CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng (dad)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.40
18.40
18.40
0
19.5K
2.3K
8.1x
0.9x
7% # 12%
1.0
92 Bi
5 Mi
1,895
20.9 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.70 300 18.40 1,200
17.10 100 18.50 400
16.70 1,000 19.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNB 13.80 (0.00) 32.5%
EID 25.20 (0.00) 13.2%
SED 24.50 (0.00) 9.1%
PNC 20.60 (0.10) 7.5%
HTP 1.50 (0.00) 6.4%
DST 5.90 (0.00) 5.8%
EBS 10.70 (-0.10) 3.9%
STC 17.00 (-0.40) 3.3%
BED 28.60 (0.00) 3.2%
DAD 18.40 (0.00) 3.2%
ALT 12.70 (-0.20) 2.7%
QST 19.80 (0.00) 2.2%
LBE 29.00 (2.20) 2.1%
SMN 12.50 (0.00) 1.9%
SGD 11.00 (0.00) 1.6%
SAP 33.00 (0.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.14) 0% 17 (0.01) 0%
2018 130 (0.14) 0% 15 (0.01) 0%
2019 134 (0.18) 0% 16 (0.01) 0%
2020 145 (0.20) 0% 0 (0.01) 0%
2021 220 (0.27) 0% 0.02 (0.01) 92%
2022 270.40 (0.40) 0% 0 (0.01) 0%
2023 385 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,878121,350363,04329,176515,448472,122402,975270,645195,430177,544140,217138,983128,916132,937
Tổng lợi nhuận trước thuế4052,18512,18174115,51218,52319,40618,52916,53317,21216,04811,71116,97316,920
Lợi nhuận sau thuế -3241,7489,35364511,42214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3241,7489,35364511,42214,11614,46113,82513,91213,36412,6809,19513,24812,876
Tổng tài sản163,240205,188306,189153,497163,240166,403167,445129,602113,817111,83793,78694,68498,55692,938
Tổng nợ65,939107,644209,95561,94865,93968,34972,99038,31226,59928,35914,15716,61928,30717,777
Vốn chủ sở hữu97,30197,54596,23491,54997,30198,05494,45591,29087,21983,47879,62978,06570,24975,161


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |