CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

17.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,878121,350363,04329,1765,907515,448472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937
Giá vốn hàng bán-5,89188,897315,53822,837-7,067421,380358,569285,695199,385137,542117,49395,84689,36583,88695,641
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,75721,66543,0516,1529,44978,62581,24180,83662,24753,80454,45840,44644,12242,12734,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4052,18512,28673899515,61418,15819,40418,52616,04616,89814,58811,96216,98116,826
Tổng lợi nhuận trước thuế4052,18512,18174199515,51218,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,920
Lợi nhuận sau thuế -3241,7489,353645-12411,42214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3241,7489,353645-12411,42214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,876
Tổng tài sản ngắn hạn139,846181,502282,047128,789141,181139,846141,313140,651103,93587,38279,84560,66162,52856,87462,097
Tiền mặt68,20413,6504,9365,55953,76268,20453,76253,91028,77125,2903,47917,39714,99011,45910,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,08416,0886,0884,11719,11716,08419,11715,08116,15018,66626,913258409409348
Hàng tồn kho35,25129,69143,37080,68539,74135,25139,74166,03244,33837,12543,75626,63428,97629,44140,640
Tài sản dài hạn23,39423,68624,14224,70825,22623,39425,09026,79425,66726,43631,99233,12532,15641,68230,841
Tài sản cố định16,30616,70217,14117,58718,05416,30618,05419,68918,49219,19219,50918,96118,47919,28419,851
Đầu tư tài chính dài hạn6,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,8006,80011,97013,58113,02621,6776,800
Tổng tài sản163,240205,188306,189153,497166,407163,240166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,938
Tổng nợ65,939107,644209,95561,94868,51765,93968,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,777
Vốn chủ sở hữu97,30197,54596,23491,54997,89197,30198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,161

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.28K2.82K2.89K2.77K2.78K2.67K2.54K1.84K2.65K2.58K2.35K2.90K3.15K2.12K1.77K1.74K1.48K
Giá cuối kỳ19.76K18.52K14.09K20.49K12.16K13.46K10.01K10.30K8.85K7.21K5.54K5.67K2.67K1.52K1.69K1.92K15.90K
Giá / EPS (PE)8.65 (lần)6.56 (lần)4.87 (lần)7.41 (lần)4.37 (lần)5.04 (lần)3.95 (lần)5.60 (lần)3.34 (lần)2.80 (lần)2.35 (lần)1.95 (lần)0.85 (lần)0.72 (lần)0.96 (lần)1.10 (lần)10.73 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.11 (lần)0.13 (lần)0.99 (lần)
Giá sổ sách19.46K19.61K18.89K18.26K17.44K16.70K15.93K15.61K14.05K15.03K12.84K12.24K11.43K10.43K10.14K10.19K10.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.02 (lần)0.94 (lần)0.75 (lần)1.12 (lần)0.70 (lần)0.81 (lần)0.63 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.48 (lần)0.43 (lần)0.46 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)1.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.67%84.92%84%80.20%76.77%71.39%64.68%66.04%57.71%66.82%67.68%80.32%72.68%72.70%71.20%76.24%80.75%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.33%15.08%16%19.80%23.23%28.61%35.32%33.96%42.29%33.18%32.32%19.68%27.32%27.30%28.80%23.76%19.25%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.39%41.07%43.59%29.56%23.37%25.36%15.10%17.55%28.72%19.13%33.61%50.30%34.66%33.03%31.60%28.18%9.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu67.77%69.71%77.27%41.97%30.50%33.97%17.78%21.29%40.30%23.65%50.62%101.20%53.05%49.33%46.20%39.24%10.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.61%58.93%56.41%70.44%76.63%74.64%84.90%82.45%71.28%80.87%66.39%49.70%65.34%66.97%68.40%71.82%90.54%
6/ Thanh toán hiện hành212.08%206.75%192.70%271.29%328.52%281.55%428.49%376.24%200.92%349.31%201.38%159.69%209.93%220.38%225.30%270.53%853.65%
7/ Thanh toán nhanh158.62%148.61%102.23%155.56%188.94%127.26%240.35%201.89%96.91%120.70%68%75.84%75.21%81.84%95.57%81.44%340.44%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn103.43%78.66%73.86%75.10%95.08%12.27%122.89%90.20%40.48%57.11%45.85%15.72%19.09%37.80%21%21.15%59.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản315.76%283.72%240.66%208.83%171.71%158.75%149.51%146.79%130.80%143.04%127.25%104.52%134.50%118.99%104.47%106.26%144.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn368.58%334.10%286.51%260.40%223.65%222.36%231.15%222.27%226.67%214.08%188%130.13%185.05%163.68%146.73%139.39%178.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu529.75%481.49%426.63%296.47%224.07%212.68%176.09%178.03%183.51%176.87%191.66%210.29%205.85%177.69%152.73%147.96%159.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,195.37%902.26%432.66%449.69%370.48%268.52%359.86%308.41%284.93%235.34%201.60%169.56%199.50%172.87%177.84%146.57%226.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%2.99%3.59%5.11%7.12%7.53%9.04%6.62%10.28%9.69%9.56%11.27%13.39%11.41%11.42%11.57%9.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7%8.48%8.64%10.67%12.22%11.95%13.52%9.71%13.44%13.85%12.17%11.78%18%13.58%11.93%12.29%13.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.74%14.40%15.31%15.14%15.95%16.01%15.92%11.78%18.86%17.13%18.33%23.70%27.55%20.27%17.45%17.11%14.61%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%5%7%10%11%13%10%16%13%13%16%19%17%16%16%12%
Tăng trưởng doanh thu9.18%17.16%48.89%38.49%10.07%26.62%0.89%7.81%-3.02%8.01%-4.36%9.43%26.86%19.73%2.69%-6.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-19.08%-2.39%4.60%-0.63%4.10%5.39%37.90%-30.59%2.89%9.39%-18.85%-7.86%48.83%19.58%1.42%17.69%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.53%-6.36%90.51%44.04%-6.21%100.32%-14.81%-41.29%59.23%-45.32%-47.51%104.33%17.77%9.88%17.13%277.35%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.77%3.81%3.47%4.67%4.48%4.83%2%11.13%-6.54%17.04%4.93%7.12%9.50%2.92%-0.52%0.48%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.90%-0.62%29.20%13.87%1.77%19.25%-0.95%-3.93%6.04%-3.92%-21.44%40.82%12.23%5.12%4.45%26.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |