CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (nvl)

14.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh697,8422,031,8441,073,8741,062,130604,1023,243,6513,279,5992,662,9771,965,4874,605,6093,264,8452,555,0174,541,8651,233,5042,148,169792,4521,067,6071,387,0241,524,6343,165,863
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6214,1017908,1572,3432814,8189,05715,0072,95011,37135,24810,5358,62482,825113,3906,56518,49231,135
3. Doanh thu thuần (1)-(2)697,2212,027,7431,073,0841,053,973604,1023,241,3093,279,3182,658,1591,956,4304,590,6023,261,8952,543,6464,506,6171,222,9692,139,545709,627954,2181,380,4601,506,1423,134,728
4. Giá vốn hàng bán507,5251,473,300731,352726,068455,1052,150,9511,868,9611,530,5011,236,8832,532,7511,760,5291,685,4502,789,464794,5381,342,965492,500588,621912,877984,3302,252,929
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)189,696554,443341,732327,905148,9971,090,3581,410,3561,127,658719,5472,057,8511,501,366858,1961,717,153428,430796,580217,127365,596467,582521,812881,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính640,0771,825,3822,229,857765,889920,013907,3121,573,1301,650,948880,745679,4441,059,2311,333,607572,3611,154,2962,391,0991,807,102857,700440,103359,69395,584
7. Chi phí tài chính773,132250,5141,900,331882,115823,070670,3771,414,8601,152,387911,100766,179799,6691,829,133454,287242,767542,169364,881386,561625,502256,267742,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay75,467142,635170,255200,029158,271201,744207,948218,276214,044210,786155,014117,94730,569339262,770168,683133,735397,474141,374234,298
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,001-1,3671,9953,1438471,061-526-526-6126,468-4,109-1,136-9382,539-3,484-545-1,015-226-10,224788
9. Chi phí bán hàng53,979149,30762,72243,37037,357240,217307,535182,715202,483532,996434,366183,260138,89269,39868,08815,9069,81886,35457,95679,595
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp324,870495,678284,169448,101303,532381,907423,585394,230362,418398,028418,488291,962319,528411,206264,078350,272264,139339,962286,579315,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-321,2061,482,958326,362-276,649-94,101706,231836,9801,048,747123,6781,046,560903,964-113,6891,375,869861,8962,309,8611,292,624561,763-144,358270,479-159,765
12. Thu nhập khác331,151798,536251,86915,06411,65093,43411,619275,7951,285,623612,25160,7221,691,45617,11759,479252,4758,5734,9912,582,617300,998955,443
13. Chi phí khác223,712226,67493,80128,1684,56963,391111,94835,04257,902218,55969,22281,155131,963144,764199,782303,67777,46363,98414,55650,098
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)107,440571,862158,067-13,1047,08130,043-100,329240,7521,227,721393,693-8,5001,610,301-114,846-85,28652,693-295,105-72,4722,518,633286,442905,345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-213,7662,054,820484,429-289,754-87,020736,274736,6521,289,4991,351,3991,440,253895,4641,496,6121,261,023776,6102,362,553997,520489,2912,374,275556,920745,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành133,701196,98178,189100,61240,433223,767231,306247,763103,838426,765208,689226,816462,260108,079104,34427,55940,518100,690127,684182,607
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại253,415215,477269,484293,693282,815273,025269,217269,410202,004103,027151,071-43,13397,53882,360137,67795,410146,217-23,651142,68457,225
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)387,116412,458347,673394,305323,248496,791500,522517,174305,842529,792359,760183,684559,798190,439242,021122,970186,73477,039270,368239,831
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-600,8821,642,362136,755-684,058-410,268239,482236,129772,3261,045,557910,461535,7041,312,929701,225586,1712,120,532874,550302,5572,297,236286,553505,748
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-33,843-4,118-33,750-49,284-33,04741939,28023,317-33,46393,250-19,930-7,608164,39834,078-10,895-16,264-19,354-11,080-14,058-10,433
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-567,0391,646,480170,506-634,774-377,221239,064196,850749,0091,079,020817,210555,6341,320,537536,827552,0932,131,427890,814321,9102,308,316300,611516,181

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,060,199191,577,252199,429,638198,376,123197,806,115198,276,180205,124,839189,030,010177,218,520155,626,884144,695,277136,602,950121,615,275114,312,818103,086,31176,671,00273,347,31271,272,42756,823,76856,921,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,138,6643,412,0953,434,8034,035,6195,363,7728,599,94221,167,86217,004,75317,724,33717,249,16415,223,06512,132,22012,556,23911,558,7889,697,7195,879,5683,874,9556,513,2204,300,9677,325,835
1. Tiền810,8911,713,3291,272,476844,476619,3992,995,7779,581,5555,149,9714,291,4458,029,4916,150,1034,936,1678,248,0827,069,7345,826,5622,420,756521,8841,951,126882,8402,275,631
2. Các khoản tương đương tiền2,327,7721,698,7652,162,3273,191,1434,744,3735,604,16511,586,30611,854,78113,432,8929,219,6739,072,9627,196,0534,308,1564,489,0543,871,1563,458,8123,353,0704,562,0943,418,1275,050,203
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn35,04243,50849,32751,116117,302326,705998,613684,885788,045837,0231,027,113834,5221,011,978822,810509,201437,830426,977419,223420,865397,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,04243,50849,32751,116117,302326,705998,613684,885788,045837,0231,027,113834,5221,011,978822,810509,201437,830426,977419,223420,865397,289
III. Các khoản phải thu ngắn hạn43,250,56147,747,11356,499,10053,503,52353,544,03052,982,48351,618,08244,212,49836,650,04826,409,54721,267,41219,088,67516,818,35713,820,06612,158,8579,890,4629,349,2555,979,7427,758,5836,540,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,882,5272,932,6772,880,7702,914,4992,950,6882,930,9012,817,6422,754,0362,386,1762,365,6103,120,8262,412,7832,133,3601,252,6111,623,9141,245,6921,663,0721,076,6891,055,6941,020,363
2. Trả trước cho người bán7,719,0627,429,4137,795,0477,700,5267,922,4478,142,5137,388,0286,081,6324,465,1512,332,7801,970,9451,941,5731,805,5301,466,9291,759,7291,056,623975,502834,794813,6351,062,273
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,952,5006,777,9023,825,4974,478,6884,470,9493,579,3273,951,0394,550,8127,343,9586,303,3524,526,8454,536,6733,927,0933,215,3974,243,324709,664739,228768,721472,689462,871
6. Phải thu ngắn hạn khác27,722,10730,617,75642,008,23638,420,25938,210,39638,340,19137,471,82330,836,46722,465,21315,418,25511,659,06010,207,9108,962,6377,895,3924,542,1536,888,7465,981,7183,309,8025,426,8294,004,837
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,636-10,636-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,450-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264-10,264
IV. Tổng hàng tồn kho140,881,593138,598,045137,594,490138,854,035136,904,560134,484,843129,636,378125,506,208120,456,910109,765,090105,857,503103,241,36790,041,73386,847,37179,380,08359,188,05458,551,13157,197,68843,341,21841,677,158
1. Hàng tồn kho141,042,538138,758,990137,755,436139,014,980136,906,650134,486,934129,638,468125,508,298120,459,001109,767,180105,859,594103,243,45790,043,82386,850,37379,383,12059,191,17358,554,25157,201,33243,343,29241,682,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-160,945-160,945-160,945-160,945-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-2,090-3,002-3,037-3,120-3,120-3,644-2,074-5,591
V. Tài sản ngắn hạn khác1,754,3401,776,4921,851,9171,931,8301,876,4511,882,2071,703,9061,621,6651,599,1781,366,0591,320,1831,306,1661,186,9691,263,7831,340,4511,275,0881,144,9941,162,5551,002,136981,291
1. Chi phí trả trước ngắn hạn295,231317,757364,608352,642295,797277,785301,665225,788207,830194,429173,894187,590154,752108,66094,30696,54363,14575,48093,648103,219
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,196,5431,193,4471,207,7621,298,6521,308,1251,340,5771,153,3091,165,9541,188,958995,964983,291992,000945,8071,100,2031,147,6841,078,452976,030978,948871,829837,798
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước262,566265,288279,547280,536272,529263,845248,932229,923202,391175,666162,998126,57686,40954,91998,461100,093105,819108,12636,65940,274
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn47,420,01449,799,01949,891,87358,443,80758,388,10059,089,17854,465,33350,247,36146,914,37845,892,87239,366,80934,920,03932,050,97930,206,57126,302,21022,108,72118,922,47818,700,07217,754,95417,875,626
I. Các khoản phải thu dài hạn31,920,04733,857,69834,712,82743,316,59443,091,51443,511,38741,259,13037,052,70233,569,38833,582,15027,804,33122,756,97919,721,14517,617,89613,344,0963,689,471761,895284,856219,814214,972
1. Phải thu dài hạn của khách hàng86,080
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn176,20070098,00098,000234,500234,500234,500338,500234,500175,500175,500175,500175,500331,900
5. Phải thu dài hạn khác31,657,87333,857,10334,712,93343,218,69942,993,62043,276,99241,024,73536,818,30833,230,99333,347,75627,628,83122,581,47919,545,64517,442,39613,012,1963,689,471761,895284,856219,814214,972
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-105-105-105-105-105-105-105-105-105-105
II. Tài sản cố định2,369,4152,384,7513,829,3133,860,7783,888,1103,938,4942,126,2272,128,6172,255,7311,571,734785,2861,202,6181,207,2631,201,9571,262,684917,679828,655841,693847,872854,752
1. Tài sản cố định hữu hình2,303,7942,314,9273,758,6243,786,0343,809,2553,855,3412,039,3712,037,2172,163,4521,475,071684,4731,095,3511,095,6801,085,4291,133,157783,363691,718700,185708,750710,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình65,62169,82470,68974,74478,85583,15386,85791,40092,27996,663100,813107,267111,582116,527129,527134,316136,936141,509139,122144,371
III. Bất động sản đầu tư5,504,3225,542,8503,094,8633,090,1993,109,3783,144,6772,797,9902,809,1892,737,4392,724,0962,723,6372,722,0002,735,0862,824,2482,868,8193,807,5523,799,4873,798,4433,064,1263,064,386
- Nguyên giá6,116,0536,113,9343,543,9543,525,5323,525,5323,542,5493,174,1173,182,2463,091,1743,059,8333,042,8083,035,8253,022,4133,098,8243,127,5174,052,1104,027,8004,011,9113,235,9603,225,053
- Giá trị hao mòn lũy kế-611,731-571,084-449,092-435,333-416,154-397,872-376,127-373,057-353,735-335,737-319,171-313,825-287,327-274,577-258,698-244,558-228,313-213,467-171,834-160,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn527,265538,091569,764569,210580,512572,598282,713283,940273,634292,890255,709278,028264,841302,254293,747634,132837,452849,982651,118466,004
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,998181,997181,997181,997181,997181,995181,995181,995181,965
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang345,267356,092387,766387,212398,514390,600100,715101,94291,636110,89273,71196,03082,844120,258111,750452,135655,457667,987469,123284,038
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,729,0521,884,2081,885,5751,619,9051,616,7621,615,9601,613,3461,708,1311,609,8551,624,0411,619,3911,725,9411,785,6291,790,1091,697,5766,544,8695,738,0785,744,3145,602,9435,687,560
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,424,1371,579,2931,580,6611,586,0661,582,9231,582,1201,578,9241,572,7091,583,9231,584,5361,580,4681,584,5781,644,2651,645,2501,658,7756,499,8045,693,5955,694,6115,557,8845,607,655
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn304,915304,915304,91533,84033,84033,84033,84024,84025,35025,35025,35025,35025,3509,6507,9407,9407,9407,94045,05944,905
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn37,125
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn582110,58258214,15513,573116,014116,014135,20930,86136,54341,76435,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,885,0201,894,6441,890,8681,866,5731,769,3911,761,7461,664,3141,332,2031,163,386993,936869,732694,658591,687519,276284,356249,640327,377339,336400,684408,599
1. Chi phí trả trước dài hạn1,706,2351,710,7841,733,5731,709,9811,614,6051,602,4561,521,3141,188,0851,002,483836,308732,167584,826487,633419,763198,153165,569251,751262,800339,029344,825
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại178,785183,860157,295156,592154,786159,290143,000144,118160,902157,628137,565109,832104,05399,51386,20384,07175,62676,53661,65563,775
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,484,8923,696,7773,908,6624,120,5474,332,4324,544,3174,721,6144,932,5785,304,9465,104,0245,308,7235,539,8155,745,3295,950,8316,550,9336,265,3786,629,5346,841,4476,968,3977,179,352
TỔNG CỘNG TÀI SẢN236,480,213241,376,271249,321,511256,819,929256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371224,132,898201,519,756184,062,086171,522,989153,666,254144,519,389129,388,52098,779,72392,269,79089,972,49974,578,72274,797,278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả191,778,245195,874,495205,462,076213,096,526211,786,752212,435,664214,922,589194,813,243180,681,386160,341,077143,577,290131,607,516115,907,334112,609,90998,188,83174,212,57967,573,67965,516,62352,088,73652,604,001
I. Nợ ngắn hạn92,659,03790,526,01688,100,95473,857,72778,867,72474,420,66176,074,24760,750,46556,292,22248,634,88640,250,93841,943,25835,418,65231,432,85625,268,01921,798,41720,375,93817,992,94218,360,39522,772,025
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn35,018,70526,932,52930,108,17424,536,62029,889,01025,516,58030,120,39223,332,26625,319,35819,087,65315,731,18818,185,17516,608,63314,511,57412,773,53612,393,76610,743,8647,629,4207,615,7439,203,555
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9,713,5749,845,76210,230,10510,372,73610,303,59110,452,6106,267,5064,654,8494,005,2504,507,7693,435,2193,374,1412,676,3592,806,2952,096,3551,506,3312,061,4102,545,3661,641,1621,803,287
4. Người mua trả tiền trước19,530,59719,194,97917,777,97617,154,95316,617,13915,962,59014,864,25912,561,61210,318,6198,305,6007,641,7146,838,2175,373,0524,087,2512,181,5921,119,2971,138,2951,254,0241,996,0442,681,972
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước978,4151,069,264846,492929,438802,653864,264734,359447,964154,618661,0581,078,8661,046,147766,624282,465342,333123,122164,502205,781264,340238,516
6. Phải trả người lao động26,5268,5684,4428,7012,7816,10789,41956,66126,38980,56164,50878,74426,14692,77786,04768,44342,42830,77958,462101,693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,252,40310,451,64610,060,7319,637,4378,531,4758,118,3946,862,6576,687,0196,129,3486,189,7894,909,1734,910,5115,248,1373,512,6632,870,8562,616,9302,680,2182,697,6332,547,4522,548,839
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2341,3956,63011,00118,9224353113323116851,2025,5395,1976,6291,5021,3861,6921,2751,7698,408
11. Phải trả ngắn hạn khác16,106,50523,001,46519,053,54211,201,50212,667,06413,490,54417,126,13713,000,28910,333,2819,796,4427,367,8637,482,9094,691,6306,109,9094,891,2923,963,5943,537,9783,623,1164,229,8756,180,205
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn26,24315,5738,02850430,2554,3024,3724,63721349416,31016,32817,32517,74318,957
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8354,8955,5495,5495,5495,5495,5495,5495,5495,5495,550
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn99,119,208105,348,478117,361,121139,238,799132,919,029138,015,003138,848,342134,062,778124,389,163111,706,191103,326,35289,664,25880,488,68281,177,05472,920,81252,414,16247,197,74147,523,68133,728,34229,831,976
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,523,235793,257549,869580,3562,063
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác60,093,97559,775,97674,229,78088,153,31786,957,93786,214,81984,758,53976,413,41867,935,27558,793,50351,907,05945,641,34942,500,97537,466,61731,722,48920,186,29616,770,55314,133,03210,311,9686,953,097
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,214,45830,772,27128,836,06237,052,75132,840,14439,060,19541,622,29845,234,97944,327,66341,430,75340,331,08933,117,91828,537,30534,357,21631,622,16425,694,42123,853,91026,960,86318,773,39318,636,463
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả13,956,02613,664,33813,422,29613,197,08712,901,58812,615,10612,335,09112,275,11411,981,02111,335,53810,936,53210,761,0259,303,3919,200,9039,417,7126,361,4776,400,8456,254,0524,624,4754,216,754
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn254,113265,011244,951242,316206,467111,915119,363126,137131,998133,113138,310130,323133,199134,746138,410153,847153,678157,024
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn77,40177,62678,16212,97312,89212,96913,05113,12913,20613,28413,36213,64313,81217,57017,97318,12118,75618,71018,50625,662
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu44,701,96845,501,77743,859,43543,723,40444,407,46244,929,69444,667,58444,464,12843,451,51241,178,67940,484,79639,915,47437,758,92131,909,47931,199,68924,567,14424,696,11124,455,87622,489,98622,193,277
I. Vốn chủ sở hữu44,701,96845,501,77743,859,43543,723,40444,407,46244,929,69444,667,58444,464,12843,451,51241,178,67940,484,79639,915,47437,758,92131,909,47931,199,68924,567,14424,696,11124,455,87622,489,98622,193,277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu19,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,501,04519,498,33819,498,33819,305,18419,304,21314,736,05614,736,05610,728,1209,862,8539,855,6429,695,4089,695,4089,695,4089,372,7679,372,767
2. Thặng dư vốn cổ phần5,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,051,6025,031,3475,031,3475,023,2255,023,2255,023,6155,024,1158,234,5413,970,2593,934,2023,860,1903,860,1903,860,1903,996,8403,996,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,927,16913,693,61912,047,13911,876,60112,519,76012,990,64712,750,27312,561,44711,786,57410,713,04514,463,57113,908,85512,588,29812,028,59511,473,1459,341,6399,068,9438,717,6647,214,5356,914,018
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát7,222,1527,255,5107,259,6497,294,1557,335,0547,386,4007,387,6267,372,9967,336,5296,138,1956,261,5546,246,4486,207,9616,047,7725,936,7011,669,9072,071,5702,182,6151,905,8441,909,653
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN236,480,213241,376,271249,321,511256,819,929256,194,215257,365,358259,590,173239,277,371224,132,898201,519,756184,062,086171,522,989153,666,254144,519,389129,388,52098,779,72392,269,79089,972,49974,578,72274,797,278
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc