294,04993,40397,65588,385117,575117,631115,602
I. Vốn chủ sở hữu96,80596,59596,57596,87197,13598,26697,40393,49394,49995,33891,88992,14189,03294,04993,40397,65588,385117,575117,631115,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000114,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển498498498498498498498498498498498498498498498498498498498498
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu473473473473473473473473473473473473473473473473473473473473
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-18,166-18,376-18,396-18,100-17,836-16,705-17,567-21,478-20,471-19,632-23,081-22,829-25,939-20,922-21,568-17,316-26,5862,6042,661632
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN104,463104,199104,187114,635104,706106,563107,686100,795104,044103,564100,132100,237107,026112,332101,668105,15497,357120,111120,258117,568
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |