CTCP Simco Sông Đà (sda)

5.90
0.20
(3.51%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,12310,18313,35215,2935,84944,67762,03846,70627,63638,88242,38038,08736,352190,15675,243
Giá vốn hàng bán6,88810,59113,22714,5115,58643,91556,17142,84423,24633,96834,39123,36997,032169,95653,618
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV235-4081257822637625,8433,7894,2964,5487,83014,553-61,09419,43521,280
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2307,978-641579-940-29,32499923,0852,894-68,694-13,041-495-40,0545,3813,801
Tổng lợi nhuận trước thuế-2268,049-643572-935-29,25881023,3453,073-71,345-13,053909-35,9367,3668,898
Lợi nhuận sau thuế -2268,049-643572-935-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2268,049-643572-935-29,25881023,3454,617-61,942-15,92652-36,0334,3917,681
Tổng tài sản ngắn hạn94,69683,50172,26469,31284,28989,63470,79653,53290,98379,790120,92274,43015,880294,513149,569
Tiền mặt24,4026354559462926311695263197853,3741,7391,624122,1188,484
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,6005,6005,6005,6005,6005,6005,6005,6005,6005,6009,6004,3502,69017,3018,485
Hàng tồn kho3,226486,7016,7873,511483,5131766,3626,3716,32412,3832,2365,83188,709
Tài sản dài hạn168,105211,270235,551236,174226,271168,392235,409289,516267,202276,634309,721361,978392,017261,759216,399
Tài sản cố định17,50717,70722,88923,26523,11917,70723,48926,91383,96089,75991,712101,297109,37242,51544,381
Đầu tư tài chính dài hạn56,26199,139117,205117,205117,20556,261126,652178,38497,289103,874132,825174,008195,95927,44977,926
Tổng tài sản262,802294,771307,816305,486310,559258,026306,205343,048358,185356,424430,643436,408407,897556,272365,968
Tổng nợ76,50671,94993,04290,06995,71471,50490,42579,032162,808165,664177,895170,653164,988273,496175,328
Vốn chủ sở hữu186,296222,822214,773215,417214,845186,523215,781264,016195,377190,760252,748265,755242,909282,776190,640

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.30KK0.03K0.89K0.18KKKKK0.34K0.59K0.39KK0.78K2.45K4.10K
Giá cuối kỳ6.10K6.50K6.30K28K5K3.30K5.10K3.10K4K8.50K6.55K5.40K3.50K3.87K13.07K22.94K
Giá / EPS (PE)20.62 (lần) (lần)203.83 (lần)31.43 (lần)28.38 (lần) (lần) (lần)1,562.29 (lần) (lần)25.37 (lần)11.17 (lần)13.71 (lần) (lần)4.97 (lần)5.34 (lần)5.60 (lần)
Giá sổ sách7.11K7.12K8.23K10.07K7.46K7.28K9.64K10.14K9.27K21.58K14.55K15.02K14.48K14.64K17.10K17.32K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.91 (lần)0.77 (lần)2.78 (lần)0.67 (lần)0.45 (lần)0.53 (lần)0.31 (lần)0.43 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.36 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)0.76 (lần)1.32 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.03%34.74%23.12%15.60%25.40%22.39%28.08%17.06%3.89%52.94%40.87%47.60%36.78%51.50%52.58%62.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.97%65.26%76.88%84.40%74.60%77.61%71.92%82.94%96.11%47.06%59.13%52.40%63.22%48.50%47.42%37.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.11%27.71%29.53%23.04%45.45%46.48%41.31%39.10%40.45%49.17%47.91%41.23%52.68%39.61%32.27%50.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.07%38.34%41.91%29.93%83.33%86.84%70.38%64.21%67.92%96.72%91.97%70.15%111.31%65.58%47.65%102.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.89%72.29%70.47%76.96%54.55%53.52%58.69%60.90%59.55%50.83%52.09%58.77%47.32%60.39%67.73%49.41%
6/ Thanh toán hiện hành168.59%175.83%113.62%107.18%145.73%123.96%162.88%101.02%19.32%155.70%238.58%175.56%129.84%180.96%288.29%176.17%
7/ Thanh toán nhanh162.85%175.73%107.98%106.83%135.54%114.06%154.36%84.21%16.60%152.62%97.08%53.35%54.08%66.58%128.89%161.05%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn43.44%1.24%0.27%1.05%0.51%1.22%4.54%2.36%1.98%64.56%13.53%6.65%10.60%19.17%34.52%14.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản17.49%17.31%20.26%13.62%7.72%10.91%9.84%8.73%8.91%34.18%20.56%28.56%15.97%22.78%49.61%50.39%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn48.52%49.84%87.63%87.25%30.37%48.73%35.05%51.17%228.92%64.57%50.31%60%43.42%44.24%94.35%80.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu24.67%23.95%28.75%17.69%14.14%20.38%16.77%14.33%14.97%67.25%39.47%48.59%33.75%37.72%73.25%101.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,401.64%91,489.58%1,598.95%24,343.18%365.39%533.17%543.82%188.72%4,339.53%2,914.70%60.44%63.03%60.12%44.23%117.17%738.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.87%-65.49%1.31%49.98%16.71%-159.31%-37.58%0.14%-99.12%2.31%10.21%5.40%-0.87%14.11%19.54%23.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.95%%0.26%6.81%1.29%%%0.01%%0.79%2.10%1.54%%3.21%9.69%11.69%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.16%%0.38%8.84%2.36%%%0.02%%1.55%4.03%2.62%%5.32%14.31%23.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%-67%1%54%20%-182%-46%%-37%3%14%7%-1%22%28%29%
Tăng trưởng doanh thu-29.92%-27.98%32.83%69%-28.92%-8.25%11.27%4.77%-80.88%152.72%-21.32%49.35%-11.50%-47.11%-14.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận527.69%-3,712.10%-96.53%405.63%-107.45%288.94%-30,726.92%-100.14%-920.61%-42.83%48.83%-1,029.91%-105.44%-61.81%-28.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.07%-20.92%14.42%-51.46%-1.72%-6.88%4.24%3.43%-39.67%55.99%26.98%-34.62%67.89%41.33%-44.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.29%-13.56%-18.27%35.13%2.42%-24.53%-4.89%9.41%-14.10%48.33%-3.14%3.74%-1.09%2.69%18.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.38%-15.73%-10.74%-4.23%0.49%-17.23%-1.32%6.99%-26.67%52%9.28%-16.47%26.23%15.16%-13.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc