CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

18
-0.40
(-2.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.20
18.20
18
800
18.3k
2.5k
7.2 lần
8%
14%
1.0
90 tỷ
5 triệu
5,301
22.8 - 14.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 14.40 (-0.50) 35.7%
VNB 11.70 (1.00) 18.3%
EID 24.50 (0.00) 9.5%
SED 20.20 (0.00) 5.3%
EBS 11.30 (-0.90) 3.6%
DST 3.70 (0.00) 3.1%
ALT 18.00 (0.00) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (-0.01) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.00 (-0.40) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
DAE 14.40 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.00 300 18.30 500
17.70 300 18.40 800
17.00 1,700 18.50 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:35 18.20 -0.20 200 200
13:36 18.20 -0.20 300 500
13:45 18 -0.40 100 600
14:44 18 -0.40 200 800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,1765,907156,727252,417472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937123,079
Tổng lợi nhuận trước thuế7419954,01011,00218,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,92015,304
Lợi nhuận sau thuế 645-1243,4038,52214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ645-1243,4038,52214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,87611,771
Tổng tài sản153,497166,407313,078317,932166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,93896,725
Tổng nợ61,94868,517215,094222,50068,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,77732,509
Vốn chủ sở hữu91,54997,89197,98395,43198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,16164,216


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc